Bộ đo điện vạn năng (43)
Camera đo nhiệt độ (30)
Ampe kìm (19)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (13)
Thiết bị đo nhiệt độ (11)
Đo điện trở cách điện (7)
Thiết bị phân tích công suất (7)
Máy hiện sóng cầm tay (6)
Máy đo điện trở đất (6)
Máy đo khoảng cách (5)
Thiết bị đo đa năng (4)
Thiết bị đo bụi (2)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (2)
Thiết bị hiệu chuẩn (2)
Máy đo khí O2, CO2, CO (2)
Sản phẩm HOT
0
Measure AC Current999.9 AMeasure AC Current via iFlex2500 AMeasure AC Voltage600.0 VMeasure Continuity≤ 30 §ÙMeasure DC Current999.9 AMeasure DC Voltage600.0 VMeasure Resistance60k §ÙMeasure Frequency500 HzWork in poorly lit areasBacklightDiameter of ...
10880000
Bảo hành : 1112 tháng
General SpecificationsMethod of detection Mean valueDisplayDigital display: 3200 countsBar-graph display: 32 segments, LCDMeasurement Cycle 2 times/second (Digital display), 12 times/second (Bar-graph display)Range switching Auto-rangeAmbient ...
17800000
Bảo hành : 12 tháng
Technical SpecificationsDCVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.1%+1)Best Resolution: Fluke 88 V: 0.01 mVACVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.5%+2)AC Bandwidth: Fluke 88 V: 5kHzBest Resolution: 0.01 mVDC CurrentMaximum Amps: ...
11850000
Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số Fluke 28II Đồng hồ vạn năng IP67 chỉ thị số 28II Thông số kỹ thuật: - DCV: 0.1mV-1000V- Độ chính xác: ±0.05% - ACV: 0.1mV-1000V- Độ chính xác: ±0.7%- DCA: 0.1µA-10A- Độ chính xác: ±0.2% - ACA: 0.1µA-10A- Độ chính xác: ...
12600000
Voltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.5%+2) Fluke 87 V: ±(0.7%+2) True RMSAC Bandwidth ...
9830000
Voltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy 0.06 %Range ...
13300000
SpecificationsVoltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy ...
16050000
Product specificationsInfrared temperature range566: -40 °C to 650 °C (-40 °F to 1202 °F)568: -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F)Infrared accuracy > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greaterDisplay resolution 0.1 °C / 0.1 ...
12500000
- Khoảng đo: 0.05 – 100m - Độ chính xác: ±1.5mm - Cấp độ laser: 2 - Loại laser: 635nm, - Màn hình LCD. - Chế độ Min/Max - Lưu được 20 lần đo - Đo góc. - Cấp độ bào vệ: IP54 - Tuổi thọ pin: 5.000 lần đo. - Tự động tắt sau 180 giây không sử ...
12100000
Diameter of measurable conductor0.177” or 4.5 mm maxOperating temperature-10 to 50 ºCStorage Temperature-25 to 60ºCOperating HumidityOperating Altitude0 to 2000 mIP RatingIP 40Size59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.)Weight260G, (9.1 oz. ...
16500000
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại này sử dụng hình ảnh thực trộn với nhiệt độ đo được từ cảm biến hồng ngoại để tạo ra hình ảnh nhiệt cho ra kết quả đo hồng ngoại trực quan hơn so với máy đo nhiệt độ hồng ngoại thông thường: Dải đo: -10 °C đến +250 °C ...
17500000
Voltage DCMaximum Voltage1000 VAccuracy±(0.2%+2)Maximum Resolution0.001VVoltage ACMaximum Voltage1000 VAccuracy±(2%+3)Maximum Resolution0.1 mVCurrent DCMaximum Amps400mAAmps Accuracy±(1.0%+2)Maximum Resolution0.01 mACurrent ACMaximum Amps400mAAmps ...
15100000
AC/DC Voltage MeasurementsAccuracyRange: 600.0 V Resolution: 0.1 V 50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3)Input Impedance3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced)> 60 dB at dc, 50 or 60 HzOverload Protection600 V rms or ...
12090000
Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...
9970000
10200000
Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...
14490000
AC/DC Voltage Measurements Accuracy Range: 600.0 V Resolution: 0.1 V 50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3) Input Impedance 3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced) > 60 dB at dc, 50 or 60 Hz Overload Protection 600 ...
10950000
Thông số kỹ thuật Điện áp DC Tối đa điện áp: 1000 V Độ chính xác: 1577: ± (0,2% 2) 1587: ± (0,09% 2) Mật độ tối đa: 0.001V Điện áp AC Tối đa điện áp: 1000 V Độ chính xác: 1577: ± (2% 3) 1587: ± (2% 3) AC băng thông: 1587: 5kHz * * Với bộ lọc ...
15140000
Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...
11540000
Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...
14200000
DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...
16970000
5190000
18500000
62000000