Bộ đo điện vạn năng (43)
Camera đo nhiệt độ (30)
Ampe kìm (19)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (13)
Thiết bị đo nhiệt độ (11)
Đo điện trở cách điện (7)
Thiết bị phân tích công suất (7)
Máy hiện sóng cầm tay (6)
Máy đo điện trở đất (6)
Máy đo khoảng cách (5)
Thiết bị đo đa năng (4)
Thiết bị đo bụi (2)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (2)
Thiết bị hiệu chuẩn (2)
Máy đo khí O2, CO2, CO (2)
Sản phẩm HOT
0
SpecificationsFunctionRangeResolutionAccuracyAC Current via jaw600A0.1 A2% ± 5 digitsAC current via iFlex (optional)2500A0.1 A3% ± 5 digitsDC current600A0.1 A2% ± 5 digitsAC Voltage600V0.1 V1.5% ± 5 digitsDC Voltage600V0.1 mV1% ± 5 digitsResistance60 ...
9600000
Bảo hành : 12 tháng
SpecificationsFunctionRangeResolutionAccuracyAC Current via jaw600 A0.1 A2 % ± 5 digitsAC current via iFlex (optional)2500 A0.1 A3 % ± 5 digitsDC current600 A0.1 A2 % ± 5 digitsAC Voltage600 V0.1 V1.5 % ± 5 digitsDC Voltage600 V0.1V1 % ± 5 ...
7570000
ACA: 40.00A , 400.0 A /2 %DCA: 40.00A , 400.0 A /2 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 % R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF F: 5.0 Hz đến 500.0 HzNhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω ...
5820000
Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...
5950000
Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...
6130000
4250000
120000000
4690000
310000000