Máy hàn TIG (141)
Máy hàn hồ quang (62)
Nguồn một chiều (56)
Tải điện tử (55)
Ampe kìm (54)
Máy photocopy XEROX (39)
Tủ trưng bày bánh (38)
Tủ đông (32)
Tủ mát (30)
Tủ trưng bày siêu thị (29)
Tủ kích nở bột (26)
Tủ lạnh ôtô, thiết bị làm lạnh di động (23)
Máy tiện CNC (21)
Bàn mát Berjaya (21)
Tủ mát Berjaya (21)
Sản phẩm HOT
0
Lĩnh vực ứng dụng: Đi công trình và đặt tại xưởng sản xuất cơ khí dân dụng. Khuyến cáo sử dụng: Chủ yếu hàn que 2.5 mm liên tục, que 3.2 mm với cường độ vừa phải. Phụ kiện theo máy: - Đầu cắm theo máy: 2 cái - KHÔNG có dây kẹp mass và kiềm hànĐiện ...
3640000
Bảo hành : 12 tháng
Tủ Đông Kính Cong Daiichi DC-SC353 Thông số kỹ thuật sản phẩm: - Hãng sản xuất: Daiichi - Model: DC-SC353 - Tủ đông : 1 ngăn đông , 350 lít - Dàn lạnh : Bằng Nhôm - Kích thước: DxRxC : 1220 x 620 x 790 mm - Tiết kiệm điện 40% - Nhiệt độ: 0°C –> (-18 ...
7349000
Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25DC (25mm) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket : 19 mm Lực vặn lớn nhất : 270 - 900 (1.060) Nm Tốc độ không tải : 4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ : L237 x W82 x H217 mm Trọng ...
6450000
Bảo hành : 6 tháng
317 Electrical SpecificationsCurrent ACRange 40.00 A, 600.0 AResolution 0.01 A, 0.1 AAccuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 A}Crest Factor add 2 ...
3800000
Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 419.9mV ~ 600 V, 5 Range, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 419.9mV ~ 600 V, 4 Range, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 419.9 to 41.99 M-ohm, 6 ranges , ±2 ...
4450000
- Chuyển đổi từ dòng điện một chiều điện áp thấp 12VDC sang dòng điện xoay chiều điện áp cao 220VAC tần số 50Hz lấy nguồn từ bình acquy 12vDC dân dụng, xe máy, xe hơi.- Đặc biệt: + Độ ổn định điện áp cao. + Chi phí vận hành thấp + Không gây ...
4025000
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 33mm + Giải đo dòng AC : 400A/600A + Giải đo dòng DC : 400A/1000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/600V + Giải đo điện áp DC : 40/400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số : 3Khz Hãng sản xuất : ...
4650000
RANGE DC Current0.1-1-10 mAAC Current0.1-1-10 mAAC+DC Current0.1-1-10 mAAC Voltage150 - 300V (50/60 Hz)Accuracy+/- 2.5% of full scale valueINPUT IMPEDANCE Current Ranges1K Ohm, 1.5K Ohm and 2K OhmVoltage Ranges150V/500K Ohm, 300V/1M OhmWorking ...
SpecificationsFunctionRangeResolutionAccuracyAC Current via jaw600A0.1 A2% ± 5 digitsAC current via iFlex (optional)2500A0.1 A3% ± 5 digitsDC current600A0.1 A2% ± 5 digitsAC Voltage600V0.1 V1.5% ± 5 digitsDC Voltage600V0.1 mV1% ± 5 digitsResistance60 ...
9600000
SpecificationsFunctionRangeResolutionAccuracyAC Current via jaw600 A0.1 A2 % ± 5 digitsAC current via iFlex (optional)2500 A0.1 A3 % ± 5 digitsDC current600 A0.1 A2 % ± 5 digitsAC Voltage600 V0.1 V1.5 % ± 5 digitsDC Voltage600 V0.1V1 % ± 5 ...
7570000
AC A 0~600.0/1000A DC A 0~600.0/1000A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) Đường kính kìm : ...
3850000
Độ phóng đại: Digital zoom: 8x; Mechanical zoom: 8x Độ phân giải ảnh: XGA, SXGA, 720p, 1080p, UXGA,QXGA(2048x1536 Mô phỏng màu: ΔC*ab 14.9 max SNR: 51 dB Độ sắc nét: MTF 1102 lines Vùng Chụp: Max. 420 x 315 mm Tỷ lệ quét hình: 30 hình/ giây. Quan ...
Bảo hành : 24 tháng
Output Voltage : 0 ~60V Output Current : 0 ~ 10A Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Ripple&Noise : CV≤2mV rms CC≤5mArms(0-30V) CV≤3mV rms CC≤5mArms(0 ...
6000000
Cắt được decal cuộn và decal rời (khổ A4). Máy cắt cực êm, như Mimaki hay Graphtec. Hình dáng thanh lịch, gọn nhẹ, dễ dàng mang theo bên mình. Chạy được bằng điện 1 chiều (bình ắc quy). Có nhiều màu sắc để lựa chọn. Độ bền máy rất cao. Nét cắt sắc, ...
5600000
319 Electrical SpecificationsCurrent ACRange 40.00 A, 600.0 A, 1000 AResolution 0.01 A, 0.1 A, 1 AAccuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 ...
5500000
Output Voltage : 0 ~60V Output Current : 0 ~ 5A Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Ripple&Noise : CV≤2mV rms CC≤5mArms(0-30V) CV≤3mV rms CC≤5mArms(0 ...
4100000
ACA: 40.00A , 400.0 A /2 %DCA: 40.00A , 400.0 A /2 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 % R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF F: 5.0 Hz đến 500.0 HzNhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω ...
5820000
Output Voltage : 0 ~30V Output Current : 0 ~ 10A Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Ripple&Noise : CV≤2mV rms CC≤5mArms(0-30V) CV≤3mV rms CC≤5mArms(0 ...
4150000
Power Output: RMS 20 WattsMusic Power: Max 30Watts.USB; SD; Recorder, MP3Power Source: Adapter 16V3AMic Input: Wireless Microphone x 1ea / Wired Microphone x 1eaVolume Control: Wireless Microphone x 1ea / Wired Microphone x 1ea / AUx (In/Output ) x ...
9250000
Power Output: RMS 20 WattsMusic Power: Max 30 WattsPower Source: Adapter 16V3AMic Input: Wireless Microphone x 1ea / Wired Microphone x 1eaVolume Control: Wireless Microphone x 1ea / Wired Microphone x 1ea / AUx (In/Output ) x 1eaTone Control: Treble ...
8350000
Máy pha cà phê Delonghi Combi Espresso BCO261B cung cấp cho người sử dụng có thể pha cà phê espresso và cappuccino với hương vị tuyệt vời.Máy pha cà phê Espresso kết hợp DeLonghi BCO261B sẽ giúp bạn tự tay chế biến những tách cà phê Espresso, ...
7078000
Tủ lạnh di động mini Mobicool G35 DC/AC Siêu tiết kiệm điện Phù hợp sử dụng cho văn phòng, hộ gia đình nhỏ, phòng riêng cá nhân, khách sạn, nhà nghỉ hoặc trong xe ôtô các loại ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM Dung tích lớn 35 lít Có nắp phụ phía trên để lấy đồ, ...
3600000
Các tính năng: • Điều chỉnh đầu ra: 0 đến 30V, 20A • Điều khiển từ xa cho đầu ra Điện áp / hiện tại và bật / tắt • Tự động Constant hiện tại và Constant điện áp chéo • Màn hình kép 3-Digit LED • RFI cao khả năng chống nhiễu • Bảo vệ quá điện áp, ...
7450000
Các tính năng: Hai đầu ra :0 đến 30V / 0 đến 5A với lựa chọn điện áp liên tục và chế độ hiện tạiliên tục Hai đầu ra phụ với hiện tại cố định từ 3 đến 6.5V/3A và từ 8 đến 15V/1A Kết quả đầu ra lên đến 60V trong chế độ nối tiếp hoặc 10A ...
Các tính năng: Ba phạm vi đầu ra lựa chọn: 0 đến 16V / 0 đến 5A, 0 đến 27V / 0 đến 3A, 0 đến 36V/ 0 đến 2.2A Màn hình LED 4 chữ số Trước / sau thiết bị đầu cuối đầu ra Cảm biến từ xa cho điện áp chính xác tại thời điểm tải Hoàn ...
5800000
Các tính năng: • Hiển thị trên màn hình LCD • Ba đầu ra điều chỉnh từ : 0-30V, 0-3A cộng cố định 5V và 12V • Điều chỉnh điện áp đầu ra 0-30V • Điều chỉnh đầu ra hiện tại 0-3A • Cung cấp đầu ra độc lập 5V và 12V • Đầu ra thiết bị đầu cuối 5V và ...
4400000
Các tính năng: • Hiển thị Analog • Ba đầu ra: điều chỉnh từ 0-30V, 0-3A cộng cố định 5V và 12V • Điều chỉnh điện áp đầu ra 0-30V • Điều chỉnh đầu ra hiện tại 0-3A • Cung cấp đầu ra độc lập 5V và 12V • Bảo vệ Quá tải và ngắn mạch • Hoàn thành với ...
4000000
Tính năngDải đoĐộ phân dảiCấp chính xácĐếm hiển thị40,000/4,000Dòng điện AC (True RMS)400.00A, 1500.0A0.01A±(2.8% + 30d)Dòng điện DC400.00A, 1500.0A0.01A±(2.5% + 30d)Điện áp AC (True RMS)400.00mV, 4.000V, 40.00V, 750.0V0.01mV±(1.0% + 30d)Điện áp ...
4600000
Dòng điện AC400.0ADòng điện DC400.0AĐộ phân dải lớn nhất10mACấp chính xác±1.5%Điện áp AC/DC600V (0.1mV)/600V (0.01mV)Dòng điện DC µA4000µA (0.01µA)Điện trở40.000MO (0.01)Tụ điện10pF to 40,000µF (0.01nF)Tần số40MHz (0.001Hz)Đo nhiệt độ kiểu K-58 to ...
4390000
Đo dòng AC : 400A Đo dòng DC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ kiểu K : -50 ...
5490000
Hiện thị số Kìm đo : 30mm Đo dòng AC : 40/400/800A Đo dòng DC : 40/400/800A Độ phân giải : 0.01A AC/0.1A DC Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ ...
3990000
Hiện thị số Kìm đo : 43mm Đo dòng AC : 1000A Đo dòng DC : 1000A Độ phân giải : 0.1A Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.001nF) Tần ...
5030000
Dải đoCấp chính xácDòng điện AC0.1 đến 1000A±2.8%Dòng điện DC0.1 đến 1000A±2.8%Điện áp AC0.1mV đến 1000V±1.5%Điện áp DC0.1mV đến 1000V±2.8%Điện trở0.1 đến 40MΩ±1.5%Tụ điện0.001nF đến 40,000µF±3.0%Tần số0.001kHz đến 4kHz±1.5%Nhiệt độ hồng ngoại-58 đến ...
4890000
Điện áp vào (V)3pha - 380Tần số (hz)50/60Công suất (kva)12Điện thế ra không tải (V)66Cường độ ra (A)10 - 300Chu kỳ công tác (%)60Trọng lượng (kg)30Đường kính que hàn (mm)2.6 – 5.0Kích thước60 x 31x 50 ...
- Điện thế vào : 1 Ph/220V/50-60 Hz - Công suất : 4.5 KVA - Dòng hàn : 10 -200 A - Chu kỳ tải ; 60% - Trọng lượng : 8 kg - Kích thước : 450 x 270 x 324 mm Xuất xứ: Trung Quốc ...
4430000
Điện áp vào: 1pha 220VAC ± 15% 50/60HzCông suất nguồn vào (KVA): 4.5Khỏang dòng hàn (A) : 5-200Điện áp ra khi hàn (V) :18Điện áp không tải (V): 43Trọng lượng (kg): 13.2Kích thước máy (mm): 425x205x355Thời gian khí trễ (s): 2 - 10Dòng hàn que(MMA) (A ...
6290000
Máy có chức năng hàn Tig dòng hàn ra điện DC hoặc dòng hàn ra điện AC tuỳ theo vật liệu hàn. • Chức năng ra DòngDC ứng dụng hàn các SP như: Inox, Thép sạch, Đồng,… • Chức năng ra Dòng AC ứng dụng hàn các SP bằng Nhôm như: Bàn ghế bằng Nhôm. • Tig ...
9500000
ModelARC315(R14)Áp vào(VAC)400±15% (three phases)Tần số nguồn cấp (Hz)50/60Công suất(KVA)12.8Áp không tải(V)69Dải dong hàn(A)20~300Áp tải (V)32Chu kỳ tải (25℃)%60Công suất không tải(W)80Hiệu suất %85Hệ số công suất0.93Cấp cách điệnFKhối lượng(kg)19 ...
8650000
Điện áp vào (V)1pha - 220Tần số (hz)50/60Công suất (kva)5Điện thế ra không tải (V)64Cường độ ra (A)10 - 200Chu kỳ công tác (%)60Trọng lượng (kg)9Đường kính que hàn (mm)2. – 3.2Kích thước40 x 16 x 27 ...
Điện áp vào (V)1pha - 220Tần số (hz)50/60Công suất (kva)8,5Điện thế ra không tải (V)64Cường độ ra (A)10 - 250Chu kỳ công tác (%)60Trọng lượng (kg)20Đường kính que hàn (mm)2.6 – 4.0Kích thước50 x 21 x 37 ...
7000000
High Resolution display : 4 digits voltage display (resolution 10mV) 4 digits current display (resolution 1mA) High quality 10 turns variable resistor for easy and stable setup of voltage and current reading. Build in output enable switch. Build in ...
4 digits, 4 display Tracking operation Low Ripple & Noise: ≦0.4mVrms High Resolation Read out: 10mv/1mA 10 Turn VR for Voltage and current Setting Triple output: 0-30V/0-3AX2 ,5V Fixed/0-3A Hãng sản xuất : Pintek - Đài Loan Xuất xứ : Đài Loan ...
9130000
Toroidal Transformer Low EMI & High EMS Very Low Ripple & Noise 30V/3A+30V/3A+5V/3A Triple output. Tracking operation. 4 Display Manufacture : Pintek - Taiwan Origin : Taiwan ...
7705000
Low Ripple & Noise 30V/3A+30V/3A+5V/3A Triple output. Tracking operation. 4 Display. Manufacture : Pintek - Taiwan Origin : Taiwan ...
Output Voltage : 0 ~120V Output Current : 0 ~ 3A Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Ripple&Noise : CV≤2mV rms CC≤5mArms(0-30V) CV≤3mV rms CC≤5mArms(0 ...
5870000
Output Voltage : 0 ~30V Output Current : 0 ~ 20A Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load effect : CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Ripple&Noise : CV≤2mV rms CC≤5mArms(0-30V) CV≤3mV rms CC≤5mArms(0 ...
5780000
Output Voltage : 0 ~120V Output Current : 0 ~ 30A Regulation : 10mV/1mA Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Linearity Regulation : CV1x10^-4 + 3mV CC2 x 10^-3 + 3mA Load Regulation : CV2 x 10^-4+5mV CC2 x 10^-3+5mA Ripple&Noise : CV 2mV rms CC 5mA rms ...
5590000
- High Resolution display - Voltage : 10mV - Current : 1mA 4 digits : 2 displays - Build in output enable switch x 2 - Build in current limit setup switch x 1 - Dual output. - Hãng sản xuất : Pintek - Xuất xứ : Đài Loan ...
5190000
8180000
19200000