Thiết bị bếp Âu (461)
Bếp chiên bề mặt (343)
Máy phay vạn năng (304)
Bếp chiên nhúng (286)
Lò nướng bánh (273)
Lò nướng (237)
Tủ mát (231)
Máy gia công trung tâm (208)
Tủ đông (201)
Máy tiện CNC (198)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (125)
Tủ nấu cơm (113)
Tủ đựng đồ nghề (101)
Máy phay CNC (86)
Máy khoan, Máy bắt vít (83)
Sản phẩm HOT
0
Warning proximity of AC voltage (240V ~ 50kV). Water Proof. Easy to wear on Body, Belt, Helmet. Ultra high bright LED indication. High pitch sound indication. Test & diagnostic circuitry. Friendly priority alert reporting. Circuit test function. ...
2923000
Bảo hành : 12 tháng
- Distance of Starting Warning: 80 cm for 11.4kV (6.6kV voltage to earth) - Applicable Frequency: 50/60 Hz - Volume: 70 dB or higher at 1 meter distance - Operating Temp. & Humidity: 5 degree C ~ 45 degree C / 80%RH - Outside Dimensions: 59(L) x 56(W ...
1480000
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
Két đựng tiền (hộc đựng tiền): Sử dụng cho quầy thu ngân siêu thị, shop, nhà hàng, quán.. giúp cho nhân viên thu ngân phân loại tiền để thu và trả khách hàng. - Khóa két 3 tùy chọn: Xung điện, chìa khóa & khóa trong - 5 ngăn tiền giấy, 8 ô tiền xu; ...
2300000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
990000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...
1000000
Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...
Thông số kỹ thuật CC5000-LPG Công suất trung bình (W) 4.600 Công suất tối đa (W) 4.800 Tần số (Hz) – Hiệu điện thế (V) – Dòng (A) 50 Hz – 220V – 8.3A Điều chỉnh điện áp Thiết bị tự động điều chỉnh điện áp (AVR) Công suất động cơ CC188F chạy bằng Gas ...
23700000
Máy định vị dùng trên biển GPS Garmin GPS-128 Màn hình hiển thị LCD rộng 4.25 inch. Nhận cùng một lúc 12 kênh vệ tinh và sử dụng tối đa 12 vệ tinh để tính toán và cập nhật vị trí. Tích hợp chức năng la bàn. Bộ điểm nhớ: 500 điểm. Thiết lập được 20 ...
5950000
- Thiết bị đo vòng tua động cơ bằng phương pháp không tiếp xúc - Ứng dụng cho động cơ ô tô, xe gắn máy, động cơ máy phát , ... - Dải đo : từ 10 đến 50.000 vòng/phút - Độ chính xác: 0,05% - Bộ nhớ lưu được các giá trị min, max, giá trị lần đo cuối. ...
5330000
Giấy in 1 liên dùng cho máy in kim EPSON TM-U220PA,PB, PD, CITZEN, STAR, sản phẩm được sử dụng trong các siêu thị, shop, của hàng bán lẻ, bệnh viện phòng khám, hiệu thuốc, nhà ga Ưu điểm: chữ rõ nét, 1 hoặc 2 màu, không phai mực, và lưu trữ hàng ...
7000
Bảo hành : 0 tháng
Model Hãng sản xuất : CASHCAN Thông số kỹ thuật Loại tiền : Tiền giấy Mặt số : • Mặt số kéo dài Chức năng : • Kiểm tra tiền siêu giả Polyme • Đếm ấn định số Đặc điểm khác : - Đến chuyên dụng cho tiền Polime. - Kiểu đứng. - Bảo hành 12 tháng. ...
Khả năng lắp mũi khoan : 13 mm Kích thước trục : 3/8" - 24 THD Tốc độ không tải : 450 rpm Lượng khí tiêu thụ: 9.1 l/s Kích cỡ: 208 x 41 x 115 mm Trọng lượng: 1.2 kg Đầu vào khí : 1/4 Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bản ...
5570000
Bảo hành : 6 tháng
Khả năng lắp mũi khoan : 10 mm Kích thước trục : 3/8" - 24 THD Tốc độ không tải : 1.800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 9.1 l/s Kích cỡ: 208 x 41 x 100 mm Trọng lượng: 0.98 kg Đầu vào khí : 1/4 Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bản ...
4650000
- Pin Lithium-ion 18V và dụng cụ sạc- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ với pin 1.1Ah.- Một mâm cặp tay áo keyless cho phép cài đặt bit / loại bỏ dễ dàng bằng một tay.- Thiết kế cùng chất liệu lưới cao su mềm giúp dễ kiểm và tiện nghi soát hơn.- Công suất:+ ...
Bảo hành : 3 tháng
Két đựng tiền - Cash Drawer Tawa 4533- Nước SX: Taiwan Size: 36 x 33 x 8,5cm Màu Đen Bill's clipper: bằng nhựa : 4 ngăn tiền + 5 ngăn xu ...
1100000
Két đựng tiền - Cash Drawer Tawa 5841 - Nước SX: Taiwan Size: 43 x 41 x 9cm Màu Đen Bill's clipper: bằng kim loại : 4 ngăn tiền + 8 ngăn xu ...
1650000
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-15Đường kính khoan tối đaØ65Hành trình trục chính (mm)85Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)610Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)460Kích thước (mm)680x325x 1085Trọng lượng(kgs)90 ...
Hãng sản xuấtDewaltLoại máy khoanMáy dùng pinChức năng• Khoan gỗCông suất (W)350Nguồn cấp14,4VKích thước, chiều dài (mm)263mm x 241Trọng lượng (kg) ...
Khả Năng Gia Công */Hành trình XYZ1500x600x700mmHành trình đầu phay ngang theo phương đứng-Khoảng cách từ mũi đầu phay đứng đến bàn máy100-800mmKhoảng cách từ đầu phay đứng đến thân máy550mmKhoảng cách từ đầu phay đứng đến đầu phay ngang550mm*/Bàn ...
Khả Năng Gia Công */Hành trình XYZ1000x380x500mmHành trình đầu phay ngang theo phương đứng-Khoảng cách từ mũi đầu phay đứng đến bàn máy100-600mmKhoảng cách từ đầu phay đứng đến thân máy380mmKhoảng cách từ đầu phay đứng đến đầu phay ngang-*/Bàn máy ...
Khả Năng Gia Công */Hành trình XYZ1200x450x550mmHành trình đầu phay ngang theo phương đứng-Khoảng cách từ mũi đầu phay đứng đến bàn máy100-650mmKhoảng cách từ đầu phay đứng đến thân máy450mmKhoảng cách từ đầu phay đứng đến đầu phay ngang-*/Bàn máy ...
Kích thước bàn gia công: 1520*430 mmTải trọng bàn làm việc: 500KgRãnh T (Số rãnh x Độ rộng x Bước): 16*3*80 Khoảng cách từ bàn đến cột: 80~550 mmHành trình XYZ: 1050/500/550 mmHành trình khoan: 140 mmKiểu côn trục chính: NT-4Tốc độ trục chính (vòng / ...
Kích thước bàn gia công: 1520*430 mmTải trọng bàn làm việc: 500KgRãnh T (Số rãnh x Độ rộng x Bước): 16*3*80 Khoảng cách từ bàn đến cột: 80~550 mmHành trình XYZ: 1050/500/550 mmHành trình khoan: 150 mmKiểu côn trục chính: NT-4Tốc độ trục chính (vòng / ...
1. Thông số kỹ thuật chính:- Hành trình trục X: 760 mm.- Hành trình trục Y: 450 mm.- Hành trình trục Z: 500 mm.- Bàn máy cố định: 900x500 mm- Tốc độ trục chính: 10.000 rpm- Số lượng dao: 16; 242. Ứng dụng- Gia công chi tiết cơ khí chính xác.- Có thể ...
- Dùng điện thuỷ lực.- Dùng cho các ống ø3/8’’ đến 6’’.- Có các cơ khuôn ống khác nhau để lựa chọn.- Dùng uốn các loại ống.A/M: Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’1/4B/M : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4-1’’-1’’1/4-1’’1/2C/M : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2’’-2’ ...
Hãng sản xuất SAER Loại nhiên liệu Điện Lưu lượng nước (m3/h) 210 Xuất xứ Italy Ứng dụng: Bơm gia dụng SAER được dùng trong ngành công nghiệp, trạm bơm tăng áp, hoạt động tưới tiêu trong sản xuất và nông nghiệp. Giải vận hành: Qmax = 210 (m3/h), Hmax ...
4350000
Hãng sản xuất SAER Loại Trục đứng Cột áp (m) 315 Đặc điểm khác Lưu lượng (m3/h) : 40 Xuất xứ Italy ...
24950000
Đường kính piston : 45 mm Hành trình của piston: 165 mm Số lần đập / phút: 850 bpm Lượng khí tiêu thụ: 23.35 l/s Kích cỡ : 595 x 106 x 360 mm Trọng lượng: 29.0 kg Đầu khí vào : 1" Đường kính dây: 19 mm Xuất xứ: Japan ...
18460000
Tính năng: Vít máy: M4 - M8 Bu lông chuẩn: M5 - M12 Vít giãn nỡ: M5 - M10 Tốc độ đập/phút: 0 - 3.000 Tốc độ không tải: 0 - 2.400 vòng/phút Lực xiết tối đa: 90N.m Tổng chiều dài: 155mm Trọng lượng tịnh: 0.9kg Bảo hành: 3 ...
3430000
Khả năng vặn vít 6 cạnh: 6,35mm Khả năng khoan: Thép: 10mm Gỗ: 21mm Tốc độ không tải: Cao: 0 - 1.300 vòng/phút Thấp: 0 - 350 vòng/phút Lực xiết tối đa: 14 – 24N.m Kích thước (dài, rộng, cao): 157 x 53 x 183mm ...
3100000
Pin: 14.4V, 3.0Ah Lithium-Ion Khả năng vặn vít ốc tiêu chuẩn: M10 - M16 (3/8" - 5/8") ốc đàn hồi cao:M10 - M14 (3/8" - 9/16") Tô vít 4 cạnh: 12.7mm (1/2") Lực đập / phút: 0-3,200 Tốc độ không tải ( v/p):0-2,200 Lực vặn tối đa: 230N.m (2,040in.lbs) ...
10150000
HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất tồn kho; bán ...
4000000
Băng tải góc 90°,180° dùng cho sx bánh kẹo ...
OES-512D Sanding motor 7.5HP 10HP Sanding belt size(W×L) 9〞×166〞 12〞×166〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1545 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 230×78×122 230×78×129 Packing size(㎝) 240×88×142 240×88×150 N.W / G.W(kgs) 500/625 ...
Model OES-509D Sanding motor 7.5HP 10HP Sanding belt size(W×L) 9〞×166〞 12〞×166〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1545 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 230×78×122 230×78×129 Packing size(㎝) 240×88×142 240×88×150 N.W / G.W(kgs) 500 ...
Model OES-412D Sanding motor 7.5HP Sanding belt size(W×L) 9〞×138〞 12〞×138〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1210 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 193×78×122 193×78×129 Packing size(㎝) 203×88×142 203×88×150 N.W / G.W(kgs) 415/535 ...
Model OES-306D Sanding motor 5HP Sanding belt size(W×L) 6〞×113〞 9〞×113〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×910 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 161×78×114 161×78×122 Packing size(㎝) 171×88×134 171×88×142 N.W / G.W(kgs) 335/425 350 ...
Model OES-309 Sanding motor 3HP Sanding belt size(W×L) 6〞×109〞 9〞×109〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×910 Worktable dimension/ side(㎜) 350×420 Machine size(㎝) 159×68×114 159×68×122 Packing size(㎝) 169×78×134 169×78×142 N.W / G.W(kgs) 270/350 275 ...
MODEL FKV-100 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 1000mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 450x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 4540mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng ...
MODEL FKV-60 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 600mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 220x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3970mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) ...
MODEL FKV-50 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 520mm Chiều cao làm việc cực đại 310mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3880 Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) 500 kg Tổng ...
MODEL FKV-40 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 410mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3350mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm ...
MODEL FKB-45 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 455mm Chiều cao làm việc cực đại 255mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3490mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 25~115 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...
180000000
295000000
259990000