Xe đẩy hàng (226)
Máy đo độ dày lớp phủ (140)
Máy cắt dây CNC (133)
Bàn-Chậu-Xe đẩy (101)
Không dây (96)
Dây chuyền sản xuất (56)
Dây chuyền sản xuất ống gió (54)
Dây chuyền sản xuất bánh,kẹo (48)
Máy nắn ống (47)
Thước đo độ dầy (46)
Thiết bị âm thanh (44)
Máy cắt cỏ (43)
Micro (41)
Máy nén khí Pegasus (41)
Xe quét (39)
Sản phẩm HOT
0
Chức năngTrà rửa, lau chùiLoại thiết bị Thiết bị làm sạch ...
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất :EASYMIGCông suất (KVA) :13.5Nguồn điện vào :3Ph-380V-50HzPhạm vi dòng hàn (A) :40-380Điện áp không tải (V) :46Chu kỳ tải (%) :60Đường kính dây hàn (mm) :1.2Kích thước (mm) :780×380× 800Trọng lượng (kg) :125Xuất xứ :Hongkong ...
Chất lượng máy hàng đầu Thế giới trong lĩnh vực gia công tia lửa điện, Tuổi thọ và độ ổn định của máy đảm bảo 10 năm và lâu hơn thế. Bề mặt vật cắt đều, ổn định. Hành trình trục X: 800mm Hành trình trục Y: 600mm Hành trình trục Z: 500mm Hành trình ...
Loại máy hàn :Máy hàn chuyên dụngThông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :Đang cập nhậtDòng hàn tối đa(A) :12000Điện áp sử dụng(V) :380Đặc điểm :Độ dầy vật hàn thích hợp: 3.5 mm + 3.5 mm Chế độ hàn:25%Tần số (Hz) :50Trọng lượng (kg) :120 ...
Machine Model Work pressure / maximum working pressure (MPa) Displacement M 3 / min Motor Power (KW) Noise db (A) Population size pipeline Cooling Way Transmission Way Weight (Kg) Dimensions LxWxH (mm) LGU11 0.7/0.8 1.7 11 72 G3 / 4 " Air Belt 380 ...
Machine Model Work pressure / maximum working pressure (MPa) Displacement M 3 / min Motor Power (KW) Noise db (A) Population size pipeline Cooling Way Transmission Way Weight (Kg) Dimensions LxWxH (mm) LGU15 0.7/0.8 2.5 15 72 G3 / 4 " Air Belt 380 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU22A0.7/0.83.62276G1 "AirBelt5501120x800x12000.9/1.031.2 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU30A0.7/0.85.23072G1 "AirBelt7001420x880x13900.9/1.04.51 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU37A0.7/0.86.53772G1-1 / 2 "AirBelt7501420x880x1390 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU45A0.7/0.884576G1-1 / 2 "AirBelt8001420x1050x13900.9/1 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU55A0.7/0.810.25576G2 "AirBelt13001800x1030x15000.9/1.08 ...
Máy phân tích thành phần kim loại và độ dày lớp phủ iEDX-200AThương pháp đoPhân tích năng lượng X-ray phân tánLoại mẫu Nhiều lớp/ Rắn/ lỏng/ bộtỐng X-rayNguồn W 50kVp, 1mABộ lọc5 bộ lọc tự độngHệ thống phát hiệnSDD(Silicon Drift Detector), Si-Pin ...
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
Công nghệ đọc : Quét ảnh tuyến tính, tự động hoặc nhấn nút. Đọc được mã vạch 2D với chuẩn PDF-417, Kết nối : keyboard/USB (RS-232 option). Bán kính truyền 100m, Chịu va đập 2m với chuẩn IP65. Thích hợp sử dụng trong phát chuyển hàng, kho vận, ...
18650000
Quét ảnh tuyến tính, Tốc độ đọc 270 dòng/giây, tự động/nhấn nút, Kết nối USB/RS-232. Bán kính truyền 30m. Thích hợp sử dụng trong phát chuyển hàng, quản lý công văn, chứng từ, kho vận, siêu thị, cửa hàng, bán hàng lưu động. Thiết bị đã có cradle ...
14880000
Công nghệ đọc mã vạch : Quét ảnh tuyến tính, Tốc độ đọc : 325 dòng/giây, tự động/nhấn nút, Đọc mã vạch 1D 3mils, Hỗ trợ công nghệ : Green Spot đọc mã vạch nhòe. Kết nối : USB/RS-232. Bán kính truyền 30m(2.4Ghz), Công nghệ không dây : bluetooth V ...
11490000
Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28 (1250 μm, từ tính và không từ tính) Khoảng đo 0 ~ 1250µm Độ phân giải 0.1 µm (trong khoảng 0.0 ~ 99.9 µm) 1 µm (ngoài khoảng trên). Độ chính xác ±2% hoặc 2.5 µm Bề mặt đo nhỏ nhất 6 x 6mm Hình dạng đo( tối thiểu) Chỗ ...
14500000
Hãng: SmartsensorModel: AR931THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu: 15 nhóm chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ ...
11200000
- Model: PosiTest DFT Ferrous- Mã đặt hàng : DFTF-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn phủ trên bề mặt thép: VD lớp sơn trên ô tô, sắt, thép- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + 3%)Kích thước: 100x38x23 mmTrọng lượng: ...
11900000
- Model: PosiTest DFT Combo- Mã đặt hàng : DFTC-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt thép và lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt nhôm, đồng thau…- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + ...
16660000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...
17300000
Bảo hành : 0 tháng
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
18300000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + ...
19600000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp ...
23000000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- ...
23100000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính xác ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính: VD: lớp sơn trên sắp thép sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - 45 mils) ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...
23150000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
23170000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 mils)- ...
24300000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...
26600000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép - Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...
26800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNTS1 (Standard)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
27700000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
27840000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác: ...
28250000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + ...
28800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FKS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)- Cấp chính xác: ±(0.02 mm ...
29990000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FHXS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 10,000 µm (0 – 400 mils)- Cấp chính xác: ±(2 ...
30100000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NKS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)- Cấp chính xác: ...
30650000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FN3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: từ ...
32500000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
5190000
8180000
2550000
62000000