Thiết bị đo (14)
Thiết bị đo khác (3)
Máy phân tích nước (3)
Máy đo Cyanuric (3)
Tủ Đựng Hóa Chất (2)
Thiết bị đo đa năng (1)
Thiết bị đo PH (1)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (1)
Cân điện tử (1)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96762 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.000 - 0.500mg/L Độ phân giải: 0.001 mg/L Độ chính xác: ±0.020 mg/L ±3% Nguồn sáng: Đèn Vonfram Đầu dò sáng: Silicon photocell 525 nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 - 50°C ...
4950000
Bảo hành : 12 tháng
- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l- Độ phân giải: 0.01mg/l từ 0.00 đến 3.5 mg/l;- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, - Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.- Nguồn sử dụng: ...
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96771 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: . - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo thang đo cao: 0 to 500 mg/L (ppm) Độ phân giải: - Clo dư: 0.01 mg/L đến 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L trên 3.50 mg/L; - Clo thang đo cao: 1 ...
4900000
Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l. Tổng: 0.00 – 5.00 mg/l.- Độ phân giải: 0.1 mg/l hoặc 0.01 mg/l, tùy thang đo.- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, 525 nm.- Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự ...
4750000
GeneralpH0.00 to 14.00pHppm0.01 to 10.00ppmmV999 to 999mVTemperature23° to 194°F (-5 to 90°C) 23° to 194°F (-5 to 90°C)Resolution0.01ppm 0.01pH 4mVAccuracy±10% of rdg. + 1ppm ±0.01pH ±1mVPowerfour SR44 button batteriesDimensions1.4 x 6.8 x 1.6” (35.6 ...
4700000
4100000
5190000
62000000