Máy cắt cỏ (731)
Máy co màng ép (158)
Động cơ xăng (137)
Động cơ thương hiệu khác (136)
Thiết bị bếp Âu (132)
Máy tiện vạn năng (111)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (97)
Panme đo ngoài (80)
Máy phát điện khác (76)
Máy bắn đá khô CO2 (70)
Máy chạy bộ (66)
Nồi tiệt trùng (60)
Thước cặp cơ khí (59)
Bàn đông lạnh (55)
Panme đo trong (47)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 9Hp hoặc 7KW Số vòng quay (vòng ...
5450000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 13Hp hoặc 10KW Số vòng quay (vòng ...
6650000
Honda GX 120T14 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh118 ccĐường kính x hành trình piston60.0 x 42.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
4520000
Bảo hành : 12 tháng
Động cơ Kohler CH395-1011, 9.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
7976000
Động cơ Kohler CH270-1106, 7.0HP, 3600rpm, 4 thì, tua chậm ...
6176000
Động cơ Kohler CH270-1101, 7.0HP, 3600rpm, 4 thì ...
5118000
Động cơ Kohler CH260-1011, 6.0HP, 3600rpm, 4 thì ...
5090000
Động cơ Kohler SH265-1011, 6.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
4073000
Động cơ Kohler SH255-0101, 5.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
4016000
Động cơ Mitsubishi GB181PN RTB 6.3PS, 3900rpm 4 thì ...
8613000
Động cơ Mitsubishi GB30GPN RSX 4 thì ...
8242000
Động cơ Mitsubishi GB18GPN RSX 4 thì ...
4306000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN GSA, 6HP, 3000rpm ...
4950000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN GSW, 6HP, 3000rpm ...
5358000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN PTX, 6HP, 3000rpm ...
5086000
Hãng sản xuấtHondaLoạiĐộng cơ nổKiểu động cơ4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngangCông suất (Kw)4.2Số vòng quay (vòng/phút)4500Dung tích xilanh (cc)163Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)1.5Loại Bugi sử dụngBP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U ...
5350000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/pCông suất cực đại ...
7250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
7650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo ...
5500000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh: 163 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực) / 4000 v/p Công suất cực đại theo ...
7000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
5250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
7350000
Kiểu máy: 4 thì, 1xilanh, xupap treo, nghiêng 25ºDung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 66.0 x 42.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) ...
5000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4 ...
3850000
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh 163 ccĐường kính x hành trình piston ...
3700000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
4000000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
6850000
KIỂUVIKING GE200 Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)196 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén8,5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa5,5/3600 6,5/3600 Mômen ...
3500000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
5800000
Hãng sản xuất MEG Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ 15.0HP Dung tích xilanh (cc) 420 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 0.5 Kích thước (mm) 410x460x450 Trọng lượng (kg) 34 Xuất xứ Hongkong ...
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 5.9 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 273 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.3 Tỉ số nén 8.5:1 Kích thước (mm) 380x429x422 Trọng lượng (kg) 25 ...
7500000
KIỂU 168F-2 Loại 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3) 196 Đường kính x hành trình píttông (mm) 68 x 54 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 5.5/3600 6.5/3600 ...
6370000
120000000
295000000
4690000