Tìm theo từ khóa CAO (2279)
Xem dạng lưới

Máy sấy khí cao áp Hertz HK38HP

TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOW m³/hPOWER kwFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROP barDIMENSIONS (mm)WEIGHT (with box)DRAINI/minm³/hcfmHLWkgHK38HP63138223700.253/8”520.02460500360351 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston áp lực cao Swan HWP-307

Công suất 7,5Hp Điện áp 380V, 50hz Áp lực làm việc 16kg/cm2 Lưu lượng 606lit/phút Dung tích bình chứa 237 lít Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...

42000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston cao áp Fusheng HOLD2-370S

Quy cáchTốc độÁp lựcLưu lượngĐộng cơLưu lượng  nướcDầuBình chứaTrọng  lượngrpmkg/cm²Gm³/phútHPLítLítHOLD2-370S3383510.97175280203048100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt cành cao PSZ2600

ModelPSZ2600Dung tích xi lanh (cm3)25.4Công suất kW (PS)0.9(1.2)Trọng lượng tịnh (kg)5.4Tay cầmTay nắmModel Động cơGZ25NBộ chế hoà khíMàng ngănHệ thống đánh lửaCDIBình nhiên liệu (lít)0.65Tổng chiều dài (mm)2085Lưỡi cắt tiêu chuẩnLam xích Sản xuất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-743G

Thông số kĩ thuật:SpecificationTypeType E2 (Peak Pointer type)Application/MaterialSoft rubberConform StandardTECKLOCK E2Spring Load Value 0-100550-4300mN (56.1-438.6gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-752G

Thông số kĩ thuật:TypeType DO (Peak Pointer type)Application/MaterialMedium-hard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (0-4533gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R 1.19Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-751G

Thông số kĩ thuật:TypeType C (Peak Pointer type)Application/MaterialHard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Truncated corn of R 0.79 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-750G

Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: ASTM D 2240- Giá trị đo: 550-8050mN(56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-721N

Thông số kĩ thuật:TypeType EApplication/MaterialSoft rubber (Low hardness)Conform StandardJIS K 6253 ASTM D 2240Spring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1 gf)Indentor Shape (mm)Hemisphare of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-720N

Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialHard rubber (High hardness)Conform StandardJIS K 6253 ISO7619 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GSD-719S

Thông số kĩ thuật:TypeType AApplication/MaterialGeneral rubber Soft plasticConform StandardJIS K 6253, JIS K 7215, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 Type A DurometerSpring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1gf)Indentor Shape (mm)Truncated cone of R0.79 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-754G

Thông số kĩ thuật:TApplication / Materials : For soft materials easy to distort a soft touch of a fingerStandards : ASTM D 2240 Type OO Durometer Spring Load 0-100 : 203-1111mN (20.7 - 113.31gf) Size of Indentor(mm) Size / Height : Hemisphere of R1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-719N

Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: JIS K 6253, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 - Giá trị đo: 550-8050mN (56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-702N

Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialPlastic Hard rubberConform StandardJIS K 7215 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44483mN (0-4536gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa áp lực cao Toolman C200/16E

- Hãng sản xuất :TOOLMAN - Công suất (bar) :200 - Lưu lượng nước 960 lít/giờ - Điện áp (V) :400 - Áp lực (bar) :200 - Kích thước (mm): 590 x 400 x 550 - Trọng lượng (kg): 70 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun bắn tia áp lực cao C200/15

- Áp lực : Max 200 bar - Lưu lượng : 15 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 5.5Kw - Nhiệt độ nước cấp: Max 60oC - Cân nặng: 65Kg - Dây cao áp : 10m - Súng cao áp : 1 súng - 25 độ - Độ ồn: 95 dba - Kích thước: 740 x 600 x 650 mm ...

30500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa siêu cao áp MAXI4-SHP500.15T

Nhãn hiệu: PULITECNO- Xuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Đầu bơm cao áp công nghiệp (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 15 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa siêu cao áp MAXI5-SHP500.22T

Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY-  Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Đầu bơm cao áp công nghiệp (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 22 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa siêu cao áp MAXI4-SXW350.21T

Mã sản phẩm: MAXI4-SXW350.21TNhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY-  Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Đầu bơm cao áp công nghiệp (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 15 Kw- Điện áp: 380v ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp WINNER-130M

Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY-  Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 2.2 Kw- Điện áp: 220v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực lớn nhất: 130 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rửa xe cao áp MAXI1-W1000

Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY-  Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 2.2 Kw- Điện áp: 220v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực lớn nhất: 100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp MAXI3-WS200.21

Mã sản phẩm: MAXI3-WS200.21Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY-  Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 7.5 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp MAXI3-XW280.21T-TSI

Bơm piston với ống gốm- Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng...MAXI3-XW280.21T-TSI- Công suất mô tơ: 12 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp MAXI3-W200.30T-TSI

Máy phun rửa cao áp MAXI3-W200.30T-TSI Bơm piston với ống gốm - Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng... Model No: MAXI3-W200.30T-TSI - Công ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp MAXI3-WS200.21T-TSI

Máy phun rửa cao áp MAXI3-WS200.21T-TSI Bơm piston với ống gốm - Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng... MAXI3-WS200.21T-TSI - Công suất mô ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phun rửa cao áp MAXI2-WS200.15T-TSI

Bơm piston với ống gốm- Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng...Model No:MAXI2-WS200.15T-TSI- Công suất mô tơ: 5.5 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp MAXI1-RK200.15T-TSS

Máy phun rửa cao áp MAXI1-RK200.15T-TSS Bơm piston với ống gốm - Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng... Model No: Model No: MAXI1-RK200.15T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa cao áp 2.2kw Winner 130M TSS

Máy phun rửa cao áp 2.2kw Winner 130M TSS-  Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Hệ thống tự ngắt khi buông súngModel No: WINNER 130M TSS- Công suất mô tơ: 2.2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun rửa áp lực cao MAXI1-W150.14

Nhãn hiệu: PULITECNO Xuất xứ: ITALY -  Sản xuất tại Italy. - Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng - Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy - Piston gốm - Công suất mô tơ: 4.0 Kw - Điện áp: 380v/50Hz - Tốc độ: 1450 v/p - Áp lực lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Goodrive200 - Biến tần đa năng cao cấp

Điều khiển motor không đồng bộ (Asynchronous motor).Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, có thể gắn card water supply nếu có nhu cầu sử dụng.Có 2 cấp công suất, ứng dụng cho tải nặng (mode G) và tải nhẹ (mode P).Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Goodrive35 - Biến tần vectơ vòng kín cao cấp

Đặc tính kỹ thuậtĐiều khiển vòng kín đặc biệt chính xác cho tất cả các loại động cơ: không đồng bộ, đồng bộ và Servo. Đáp ứng động năng tức thời giúp điều khiển Speed ổn định, điều khiển Torque và điều khiển vị trí chính  xác tuyệt đối. Điều khiển ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ biến tần tốc độ cao H320

Đặc trưng1. Dải công suất nguồn : 0.75 – 18.5KW2. Dải điện áp vào: 220V±20%, 380V±20%, 415V±15% 3. Tần số đầu ra: 0 – 2500Hz4. Bộ biến tần tốc độ cao H320 sử dụng phần mềm thiết kế độc đáo nhằm đạt hiệu quả tiếng ồn thấp.5. Bộ biến tần này có tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dán nhãn decal tự động chai tròn tốc độ cao LR-450HS

-        Máy dán nhãn decal chai tròn-        Nhãn sử dụng: là loại nhãn decal, nhãn đục, dạng cuộn.-        Khoảng cách giữa hai nhãn: 3mm-        Đường kính ngoài cuộn nhãn: £ 350mm.-        Đường kính lõi cuộn nhãn: 75mm.-        Tốc độ dán nhãn ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo độ cao đường dây điện Megger 600E

Modele CHM600E (mã đặt hàng 659600E)Ứng dụng: dùng để đo độ cao dây cáp điện cao thế, viễn thôngDải đo:3 đến 23 m / 10 đến 75 ft  với cáp có cỡ nhỏ nhất  1.00 in. (24.4 mm)10 đến 50 ft / 3 đến 15 m với cáp có cỡ nhỏ nhất  0.50 in (12.7 mm)Độ phân dải ...

31300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm vữa và thạch cao SANKO PM-101

DC electric resistance type, easy to operate, mini shaped, digital moisture measurement, control and inspection of mortar, concrete, plaster, etc.measurement of concrete without influences of imbedded reinforced bars and concrete ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm hạt cà phê, ca cao Wile coffee

Máy đo độ ẩm hạt cà phê, ca caoModel: Wile coffeeWile coffee là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất và nhanh nhất độ ẩm của các loại hạt đặc biệt là cà phê, ca cao.Đây là sản phẩm mới nhất của FARMCOMP thiết kế chuyên dùng cho đo độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng li tâm cao tốc OK-1000

Động cơ (Hp)  2  Công suất (kw)  1.5  Kích thước (mm)  1100 x 890 x 1260  Thể tích đầy (L)  2L x 80%  Vòng quay/phút  1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng đứng cao tốc STOK-350

Trong lượng (kg)  1850  Động cơ (Hp)  15  Công suất (kw)  11.25  Kích thước (mm)  1670 x 1170 x 1500  Thể tích đầy (L)  350L x 70%  Kích thước thùng (mm)  940 x 500 H  Vòng quay/phút  120 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18100

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18120

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2040

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2080

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20100

 Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20120

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2240

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2260

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2280

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22100

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội