Máy rửa xe khác (236)
Máy rửa xe (169)
Xe nâng tay cao (66)
Máy phun áp lực Karcher (60)
Bếp chiên nhúng (52)
Thước đo cao (46)
Máy rửa xe công nghệ cao (45)
Máy nén khí trục vít HERTZ (43)
Máy phun rửa áp lực cao Lavor (38)
Phụ kiện máy phay (37)
Máy mài (36)
Máy rửa xe Projet (34)
Máy phun rửa áp lực LUTIAN (34)
Máy làm kem (34)
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, Cao thế) (32)
Sản phẩm HOT
0
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOW m³/hPOWER kwFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROP barDIMENSIONS (mm)WEIGHT (with box)DRAINI/minm³/hcfmHLWkgHK38HP63138223700.253/8”520.02460500360351 ...
Bảo hành : 12 tháng
Công suất 7,5Hp Điện áp 380V, 50hz Áp lực làm việc 16kg/cm2 Lưu lượng 606lit/phút Dung tích bình chứa 237 lít Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
42000000
Quy cáchTốc độÁp lựcLưu lượngĐộng cơLưu lượng nướcDầuBình chứaTrọng lượngrpmkg/cm²Gm³/phútHPLítLítHOLD2-370S3383510.97175280203048100 ...
ModelPSZ2600Dung tích xi lanh (cm3)25.4Công suất kW (PS)0.9(1.2)Trọng lượng tịnh (kg)5.4Tay cầmTay nắmModel Động cơGZ25NBộ chế hoà khíMàng ngănHệ thống đánh lửaCDIBình nhiên liệu (lít)0.65Tổng chiều dài (mm)2085Lưỡi cắt tiêu chuẩnLam xích Sản xuất ...
Thông số kĩ thuật:SpecificationTypeType E2 (Peak Pointer type)Application/MaterialSoft rubberConform StandardTECKLOCK E2Spring Load Value 0-100550-4300mN (56.1-438.6gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType DO (Peak Pointer type)Application/MaterialMedium-hard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (0-4533gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R 1.19Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType C (Peak Pointer type)Application/MaterialHard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Truncated corn of R 0.79 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: ASTM D 2240- Giá trị đo: 550-8050mN(56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...
Thông số kĩ thuật:TypeType EApplication/MaterialSoft rubber (Low hardness)Conform StandardJIS K 6253 ASTM D 2240Spring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1 gf)Indentor Shape (mm)Hemisphare of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialHard rubber (High hardness)Conform StandardJIS K 6253 ISO7619 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2 ...
Thông số kĩ thuật:TypeType AApplication/MaterialGeneral rubber Soft plasticConform StandardJIS K 6253, JIS K 7215, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 Type A DurometerSpring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1gf)Indentor Shape (mm)Truncated cone of R0.79 ...
Thông số kĩ thuật:TApplication / Materials : For soft materials easy to distort a soft touch of a fingerStandards : ASTM D 2240 Type OO Durometer Spring Load 0-100 : 203-1111mN (20.7 - 113.31gf) Size of Indentor(mm) Size / Height : Hemisphere of R1 ...
Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: JIS K 6253, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 - Giá trị đo: 550-8050mN (56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...
Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialPlastic Hard rubberConform StandardJIS K 7215 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44483mN (0-4536gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...
- Hãng sản xuất :TOOLMAN - Công suất (bar) :200 - Lưu lượng nước 960 lít/giờ - Điện áp (V) :400 - Áp lực (bar) :200 - Kích thước (mm): 590 x 400 x 550 - Trọng lượng (kg): 70 ...
- Áp lực : Max 200 bar - Lưu lượng : 15 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 5.5Kw - Nhiệt độ nước cấp: Max 60oC - Cân nặng: 65Kg - Dây cao áp : 10m - Súng cao áp : 1 súng - 25 độ - Độ ồn: 95 dba - Kích thước: 740 x 600 x 650 mm ...
30500000
Nhãn hiệu: PULITECNO- Xuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Đầu bơm cao áp công nghiệp (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 15 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực ...
Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Đầu bơm cao áp công nghiệp (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 22 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực ...
Mã sản phẩm: MAXI4-SXW350.21TNhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Đầu bơm cao áp công nghiệp (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 15 Kw- Điện áp: 380v ...
Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 2.2 Kw- Điện áp: 220v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực lớn nhất: 130 ...
Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 2.2 Kw- Điện áp: 220v/50Hz- Tốc độ: 1450 v/p- Áp lực lớn nhất: 100 ...
Mã sản phẩm: MAXI3-WS200.21Nhãn hiệu: PULITECNOXuất xứ: ITALY- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Công suất mô tơ: 7.5 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 ...
Bơm piston với ống gốm- Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng...MAXI3-XW280.21T-TSI- Công suất mô tơ: 12 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- Tốc độ: 1450 ...
Máy phun rửa cao áp MAXI3-W200.30T-TSI Bơm piston với ống gốm - Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng... Model No: MAXI3-W200.30T-TSI - Công ...
Máy phun rửa cao áp MAXI3-WS200.21T-TSI Bơm piston với ống gốm - Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng... MAXI3-WS200.21T-TSI - Công suất mô ...
Bảo hành : 0 tháng
Bơm piston với ống gốm- Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng...Model No:MAXI2-WS200.15T-TSI- Công suất mô tơ: 5.5 Kw- Điện áp: 380v/50Hz- ...
Máy phun rửa cao áp MAXI1-RK200.15T-TSS Bơm piston với ống gốm - Hệ thống tự ngắt thông minh TSI: Ngắt động cơ sau khi buông súng một thời gian, Ngắt khi thiếu nước, Ngắt máy khi rò rỉ, Ngắt máy khi máy quá nóng... Model No: Model No: MAXI1-RK200.15T ...
Máy phun rửa cao áp 2.2kw Winner 130M TSS- Sản xuất tại Italy.- Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng- Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy- Piston gốm- Hệ thống tự ngắt khi buông súngModel No: WINNER 130M TSS- Công suất mô tơ: 2.2 ...
Nhãn hiệu: PULITECNO Xuất xứ: ITALY - Sản xuất tại Italy. - Mô tơ điện P4, tốc độ 1450v/p, lõi đồng - Bơm piston (Triplex Plunger pump) sản xuất tại italy - Piston gốm - Công suất mô tơ: 4.0 Kw - Điện áp: 380v/50Hz - Tốc độ: 1450 v/p - Áp lực lớn ...
Điều khiển motor không đồng bộ (Asynchronous motor).Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, có thể gắn card water supply nếu có nhu cầu sử dụng.Có 2 cấp công suất, ứng dụng cho tải nặng (mode G) và tải nhẹ (mode P).Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải ...
Đặc tính kỹ thuậtĐiều khiển vòng kín đặc biệt chính xác cho tất cả các loại động cơ: không đồng bộ, đồng bộ và Servo. Đáp ứng động năng tức thời giúp điều khiển Speed ổn định, điều khiển Torque và điều khiển vị trí chính xác tuyệt đối. Điều khiển ...
Đặc trưng1. Dải công suất nguồn : 0.75 – 18.5KW2. Dải điện áp vào: 220V±20%, 380V±20%, 415V±15% 3. Tần số đầu ra: 0 – 2500Hz4. Bộ biến tần tốc độ cao H320 sử dụng phần mềm thiết kế độc đáo nhằm đạt hiệu quả tiếng ồn thấp.5. Bộ biến tần này có tốc độ ...
- Máy dán nhãn decal chai tròn- Nhãn sử dụng: là loại nhãn decal, nhãn đục, dạng cuộn.- Khoảng cách giữa hai nhãn: 3mm- Đường kính ngoài cuộn nhãn: £ 350mm.- Đường kính lõi cuộn nhãn: 75mm.- Tốc độ dán nhãn ...
Modele CHM600E (mã đặt hàng 659600E)Ứng dụng: dùng để đo độ cao dây cáp điện cao thế, viễn thôngDải đo:3 đến 23 m / 10 đến 75 ft với cáp có cỡ nhỏ nhất 1.00 in. (24.4 mm)10 đến 50 ft / 3 đến 15 m với cáp có cỡ nhỏ nhất 0.50 in (12.7 mm)Độ phân dải ...
31300000
DC electric resistance type, easy to operate, mini shaped, digital moisture measurement, control and inspection of mortar, concrete, plaster, etc.measurement of concrete without influences of imbedded reinforced bars and concrete ...
Máy đo độ ẩm hạt cà phê, ca caoModel: Wile coffeeWile coffee là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất và nhanh nhất độ ẩm của các loại hạt đặc biệt là cà phê, ca cao.Đây là sản phẩm mới nhất của FARMCOMP thiết kế chuyên dùng cho đo độ ...
Động cơ (Hp) 2 Công suất (kw) 1.5 Kích thước (mm) 1100 x 890 x 1260 Thể tích đầy (L) 2L x 80% Vòng quay/phút 1200 ...
Trong lượng (kg) 1850 Động cơ (Hp) 15 Công suất (kw) 11.25 Kích thước (mm) 1670 x 1170 x 1500 Thể tích đầy (L) 350L x 70% Kích thước thùng (mm) 940 x 500 H Vòng quay/phút 120 ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 228 (9) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 460 (18) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 290 (11.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 710 (28) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 2500(100) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 228 (9) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 460 (18) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 290 (11.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 710 (28) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 3000(120) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 254 (10) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 510 (20) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 340 (13.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 760 (30) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 1000(40) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 254 (10) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 510 (20) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 340 (13.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 760 (30) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 2000(80) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 254 (10) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 510 (20) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 340 (13.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 760 (30) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 2500(100) Khe ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 254 (10) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 510 (20) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 340 (13.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 760 (30) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 3000(120) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 280 (11) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 560 (22) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 390 (15.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 810 (32) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 1000(40) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 280 (11) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 560 (22) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 390 (15.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 810 (32) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 1500(60) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 280 (11) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 560 (22) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 390 (15.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 810 (32) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 2000(80) Khe hở ...
Chiều cao tâm (mm/inch) 280 (11) Vòng xoay trên giường (mm/inch) 560 (22) Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch) 390 (15.5) Vòng xoay tháo hầu (mm/inch) 810 (32) Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch) 2500(100) Khe hở ...
5190000
8180000
62000000
810000000