Máy gia công trung tâm (502)
Máy giặt công nghiệp (341)
Tủ trưng bày bánh (280)
Máy chấm công vân tay (272)
Máy hút bụi khác (215)
Máy rửa bát (200)
Máy phay CNC (159)
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor (150)
Lò nướng (146)
Máy chấm công vân tay & thẻ từ (146)
Các hãng máy sấy khác (141)
Tủ nấu cơm (122)
Cổng an ninh siêu thị-cửa hàng (106)
Máy chấm công thẻ từ (103)
Máy là (103)
Sản phẩm HOT
0
Tốc độ 5500 vòng/phút Động cơ 220w Độ cao chân vịt 5.5 đến 13mm Trọng lương (GW) 36kg ...
Bảo hành : 12 tháng
Tốc độ may 5500 mũi/phút Khoảng cách mũi chỉ 5mm Độ cao chân vịt 5.5-13mm Kích thước 586*230*540 Trọng lượng (GW)36.5kg ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V275C2 250 275 230/400 50 2900x1300x1660 2200 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V220C2 200 220 230/400 50 2370x1110x1540 1850 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J440K 400 440 230/400 50 3160x1340x1790 3120 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J400K 365 402 230/400 50 3160x1340x1790 3090 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J300K 275 303 230/400 50 2900x1300x1680 2235 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J275K 250 275 230/400 50 2900x1300x1700 2170 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J220K 200 220 230/400 50 2370x1110x1580 1790 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J200K 182 200 230/400 50 2370x1110x1580 1730 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J165K 150 165 230/400 50 2370x1110x1580 1640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J130K 120 132 230/400 50 2370x1110x1580 1570 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J110K 100 110 230/400 50 1950x1080x1330 1240 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J88K 80 88 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J77K 70 77 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J66K 60 66 230/400 50 1870x990x1360 1000 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J44K 40 44 230/400 50 1700x890x1220 820 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J33 30 33 230/400 50 1700x890x1220 740 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J22 20 22 230/400 50 1700x890x1220 720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T44K 40 44 230/400 50 1700x900x1160 680 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T33K 30 33 230/400 50 1700x900x1140 660 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T22K 20 22 230/400 50 1700x900x1120 560 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T16K 14.5 16 230/400 50 1410x720x1050 406 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T12K 10.5 11.5 230/400 50 1410x720x1050 387 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T8K 6.8 7.5 230/400 50 1220x700x920 287 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3300 3000 3300 230/400 50 5600x2250x2440 19241 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3100 2818 3100 230/400 50 5500x2250x2440 18559 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2800 2545 2800 230/400 50 5500x2250x2440 17484 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2500 2250 2500 230/400 50 4620x1870x2160 14235 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2200 2000 2200 230/400 50 4620x1870x2160 13280 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2000 1800 2000 230/400 50 4100x1870x2160 11405 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1850 1682 1850 230/400 50 4100x1870x2160 11405 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1650 1500 1640 230/400 50 4160x1880x2160 10820 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1540 1400 1540 230/400 50 4000x1880x2160 10640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1250 1136 1250 230/400 50 4570x1770x2200 7160 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1100 1000 1100 230/400 50 4330x1770x2200 6177 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1000 910 1001 230/400 50 4330x1770x2190 6150 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X880 800 880 230/400 50 3980x1630x1950 5241 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X715 650 715 230/400 50 3980x1630x1950 5041 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V630C2 573 630 230/400 50 3470x1630x2080 3780 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V550C2 500 550 230/400 50 3470x1630x2040 3620 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V440C2 400 440 230/400 50 3160x1340x1810 3238 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V410C2 375 413 230/400 50 3160x1340x1810 3190 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V375C2 341 375 230/400 50 3160x1340x1760 2780 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V350C2 318 350 230/400 50 3160x1340x1760 2850 ...
Đầu đọc thẻ RFID- Wiegand 125KHz Micro Proximity Reader Tốc độ xử lý rất nhanh(0.3-0.5s), tán xạ điện từ thấp Tiết kiệm điện năng, tầm đọc thẻ 10~18cm, tương thích chuẩn ABA T2 Wiegand 26bit, RS485, chế độ kiểm soát bằng Led, Buzzer. ...
Máy trung tâm gia công đứng (Khoan – Doa – Phay) được sử dụng để gia công năng suất cao các chi tiết có kết cấu vật liệu khác nhau trong sản xuất đơn chiếc, sản xuất hàng loạt nhỏ và sản xuất hàng loạt. Trung tâm được sử dụng để : • Khoan, khoan phá, ...
- Tích hợp với tủ POWER MAX - Tần số 433Mhz - Dùng 24 bit để mã hóa 16 triệu địa chỉ - Sử dụng pin 3VDC thời gian sử dụng 3 năm (tùy thuộc người sử dụng) - Có một đầu ra tín hiệu dùng cho công tắc từ có dây - Điện trở: 47k Ω - Nhiệt độ làm việc 0°C ...
5190000
18500000
62000000