Thiết bị đo nhiệt độ (218)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (110)
Thiết bị đo PH (83)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (75)
Máy đo độ ẩm (68)
Camera đo nhiệt độ (62)
Tháp giải nhiệt (58)
Tủ Ấm Lạnh (40)
Bể ổn nhiệt (39)
Tủ nhiệt độ và độ ẩm (38)
Máy đo sức gió (32)
Máy làm lạnh tuần hoàn (31)
BẾP GIA NHIỆT (31)
Máy in hóa đơn (29)
Điều hòa Fujitsu (29)
Sản phẩm HOT
0
Thang đo (°C)-50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°CThang đo (°F)-58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°FĐộ phân giải (°C)0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)Độ phân giải (°F)0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)Độ chính xác±0.2% FS (Không bao ...
3000000
Bảo hành : 12 tháng
Model TFH 620 + TPH 300Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2% rH (Từ 5% … 95%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +600C (320F … 1400F). Độ chính xác: ±0.30C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Nhiệt độ ...
22800000
● Đo nhiệt độ tiếp xúc trong môi trường xung quanh, trong công nghiệp, thực phẩm, … ● Lựa chọn các đơn vị (nhiệt độ °C, °F) ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tự động tắt khi không hoạt động ● Màn hình có đèn nền, có thể điều ...
- Thiết bị đo & ghi nhiệt độ - độ ẩm môi trường- Thang đo : + Nhiệt độ : -20 - 70 oC + Độ ẩm : 0% - 95%RH- Độ chính xác : ±0.5oC; ±2% RH- Lưu trữ đến 16.000 dữ liệu đo cho mỗi thang đo nhiệt độ / độ ẩm. Thời gian lấy mẫu từ 1 giây ~ 24 ...
- Màn hình kép - Chế độ ghi dữ liệu - 28° tới 2498°F (200° tới 1370°C) - Ghi dữ liệu đa chức năng được đánh dấu thời gian - Màn hình hiển thị các chức năng liên quan - Tương thích với ống đo nhiệt K, J và T - Chế độ giữ dữ liệu đo ...
Thông số kỹ thuật : Hiển thị màn hình LCD bốn chữ số, ba bộ dữ liệu được hiển thị đồng thời Phạm vi đo Độ ẩm: 0-100% RH Độ phân giải: 0.1% RH Nhiệt độ -20 độ đến +60 độ Độ phân giải: 0,1 độ Độ chính xác Độ ẩm ± 2,5% RH Nhiệt độ ± 0,7 ° C 186 X 64 ...
3500000
Thay đổi đơn vị nhiệt độ ℃ / ℉ Chức năng giữ dữ liệu đo được Phạm vi nhiệt độ : -50 ℃ ~ 300 ℃ (-58 ℉ ~ 572 ℉) Nguồn cung cấp: 1.5V x 1 ...
Thiết bị đo và lưu nhiệt ẩm HOBO UX100-003 được sử dụng trong phòng với các đầu cảm biến gắn sẵn bên trong. Thiết bị được dùng để đo và đánh giá thông số nhiệt ẩm trong các tòa nhà, kiểm tra điều kiện bảo quản hàng hóa trong kho bãi, bảo tàng…. Thiết ...
4500000
- Nhiệt kế đo nhiệt độ bằng tiếp xúc , sử dụng đầu dò nhiệt type K . - Phím bấm dạng màn, dể sử dụng .- Thang đo : - 200 ~ 1370oC ; ± (0.05% + 0.7oC)- Độ phân giải : 0.1 oC .Đơn vị: oC hay oF- Màn hình LCD hiện số, chức năng HOLD , báo pin yếu , ...
- Nhiệt kế đo nhiệt độ bằng tiếp xúc . Sensor bằng thép được thiết kế dạng mũi khoan, tiện dụng cho việc đo nhiệt độ bên trong của mẫu vật có độ cứng cao.- Thang đo : - 40 ~ 230oC- Độ phân giải : 0.1 oC - Màn hình LCD hiện số, chức năng Data Hold. ...
- Thiết bị đo - ghi nhiệt độ dung dịch , không khí . Đầu đo nhiệt độ được phủ lớp PTFE chóng bị ăn mòn bởi hóa chất- Thang đo : - 60 ~ 155oC- Độ chính xác : + ± 0.3oC từ - 20 ~ 80oC + ± 0.5oC từ - 40 ~ -20oC / 80 ~ 110oC + ± 1.0oC ...
- Thiết bị đo - ghi nhiệt độ và độ ẩm không khí .Ứng dụng : đo và ghi dữ liệu nhiệt độ -độ ẩm trong nhà kho , kho lạnh , phòng máy tính , phòng sạch , .....- Thang đo : + Nhiệt độ : - 40 ~ 85oC ; ± 1.0oC . + Độ ẩm : 1 ~ 99%RH ; ±3%RH- Độ ...
- Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm môi trường- Thang đo : 0 ~ 50 oC ; 16% - 99%RH- Đơn vị : oC hay oF - Màn hình LCD hiện số . Hiển thị giá trị nhiệt độ , độ ẩm High /Low- Nguồn điện : Pin 1.5V ...
- Thiết bị đo nhiệt độ vaccine . Ứng dụng : đo nhiệt độ của vaccine , thuốc trong kho lạnh , trong quá trình vận chuyển....- Thang đo : - 50 ~ 50oC- Độ chính xác : ± 1oC- Độ phân giải : 0.1oC- Đơn vị : oC/ oF - Màn hình LCD hiện số , chứ năng ...
- Máy đo nhiệt bức xạ . Ứng dụng đo : nhiệt bức xạ (WBGT) , nhiệt độ bầu ướt (WET) , nhiệt độ nhiệt kế khối cầu (TG), nhiệt độ điểm sương (DEW) , nhiệt độ môi trường (TA) ,độ ẩm môi trường (%RH)- Thang đo : + WBGT : 0 ~ 59oC ; ± 1.0oC + ...
- Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại. Tia định vị : 02 tia- Thang đo : - 60 ~ 1500oC ; ± 2% .Độ phân giải : 0.1oC- Tỷ lệ D:S : 50:1- Đơn vị : oC hay oF- Tự động tắt nguồn. Chức năng Max,Min, AVG , DIF , Lock , HI/LO Alarm . Màn hình LCD hiện số- ...
- Thiết bị đo ghi nhiệt độ - độ ẩm không khí .- Thang đo : + Nhiệt độ : - 20 ~ 50oC ; ± 0.6oC . + Nhiệt độ điểm sương : - 78.7 ~ 50oC ; ± 0.6oC . + Nhiệt độ bầu ướt : - 78.7 ~ 50oC ; ± 0.6oC . + Độ ẩm : 0.0 ~ 100%RH ; ±3%RH- Độ ...
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-185Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LED- Thang đo nhiệt độ: -20º to 60ºC (-4º to 140ºF)- Độ chính xác: /-1.8ºF / +/-1.0ºC (23º~104ºF / -5.0º~40.0ºC ), 3.6ºF /+/-2.0ºC- Độ phân giải: 0.1ºF/0.1ºC- Thời gian ...
- Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại- Thang đo : - 30 ~ 530oC ; ± 2% . Độ phân giải : 0.2oC- Tỷ lệ D:S : 10:1 . Độ phát xạ : 0.95- Màn hình LCD hiện số , đèn hình nền sáng- Đơn vị : oC hay oF- Tự động tắt nguồn, chế độ Max / Min Hold , báo pin ...
- Đồng hồ đo nhiệt độ bằng tiếp xúc . Sensor bằng thép. Ứng dụng : đo nhiệt độ chất lỏng , chất khí, sản phẩm bán rắn , đông lạnh - Thang đo : - 50 ~ 150oC ; ± 0.3oC .- Độ phân giải : 0.1 oC- Màn hình LCD hiện số- Đơn vị : oC- kích thước : 106 x 58 ...
- Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm môi trường- Thang đo : -20 ~ 70 oC ; 30% - 99%RH- Đơn vị : oC hay oF - Màn hình LCD hiện số . Hiển thị giá trị nhiệt độ , độ ẩm, thời gian- Chức năng Max , Min , Alarm- Nguồn điện : Pin 1.5V ...
- Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại- Thang đo : - 30 ~ 500oC ; ± 1.5oC .Độ phân giải : 0.5oC- Tỷ lệ D:S : 10:1- Đơn vị : oC hay oF- Tự động tắt nguồn. Chức năng Max,Min, AVG ,Diff, Hold . Màn hình LCD hiện số,đèn hình nền sáng- Nguồn : Pin 9V ...
- Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại- Thang đo : - 20 ~ 500oC ; ± 2% .Độ phân giải : 0.5oC- Tỷ lệ D:S : 8:1 . Màn hình LCD hiện số- Đơn vị : oC hay oF- Tự động tắt nguồn- Nguồn : Pin 9V ...
- Thiết bị đo nhiệt độ - độ ẩm môi trường - Thang đo : 0 - 80 oC ; 10% - 95%RH - Độ chính xác : ±0.8oC; ±3%RH - Màn hình LCD hiện số - Chức năng Max , Min , Hold - Nguồn điện : Pin 9V + Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
Tên sản phẩm:Máy đo nhiệt độ cầm tayModel:300Thương hiệu:Center - TaiwanĐơn vị tính:CáiDải đo:-200°C -1370°C; -328 - 2498°FĐộ chính xác:±0.1% of reading +0.7 °C (instrument only)Xuất xứ:Đài LoanKích thước:184mm x 64mm x 30mmTrọng lượng:210g ...
Đặc tính ÷ Màn hình tinh thể lỏng LCD ÷ Hiện thị đồng thời, nhiệt độ và độ ẩm đầu dò chính cùng nhiệt độ đầu do phụ ÷ Có nút cố định giá trị đo giúp đọc dễ dàng ÷ Ghi nhận giá trị MAX, MIN ÷ Tự động so sánh giá chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu dò ...
2600000
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-185/TM-185DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LED- Thang đo nhiệt độ: -20º to 60ºC (-4º to 140ºF)- Độ chính xác: /-1.8ºF / +/-1.0ºC (23º~104ºF / -5.0º~40.0ºC ), 3.6ºF /+/-2.0ºC- Độ phân giải: 0.1ºF/0.1ºC- ...
14000000
Dải đo0 … +50 °C / 10 ... 90 % H.r.Cấp chính xác± 0,8 °C > +70 % H.r. ±4 % của giá trị đo ±1 % H.r. > +70 % H.r. ±4 % H.r.Độ phân dải0,1 °C / 0,1 % H.r.Bộ nhớSD card 1 ... 16 GB ( thẻ nhớ 2 GB kèm theo máy )Thời gian lấy mẫuCó thể điều chỉnh: 5, 10, ...
6338000
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ không khí điện tử hiện số EBRO TFH 620 + TPH 100 (0% rH … 100% rH)Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2% rH (Từ 5% … 95%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +600C (320F … ...
8308000
Chức năng : Đo độ ẩm, điểm sương, 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger (Phụ kiện)Đo độ ẩm : + Độ ẩm : từ 3 to 98%HR + Độ ẩm tuyệt đối : từ 0 to 285g/Kg + Điểm sương : từ -50 to +80°CtdNhiệt độ : + Pt100 Temperature : từ -20 to +80°C (hygrometry ...
17200000
Model TFH 620 + TPH 200Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2% rH (Từ 5% … 95%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +600C (320F … 1400F). Độ chính xác: ±0.30C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Nhiệt độ ...
16500000
- Nhiệt độ : 0 đến 50oC Độ chính xác : 0.1 ℃/ - Độ ẩm : 10 đến 95% Độ phân giải : 0.1 % R.H. - Áp suất : 10 – 1100 hPaĐộ chính xác : 0.1 - Màn hình hiển thị LCD - Nhiệt độ hoạt động : 0 – 50oC Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
4887000
Khoảng đo - Nhiệt độ 0 ... + 50°C - Độ ẩm 10 ... 90 % H.r. - Áp suất 10 ... 1100 hPa (mbar)Độ phân giải - Nhiệt độ 0,1 ºC - Độ ẩm 0,1% H.r. - Áp suất 0,1 hPa at 1000 hPa (1 hPa)Độ chính xác - Nhiệt độ ±0,8 °C - Độ ẩm ±4 % H.r. (>70 % H.r., but ±4 % H ...
8550000
Bảo hành : 15 tháng
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-183PXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C ~ +60.0°C- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.8℃, ±1.5℉.- Thang đo độ ẩm: 1% ~ 99%RH- Độ chính xác độ ẩm: ±3% (20~80%RH,@25℃) ±5% (80%,@25℃) - ...
2950000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Nhiệt độ hoạt động: 0.0C … ...
6400000
Dải đo0 to 100% r.h. -30 to 100°CĐộ phân dải0.01% r.h. 0.01°CCấp chính xác±2.0% r.h. at 25°C ±0.5°C at 25°CMàn hình hiển thịdual LCD with 4.5 positionsPin9V battery (PP3)Kích thước225 x 45 x 34mmTrọng lượng200gHãng sản xuất : PCE - Anh ...
2900000
Nhiệt kế cầm tay đo nhiệt độ thông qua tiếp xúc với các đầu dòMàn hình LCD 18mm Phạm vi: -50 ℃ ~ 1300 ℃ -58 ℉ ~ 1999 ℉ Tinh năng lưu giữ dữ liệu, ℉ / ℃ Kích thước: 160L x 79W x 43h (mm)Độ phân giảiPhạm viĐộ chính xác0,1 ℃-50 ℃ ~ 199,9 ℃± (0.3% ...
Các tính năng: • Màn hình LCD hiện thị giá trị Độ ẩm, nhiệt độ, • Chuyển đổi Nhiệt độ (° C / ° F) và Độ ẩm tương đối • Chức năng bộ nhớ Max / Min cho cả Nhiệt độ và độ ẩm tương đối • Tích hợp trong tiện ích hiệu chuẩn tự với chai hiệu chuẩn RH tùy ...
1570000
Các tính năng:• Hiển thị đồng thời hai thông số nhiệt độ và độ ẩm hoặc Dew Point, hoặc Wet Bulb • Bộ nhớ lưu trữ ghi lại các bài đọc cao nhất và thấp nhất• Chức năng hẹn giờ hiển thị thời gian trôi qua (phút: giây và ngày: giờ)• Lập trình tự động tắt ...
5350000
Độ ẩm: 10% đến 95% /±3% (30% đến 95%) /±5% (10% đến 30%)Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C) / ±1.8°F (±1°C)Kích thước: 5.9 x 2.8 x 1.4" (150 x 72 x 35mm)Trọng lượng 8.3oz. (235g)Cung cấp kèm theo cảm biến, 6pin ...
8200000
Độ ẩm: 10 đến 90%RH /0.1%RH /±3%RHNhiệt độ trong:-4 đến 122°F (-20 đến 50°C)Nhiệt độ ngoài: -4 đến 158°F (-20 đến 70°C) optionĐiểm sương: -90.4 đến 122°F (-68.0 đến 49.9°C) Wet Bulb -6.9 to 122°F (-21.6 to 49.9°C)Kích thước: 7 x 1.9 x 1" (178.5 x 48 ...
3100000
Các tính năng: • Thời gian đáp ứng RH Ít hơn 30 giây • Hơi nước ở GPP (g / kg) • đồng thời hiển thị: Độ ẩm hoặc GPP (g / kg) cộng với nhiệt độ Độ ẩm hoặc GPP (g / kg) cộng với Dew Point Độ ẩm hoặc GPP (g / kg) cộng với Wet Bulb • Chức năng Data hold ...
7250000
Độ ẩm: 10 đến 90%RH /0.1% RH /±3% RHNhiệt độ không khí: -20 to 50°C /0.1° /±1°CNhiệt độ hồng ngoại (IR) : -40 đến 932°F (-40 đến 500°C)Điểm sương: -90.4 đến 122°F (-68.0 đến 49.9°C)Wet Bulb: -6.9 đến 122°F (-21.6 đến 49.9°C)Kích thước: 9 x 2.2 x 1.7" ...
4100000
Độ ẩm: 10% đến 95% /0.1% /±3.5%Nhiệt độ hồng ngoại : -58 đến 932°F (-50 đến 500°C) /0.1° /±2% or ±4°F/2°CNhiệt độ không khí: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C) /0.1° /±3°F/°CĐộ phát xạ: 0.95Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 8:1Kích thước: 5.9 x 2.95 x 1.57" ...
3700000
Các tính năng: • Hiển thị đồng thời số và hình ảnh độ ẩm và nhiệt độ, cộng với thời gian và ngày • Các phép đo Độ ẩm (10 đến 95% RH); Nhiệt độ (-20,0 ° F140,0 ° F) cộng với LabVIEW ™phần mềm tính toán dựa trên đồ thị Dew Point, Bulb ướt, và GPP (hạt ...
6350000
Nhiệt độ hồng ngoại: -58 đến 932°F (-50 đến 500°C) /±2% Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 30:1Nhiệt độ kiểm K: -148 đến 2501°F (-100 đến 1372°C) /±(1% + 1°C)Nhiệt độ không khí: 14 đến 140°F (-10 đến 60°C) /±(2% ±4ºF/2°C)Dải đo độ ẩm: 0 đến 100%RH /±2 ...
5570000
Độ ẩm: 5% đến 95% /0.1% /±3%Nhiệt độ: 0 đến 50°C /0.1° /±1°CĐiểm sương: -13.5 đến 120.1°F (-25.3 đến 48.9°C) /0.1°Wet Bulb: -6.9 đến 122°F (-21.6 đến 50°C) /0.1°Nhiệt độ kiểu K: -100 đến 1300°C/0.1° /±0.4% (option)Nhiệt độ kiểu J:-100 đến 1200°C/ 0.1 ...
8400000
Hãng sản xuất Extech MỹModel RH25Thông số kỹ thuật- Nhiệt độ: -4 đến 122°F (-20 đến 50°C) /0.1°F/C /±1°F/0.6°C- Độ ẩm tương đối: 0 đến 99.9% RH /0.1% RH ±/3%RH- Cầu ướt: -4 to 122°F (-20 đến 50°C) /0.1°F/°C- Điểm sương: -108.4 đến 122°F (-78 đến ...
2080000
4690000
5190000
13650000
9600000