Thiết bị đo nhiệt độ (218)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (110)
Thiết bị đo PH (83)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (75)
Máy đo độ ẩm (68)
Camera đo nhiệt độ (62)
Tháp giải nhiệt (58)
Tủ Ấm Lạnh (40)
Bể ổn nhiệt (39)
Tủ nhiệt độ và độ ẩm (38)
Máy đo sức gió (32)
Máy làm lạnh tuần hoàn (31)
BẾP GIA NHIỆT (31)
Máy in hóa đơn (29)
Điều hòa Fujitsu (29)
Sản phẩm HOT
0
Các tính năng chung• Đo vận tốc gió và lưu lượng không khí • Đo nhiệt độ không khí • Tính năng Min / Max, Data Hold, và tự động tắt nguồn • Hoàn thành với bốn pin AAAModel: AN310 chức năng bổ sung: • Đo Độ ẩm tương đối, Bầu ướt và điểm sươngThông ...
6700000
Bảo hành : 12 tháng
Các tính năng: • Cánh quạt kim loại chịu được nhiệt độ 158 ° F (70 ° C) và vận tốc không khí 6900ft/min • Ghi dữ liệu ngày / thời gian tem và kưu trữ các giá trị đọc trên một thẻ SD • Điều chỉnh dữ liệu tỷ lệ lấy mẫu: 1 đến 3600 giây • Bộ nhớ lưu ...
10700000
Model: AN340Thăm dò với cảm biến cánh quạt đường kính 18mm dễ dàng phù hợp với lỗ thông hơi và có thể mở rộng chiều dài của thăm dò đến 3,3 ft (1m) . Các phép d Velocity Air / Volume, nhiệt độ, Độ ẩm, Bulb ướt, và điểm Dew. Người dùng có thể lưu ...
7630000
Hãng sản xuất Extech Mỹ Model: AN500Các tính năng •Đo tốc độ không khí và nhiệt độ hiển thị trên màn hình kép •Tính CMM / CFM dựa trên điều chỉnh dạng ống •Slim cảm biến (8mm) phù hợp với các lỗ thông hơi 3/8 " • Lồng thăm dò mở rộng để 7ft (2.1m) ...
12400000
Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Chức năng giữ giátrị Hold Tự động tắt khi không sử dụng Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy Thông số kỹ thuật: - Gió: Khoảng đo: Từ 0.3 đén 35 m/s Độ chính xác:Từ 0.3 đến 3 m/s :3% giá trị, 0.1 ...
6500000
Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3~30 m/sĐộ phân giải: 0.1m/sĐộ chính xác : ±3%or±0.1 dgt Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, MphLưu lượng gió: 0~999900m3/phútPhạm vi đo nhiệt độ: 0~45℃Độ chính xác: ±2℃Lựa chọn ℃/℉: CóĐèn nền hiển thị: CóChỉ thị khi pin yếu: ...
5550000
m/s: 0.2 đến 30m/sft/min: 40 đến 5900ft/minCấp chính xác: ±1.5%CFM/CMM: 0 đến 99999Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)Cấp chính xác: ± (0.6°C)Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g)Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứngHãng ...
5650000
Đo tốc độ gió : + m/s 0.2 - 20 m/s + km/h 0.7 - 72 km/h + mile/h 0.5 - 47.7 mile/h + knots 0.4 - 38.8 knots + ft/min 40 - 3940 ft/min Đo lưu lượng gió CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min CFM (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ ...
11150000
Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 : Đo áp suất Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + 0 from ±500 mBar + 0 from ±2000 mBar + Pitot tube velocity : 2 from 100 ...
12790000
Giải đo tốc độ : + m/s : 0.2 - 20 m/s / 0.1m/s / ± ( 5 % + 1 d ) + km/h : 0.7-72km/h/0.1km/h/± ( 5 % + 1 d ) + ft/min : 40 - 3940 ft/min/ 1ft/min/ ± ( 5 % + 1 d ) + mile/h :0.5 - 44.7 mile/h/ 0.1mile/h/± ( 5 % + 1 d ) + knots : 0.4 - 38.8 knots/ ...
7400000
Đo tốc độ gió : + m/s 0.8 - 12.00 m/s + km/h 2.8 - 43.2 km/h + mile/h 1.8 - 26.8 mile/h + knots 0.8 - 23.3 knots + ft/min 160 - 2358 ft/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ Độ phân giải/sai số : m/s 0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec) km/h 0 ...
8715000
Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h) Thang đo lưu lượng : 0 – 999,900 m3/phút Độ chính xác : ± 5 % Thang đo nhiệt độ : 0 – 50 oC (± 0.8oC) Trọng lượng : 515 g Nguồn : Pin * ...
9430000
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió,toC với mini van đầu dò dạng râu ăngten tiện lợi cho đo trong các đường ống - Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo m/s 0.8 - 12.00 m/s 0.01 m/s ± (2%+0.2m/sec) km/h 2.8 - 43.2 km/h 0.1 km/h ± ('2%+0.2km/h) mile/h 1.8 - ...
10500000
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9160000
Cảm biến xoay : +180° / -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : ...
10280000
+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính xác : ...
10400000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính ...
12200000
Giải đo : + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d ) + km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d ) + mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d ) + knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots + ft/min ...
6600000
9200000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +50°C ...
9780000
General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...
10900000
4690000
5190000
13650000