Thiết bị đo nhiệt độ (12)
Thiết bị đo PH (10)
Thiết bị đo khác (2)
Thiết bị đo độ dẫn điện, EC (2)
Máy đo độ ẩm (2)
Thiết bị thí nghiệm vật liệu (2)
Thiết bị đo (1)
Máy đo sức gió (1)
Máy đo cường độ ánh sáng (1)
Tủ mát Sanden (1)
Tủ giữ ấm thực phẩm (1)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (1)
Sản phẩm HOT
0
TỦ MÁT 2 CÁNH KÍNH SANDEN INTERCOOL SPM-1003🌏 Công nghệ đỉnh cao từ tập đoàn Nhật Bản – Sản xuất tại Thái Lan✅ 1. Giới thiệu chungTủ mát Sanden Intercool SPM-1003 là dòng sản phẩm cao cấp, hiện đại, thân thiện với môi trường và tiết kiệm điện năng – ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật Tủ giữ nhiệt canh điện từ( dạng tủ) CZC - 38ESản phẩm Kích thước(mm)Công suấtĐiện ápTủ giữ nhiệt canh điện từ( dạng tủ)800 x 900 x(850 + 50)2x5KW380V / 50Hz ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ ...
5200000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.1pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4 ...
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH; -2.000 đến 16.000 pH. Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH- Khoảng đo mV: ±699.9 mV; ±2000 mV. Độ phân giải: 0.1 mV; 1 mV. Độ chính xác: ±0.02 mV; ±1 mV- ...
19000000
* Thông Số Kỹ Thuật– Phạm vi đo: -70.0…199.9 °C.– Độ phân giải: 0.1 °C.– Độ chính xác: ±0.1 % of rdg. ±1 digit.– Đầu vào: 1 x jack-socket for Pt1000 / 2-wire. ...
Đặc Tính Nổi Trội:– Nhiệt kế kỹ thuật số loại cầm tay, chống thấm nước dùng để kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm. Bao gồm 4 model trong series SK-250WPII dùng để sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.– Đi kèm 1 đầu dò chuẩn model SWPII-07 cáp dài 1 mét.– ...
- YF 160A là máy đo nhiệt độ sử dụng sensor nhiệt. - Thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, thao tác đo đơn giản, thời gian đo nhanh, kết quả hiển thị chính xác trên màn hình LCD. - Sản phẩm thích hợp dùng trong các ngành điện, điện tử, đông lạnh, thực ...
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C (23.0 đến 221.00F). Độ phân giải: ±0.50C tại 600C / ±10C trên 600C- Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 800C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc ...
7900000
Bút đo pH, nhiệt độ điện tử DYSModel: DMT-30Hãng: DYS / Hàn Quốc.Xuất xứ: Hàn QuốcThông số kỹ thuật- Khoảng đo: 0 … 14pH- Độ phân giải: 0.01pH- Độ chính xác: ±0.02pH- Thời gian đáp ứng: 0C- Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 600C- Hiệu chuẩn tự động 3 điểm pH4, ...
Nhiệt kế điện tử PCE-ST 1 digital penetration or immersion contact thermometer / reduced response time / interchangeable battery / robust and shock-resistantNhiệt kế điện tử PCE-ST 1 loại đo cầm tay, tiếp xúc dùng để đo nhiệt độ trong lĩnh vực thực ...
- Màn hình LCD - Tự động tắt khi không sử dụng. - Khoảng đo: -40℃ - 230℃/-40℉ - 446℉ - Độ phân giải: 0.1 ℃/0.1 ℉ - Độ chính xác: ± (0.4 % + 0.8 ℃)/ ± (0.4 % + 1.5 ℉) - Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50° C (32 - 122° F) - Độ ẩm hoạt động: Max.80% - ...
Bảo hành : 0 tháng
- Nhiều đơn vị đo tốc độ gió: + m/s: 0.4 - 35.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s + km/h: 1.4 - 126.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h + m/h: 0.9 - 78.3 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h + ft/min: 79 - 6890 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min ...
6800000
- Thiết kế nhỏ gọn. - Màn hình LCD - Tự động tắt sau 10 phút khi không sử dụng. - Nhiều đơn vị đo tốc độ gió: + m/s: 0.4 - 25.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s + km/h: 1.4 - 90.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h + m/h: 0.9 - 55.9 m/h, độ ...
5740000
Bảo hành : 3 tháng
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...
7700000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...
11900000
62000000
5190000
18500000
8180000