Máy khoan, Máy bắt vít (40)
Máy mài khuôn (15)
Máy mài (12)
Máy mài góc (11)
Máy sấy khí (8)
Súng nhổ đinh (6)
Máy nén khí khác (4)
Máy xoa nền - Máy mài (1)
Máy phát điện Komatsu (1)
Sản phẩm HOT
0
Model: W2815 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 1.085 Nm Mô men siết khuyên dùng : 300 -680 Nm Tốc độ không tải : 7.400 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 2 kg Chiều dài : 191 mm Tiêu hao khí nén : 16 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
10450000
Bảo hành : 12 tháng
Model: W2811 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 470 Nm Mô men siết khuyên dùng : 200 - 360 Nm Tốc độ không tải : 10.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,3 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2810 Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 470 Nm Mô men siết khuyên dùng : 200 - 360 Nm Tốc độ không tải : 10.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,3 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2220 Cỡ khẩu: 3/4 inch Mô men siết tối đa: 1300 Nm Mô men siết khuyên dùng: 670 - 1200 Nm Tốc độ không tải: 3800 r/min Cỡ bu lông tối đa: M30 mm Trọng lượng: 6.3 kg Chiều dài: 270 mm Tiêu hao khí nén: 18 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ...
Model: W2226C Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 1300 Nm Mô men siết khuyên dùng: 670 - 1200 Nm Tốc độ không tải: 3800 r/min Cỡ bu lông tối đa: M30 mm Trọng lượng: 6.8 kg Chiều dài: 270 mm Tiêu hao khí nén: 18 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,4-5 Nm Tốc độ không tải: 1.100 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,3-7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M4-M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 260 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 2 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 4,5 Nm Tốc độ không tải: 2.400 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,8 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ...
Bảo hành : 0 tháng
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 12 Nm Tốc độ không tải: 750 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 198 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 11 - 20 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,88 kg Chiều dài: 143 mm Tiêu hao khí nén: 8 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết tối đa: 20 Nm Mô men siết khuyên dùng: 6 - 13 Nm Tốc độ không tải: 6.500 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 132 mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch ...
Mô men siết khuyên dùng: 2 -15 Nm Tốc độ không tải: 800 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,5 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,5 -7,5 Nm Tốc độ không tải: 1.200 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 245 mm Tiêu hao khí nén: 7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,5 -11 Nm Tốc độ không tải: 950 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,4 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 1,6 Nm Tốc độ không tải: 1.500 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 230 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,2 - 2,6 Nm Tốc độ không tải: 1.500 r/min Cỡ vít tối đa: M4 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 230 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Mô men siết khuyên dùng: 3,5- 7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 242 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Model: W2228 Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 2.710 Nm Mô men siết khuyên dùng: 810 - 1.500 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M36 mm Trọng lượng: 11,6 kg Chiều dài: 410 mm Tiêu hao khí nén: 36 l/s Kích thước ...
36650000
Model: W2219 Cỡ khẩu : 3/4 inch Mô men siết tối đa : 1.030 Nm Mô men siết khuyên dùng : 450 - 700 Nm Tốc độ không tải : 3.800 r/min Cỡ bu lông tối đa : M22 mm Trọng lượng : 5,1 kg Chiều dài : 255 mm Tiêu hao khí nén : 12,2 l/s Kích thước ống : 10 mm ...
16300000
Model: W2111 Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 94 Nm Mô men siết khuyên dùng : 13 - 70 Nm Tốc độ không tải : 8.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M12 mm Trọng lượng : 0,98 kg Chiều dài : 154 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
12475000
Model: D2112 Tốc độ không tải: 5.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 6,5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 206mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Công suất : 350 W Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ...
Model: D2116 Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1.5- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn ...
Model: D2121 Tốc độ không tải: 750 r/min Phạm vi kẹp: 2- 13 mm Công suất : 340 W Chiều dài: 248mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2160 Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 460 W Chiều dài: 234mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2160Q Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 460 W Chiều dài: 234mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2163Q Tốc độ không tải: 2.000 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 330 W Chiều dài: 242mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2112Q Tốc độ không tải: 5.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2116Q Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2148-R Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn ...
Model: W2820 Cỡ khẩu : 3/4 inch Mô men siết tối đa : 1.490 Nm Mô men siết khuyên dùng : 350 -920 Nm Tốc độ không tải : 4.500 r/min Cỡ bu lông tối đa : M22 mm Trọng lượng : 3,8 kg Chiều dài : 240 mm Tiêu hao khí nén : 20 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ...
Model: W2211 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2210A Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2110 Cỡ khẩu : 1/4 inch Mô men siết tối đa : 94 Nm Mô men siết khuyên dùng : 13 - 70 Nm Tốc độ không tải : 8.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M12 mm Trọng lượng : 0,98 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2320XP Cỡ khẩu: 3/4 inch Mô men siết tối đa: 1.050 Nm Mô men siết khuyên dùng: 340 - 870 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M22 mm Trọng lượng: 4,7 kg Chiều dài: 240 mm Tiêu hao khí nén: 19 l/s ...
Model: W2315XP Cỡ khẩu: 1/2 inch Mô men siết tối đa: 780 Nm Mô men siết khuyên dùng: 320 - 610 Nm Tốc độ không tải: 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M16 mm Trọng lượng: 2,5 kg Chiều dài: 190 mm Tiêu hao khí nén: 12 l/s Kích ...
Model: W2216 KIT Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 720 Nm Mô men siết khuyên dùng : 150 - 640 Nm Tốc độ không tải : 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M16 mm Trọng lượng : 2,5 kg Chiều dài : 195 mm Tiêu hao khí nén : 11,6 l/s Kích thước ống : 10 ...
Model: W2225C Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 1.710 Nm Mô men siết khuyên dùng: 810 - 1.500 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M36 mm Trọng lượng: 10,1 kg Chiều dài: 290 mm Tiêu hao khí nén: 36 l/s Kích ...
Model: W2227 Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 1.300 Nm Mô men siết khuyên dùng: 670 - 1.200 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M30 mm Trọng lượng: 6,8 kg Chiều dài: 355 mm Tiêu hao khí nén: 18 l/s Kích thước ...
120000000
4250000
5190000
43200000