Ampe kìm (84)
Máy hàn TIG (67)
Máy nạp ắc quy (43)
Máy làm đá Okasu (36)
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor (32)
Máy chà sàn (32)
Máy Làm Đá Hisakage (29)
Máy làm đá Scotsman (24)
Bộ kích điện (24)
Máy làm đá Kingsun (23)
Tủ An Toàn Sinh Học (23)
Máy phát điện AKASA (22)
Máy hàn hồ quang (16)
Máy làm mát (14)
Tủ lạnh ôtô, thiết bị làm lạnh di động (11)
Sản phẩm HOT
0
Kiểu dánghiện đại, sang trọngCông nghệ nhận dạngVisible LightDung lượngthẻ1000Dung lượngkhuôn mặt800Chế độ xác nhậnKhuôn mặt /thẻ/ mật khẩuKhả năng đọctừ 0.3- 1.5 métMàn hình4.3 inchBộ nhớ150.000bản ghiTích hợpcamera độ phân giải cao 1MP Binocular ...
6500000
Bảo hành : 12 tháng
Measure AC Current999.9 AMeasure AC Current via iFlex2500 AMeasure AC Voltage600.0 VMeasure Continuity≤ 30 §ÙMeasure DC Current999.9 AMeasure DC Voltage600.0 VMeasure Resistance60k §ÙMeasure Frequency500 HzWork in poorly lit areasBacklightDiameter of ...
10880000
Bảo hành : 1112 tháng
Máy nạp ắc qui và khởi động FY-1600Model No: FY1600Điện áp vào (V): 220/380Công suất Nạp/Đề (KVA): 2 / 16Điên áp nạp (V): 12 / 24Dòng nạp (A) Dòng khởi động (A): 1500Trọng lượng (kg): 51Chiều dài dây vào(mm): 3000Chiều dài dây ra(mm):3000+3000 ...
10200000
Máy nạp ắc qui và khởi động FY-1400 Model No: FY1400Điện áp vào (V): 220/380Công suất Nạp/Đề (KVA): 1.4 / 11Điên áp nạp (V): 12 / 24Dòng nạp (A) Dòng khởi động (A):1250Trọng lượng (kg): 45Chiều dài dây vào(mm): 3000Chiều dài dây ra(mm): 3000+3000 ...
8500000
Máy làm mát di động Nakami, mẫu mã mới thích hợp dùng nhà ở, phòng khách, quán ăn, quán cafe,... Specifications/ModelDV-1145Lưu lượng gió - Air flow rate:4.500 M³/HCông suất motor - Motor Power:90 WĐiện áp - Voltage:220 V - 50 HzDòng điện - Electric ...
8800000
Bảo hành : 24 tháng
Specifications/ModelAC-3000Lưu lượng gió - Air flow rate:3.000 M³/HCông suất motor - Motor Power:40 WĐiện áp - Voltage:220 V - 50 HzDòng điện - Electric current:0.5 AĐiều khiển - Remote Controller:YesHướng gió thổi - Swing:4 chiều - tự động qua trái ...
6900000
ModelDK-1300A / AC-1300Lưu lượng gió (M³/H)1,300 M³/HCông suất motor (W)100 WĐiện áp (V/Hz)220 V - 50 HzDòng điện (A)0.4 AĐiều khiển từ xaCóHướng gió thổi4 chiều Tự động trái - phải Tự động lên - xuốngKiểu gió thổiTiêu chuẩn - Yên lặng khi ngủTốc độ3 ...
5300000
Điện áp - Voltage: 220V - 50Hz Điều khiển: bảng điều khiển LCD & điều khiển từ xaController: LCD Panel & remote controllerHướng gió thổi: 2 chiều - tự động qua trái - phải.Swing: 2 ways - Auto left - right, auto up - downLưu lượng gió - Air flow rate ...
5900000
Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 419.9mV ~ 600 V, 5 Range, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 419.9mV ~ 600 V, 4 Range, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 419.9 to 41.99 M-ohm, 6 ranges , ±2 ...
4450000
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 33mm + Giải đo dòng AC : 400A/600A + Giải đo dòng DC : 400A/1000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/600V + Giải đo điện áp DC : 40/400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số : 3Khz Hãng sản xuất : ...
4650000
Tính năng nổi bậtĐộ chính xác trên 1km đo lặp: 2.0mmĐộ phóng đại ống kính: 24XThông số kỹ thuậtỐng kính: + Chiều dài ống kính: 190mm + Ảnh: thật + Độ phóng đại: 24X + Đường kính kính vật: 30mm + Trường ngắm: 1°30’ + Tiêu cự nhỏ nhất: 0.75m + ...
7000000
SpecificationsFunctionRangeResolutionAccuracyAC Current via jaw600A0.1 A2% ± 5 digitsAC current via iFlex (optional)2500A0.1 A3% ± 5 digitsDC current600A0.1 A2% ± 5 digitsAC Voltage600V0.1 V1.5% ± 5 digitsDC Voltage600V0.1 mV1% ± 5 digitsResistance60 ...
9600000
SpecificationsFunctionRangeResolutionAccuracyAC Current via jaw600 A0.1 A2 % ± 5 digitsAC current via iFlex (optional)2500 A0.1 A3 % ± 5 digitsDC current600 A0.1 A2 % ± 5 digitsAC Voltage600 V0.1 V1.5 % ± 5 digitsDC Voltage600 V0.1V1 % ± 5 ...
7570000
319 Electrical SpecificationsCurrent ACRange 40.00 A, 600.0 A, 1000 AResolution 0.01 A, 0.1 A, 1 AAccuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 ...
5500000
ACA: 40.00A , 400.0 A /2 %DCA: 40.00A , 400.0 A /2 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 % R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF F: 5.0 Hz đến 500.0 HzNhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω ...
5820000
• Máy điều khiển cửa ra vào bằng thẻ cảm ứng ASC -503 • Số lượng thẻ đăng kí: 30.000 | Dung lượng 50.000 lần quét • Chuẩn kết nối: RS232 ,RS485,TCP/IP • Nguồn điện 12VDC | Thời gian nhận dạng: • Tích hợp âm thanh, • Dữ liệu lưu trong máy không bị ...
Điện áp vào : 380V/ 2 phaDây dòng hàn: 60-315 A chỉnh bằng lõi từCho phép hàn que có đường kính từ 2 - 5mmKhông có phụ kiện kèm theo (cáp nguồn, cáp hàn, kẹp và kìm hàn…)Bảo hành: 6 thángXuất xứ: Vertex – Trung Quốc ...
7050000
Tính năngDải đoĐộ phân dảiCấp chính xácĐếm hiển thị40,000/4,000Dòng điện AC (True RMS)400.00A, 1500.0A0.01A±(2.8% + 30d)Dòng điện DC400.00A, 1500.0A0.01A±(2.5% + 30d)Điện áp AC (True RMS)400.00mV, 4.000V, 40.00V, 750.0V0.01mV±(1.0% + 30d)Điện áp ...
4600000
Dòng điện AC400.0ADòng điện DC400.0AĐộ phân dải lớn nhất10mACấp chính xác±1.5%Điện áp AC/DC600V (0.1mV)/600V (0.01mV)Dòng điện DC µA4000µA (0.01µA)Điện trở40.000MO (0.01)Tụ điện10pF to 40,000µF (0.01nF)Tần số40MHz (0.001Hz)Đo nhiệt độ kiểu K-58 to ...
4390000
Đo dòng AC : 400A Đo dòng DC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ kiểu K : -50 ...
5490000
Hiện thị số Kìm đo : 43mm Đo dòng AC : 1000A Đo dòng DC : 1000A Độ phân giải : 0.1A Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.001nF) Tần ...
5030000
Dải đoCấp chính xácDòng điện AC0.1 đến 1000A±2.8%Dòng điện DC0.1 đến 1000A±2.8%Điện áp AC0.1mV đến 1000V±1.5%Điện áp DC0.1mV đến 1000V±2.8%Điện trở0.1 đến 40MΩ±1.5%Tụ điện0.001nF đến 40,000µF±3.0%Tần số0.001kHz đến 4kHz±1.5%Nhiệt độ hồng ngoại-58 đến ...
4890000
Đo dòng AC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo dòng DCA : 4000uA (0.01uA) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ ...
4800000
Đặc điểm: - Máy hàn TIG xung cho dòng ra AC/DC giúp máy có thể hàn được nhôm và các hợp kim nhôm. Máy có trang bị tính năng hàn que. - Công nghệ inverter tiên tiến cho hồ quang hàn êm và ổn định. - Công nghệ hàn xung giúp máy có thể hàn các tấm ...
12450000
Điện áp vào, tần số 1 pha 220 VAC ± 15%, 50/60Hz Công suất nguồn vào (KVA) 4.5 Khỏang dòng điện hàn (A) 10 - 200 Điện áp ra khi hàn (V) 18 Điện áp không tải (V) 56 Trọng lượng (kg) ...
12400000
Hãng sản xuất: RILANDChức năng - Hàn Tig - Điện áp vào 220V - 1 pha - Dòng điện tiêu thụ (V) 220 - Điện áp không tải (V) 44 - Khoảng dòng hàn (A) 5 - 315A - Dòng hàn tối đa (A) 300 - Hiệu suất (%) 80 - Trọng lượng (kg) ...
10750000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất: YIN-XIANG - Công suất (KVA): 8.5Chức năng - Hàn que - Hàn Tig - Điện áp vào: 220V / 380V - Khoảng dòng hàn (A): 5 - 180A - Dòng hàn tối đa (A): 180 - Chu kỳ tải (%) : 35 - Thời gian khí trễ (s): 2.5 - 5s - Hiệu suất (%): 35 - ...
9700000
Máy có chức năng hàn Tig dòng hàn ra điện DC hoặc dòng hàn ra điện AC tuỳ theo vật liệu hàn. • Chức năng ra DòngDC ứng dụng hàn các SP như: Inox, Thép sạch, Đồng,… • Chức năng ra Dòng AC ứng dụng hàn các SP bằng Nhôm như: Bàn ghế bằng Nhôm. • Tig ...
9500000
- Thân máy: Inox - Công suất: 3.000 Watt - Áp lực hút: 2.000 mm H20 - Dung tích: 60 Lít - Lưu lượng hút: 106 L/S - Điện thế sử dụng: 220 Volt ~ 240 Hz - Dây dẫn điện: 8,0 m - Chiều cao: 87 cm - Kích thước: 62,5 x 59 x 101,5 cm - Đường kính thân: 440 ...
10424000
- Thân máy: Nhựa - Công suất: 3.000 Watt - Áp lực hút: 2.000 mm H20 - Dung tích: 90 Lít - Lưu lượng hút: 106 L/S - Điện thế sử dụng: 220 Volt ~ 240 Hz - Dây dẫn điện: 8,0 m - Chiều cao: 109 cm - Kích thước: 59 x 51 x 99,5 cm - Đường kính thân: 440 ...
11300000
- Thân máy: Inox - Công suất: 3.000 Watt - Áp lực hút: 2.000 mm H20 - Dung tích: 80 Lít - Lưu lượng hút: 106 L/S - Điện thế sử dụng: 220 Volt ~ 240 Hz - Dây dẫn điện: 8,0 m - Chiều cao: 107 cm - Kích thước: 63 x 59 x 116 cm - Đường ...
10621000
Máy hàn xoay chiều 300A Nhà sản xuất: ETS - ANHOA Model: AC 300 Điện áp: 1 pha 220V (2 pha - 380V) Cường độ dòng hàn: 60A - 300A Điện áp không tải max: 80V Công suất: 18 KVA Hiệu suất làm việc ở dòng max: 60% Đường kính que hàn: 2,6mm - 4mm Trọng ...
4950000
- Chuyên nghiệp dành cho chấm công - kiểm soát an ninh sử dụng Thẻ - Thiết kế độc đáo , sang trọng , dễ sử dụng - Hoạt động độc lập (stand-alone) hoặc kết nối PC (Networking) - 32bit RISC CPU, 8MB DDR SDRAM, 2MB FLASH - Bộ nhớ trong quản lý 15,000 ...
- Chuyên nghiệp dành cho chấm công - kiểm soát an ninh sử dụng đồng thời Vân tay & Thẻ - Thiết kế độc đáo , sang trọng , dễ sử dụng - Chuẩn IPX3 (WeatherProof) - Hoạt động độc lập (stand-alone) hoặc kết nối PC (Networking) - 32bit RISC 266MHz CPU, ...
9200000
- Hệ thống chấm công kết nối máy tính. Tích hợp hệ thống kiểm soát cửa ra vào. - Bộ chuyển đổi. - Tích hợp nhiều dấu vân tay (cảm ứng quang học chính xác) - Lưu 1000 dấu vân tay (1 người đăng nhập 10 dấu vân tay) - Ghi nhận 50.000 lần giao dịch - ...
10920000
- Phạm vi đo: CO2 0 ... 3000 ppm CO2 - Độ chính xác: ± 5% đọc hoặc ± 50 ppm - Độ phân giải: 1 ppm (0000-1000 ppm) 5 ppm (1000-2000 ppm) 10 ppm (2000-3000 ppm) - Nhiệt độ -20 ... 50 º C - Độ chính xác: ± 1% o ± 1 º C - Độ ...
8220000
Đo từ trường động (AC)Dải đoSector 1: 0 ... 300 mT / 0 ... 3000 G Sector 2: 0 ... 3000 mT / 0 ... 30000 G Độ phân dảiSector 1: 0,01 mT / 0,1 G Sector 2: 0,1 mT / 1 GCấp chính xác± 5 % + 20 digitsTần số có thể đo lường50 Hz / 60 HzĐo từ trường tĩnh ...
10500000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 % Kiểm tra liên tục, ...
6190000
ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...
6950000
+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...
10100000
Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) Giá trị đỉnh màn hình Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng) Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá ...
11590000
Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...
5950000
- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...
4850000
Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...
- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...
Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...
6130000
- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...
7150000
- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 % Độ phân giải: 0.001 ...
7590000
5190000
8180000
19200000