Tủ sấy chén, đĩa Kolner (36)
Máy tiện CNC (30)
Tủ nấu cơm (29)
Máy phát xung (21)
Máy tiện vạn năng (18)
Máy sấy khô bát (11)
Đầu ghi KTS (10)
Máy đột lỗ thủy lực (10)
Micro (10)
Nguồn một chiều (9)
Bàn đông mát Kolner (9)
Đầu bơm cao áp (8)
Camera Yamadenki (8)
Máy đo huyết áp (8)
Máy hút ẩm Chkawai (8)
Sản phẩm HOT
0
Tần số: 5MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
8700000
Bảo hành : 12 tháng
Tần số: 10MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
9800000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4014BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 12 MHzVuông: 0.01 Hz to 12 MHzTam giác: 0.01 Hz to 1 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
10500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4052Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 5 MHzVuông: 1 µHz – 5 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
10990000
Tần số: 20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
11300000
1700000
295000000
95000000
13650000