Tìm theo từ khóa 00 (21)
Xem dạng lưới

Máy bơm Penntax CAM 100/00 230-50

Công suất: 1HP0.74 KwNguồn cấp: 1 phaCột áp: 47 - 10 mLưu lượng: 0.6 - 3.6 m3/giờ10 - 60 lít/phútĐường kính trong hút xả: 1" Hàng chính hãng, mới 100% ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay HANNA HI 9811-5 (0.0 to 14.0 pH; 0.00 to 6.000 mS/cm; 0 to 3.000 mg/L; 0.0 to 60.0°C)

Thang đo + PH: 0.0 to 14.0 pH  + EC: 0 to 6000 µS/cm + TDS: 0 to 3000 mg/L (ppm) + Nhiệt độ: 0 to 60°C Độ phân giải  + PH: 0.1 pH + EC: 10 µS/cm + TDS: 10 mg/L + Nhiệt độ: 0°C Độ chính xác + PH: ±0.1 pH + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% F.S. + Nhiệt độ:±0.5 ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ đồng dải cao Hanna HI702 (0.00 ~ 5.00 ppm)

Dải đo: 0.00 - 5.00 ppm Độ phân giải: 0.01 ppm Độ chính xác: ± 0.03 ppm Ánh sáng: LED 525 nm Môi trường hoạt động: 0 ~ 50°C Nguồn: 1.5V  Kích thước: 81.5mm x 61mm x 37.5mm, 64g Phụ kiện: Máy chính, pin 1 X 1.5X AAA và sách hướng dẫn sử dụng Mua thêm ...

1280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tổng Chlorine Hanna HI711 (0.00 - 3.50 ppm)

Giải đo: 0.00 - 3.50 ppm (mg/L) Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) Độ chính xác: ±0.03 ppm Nguồn sáng: LED 525 nm Môi trường hoạt động: 0 - 50°C Nguồn: (1) PIN 1.5V  Tự động tắt: 10s sau khi không sử dụng Kích thước: 81.5mm x 61mm x 37.5mm, 64g Phụ kiện: ...

1050000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo TDS Hanna HI98302 (10.00 ppt (g/L))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98302 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 10.00 ppt (g/L) Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L) Độ chính xác: ±2% F.S. Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm Điện cực: HI 73301 Bù nhiệt độ: Tự động,  0 to 50°C Nguồn: (4) Pin 1.5V Môi trường hoạt ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC60

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – ...

2280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI 9813-5

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.0 to 14.0 pH EC0.00 to 4.00 mS/cm TDS0 to 1999 ppm (mg/L) Temperature0.0 to 60.0°CResolutionpH0.1 pH EC0.01 mS/cm TDS1 ppm (mg/L) Temperature0.1°CAccuracy @ 20°CpH±0.1 pH EC±2% F.S. mS/cm TDS±2% F.S. ppm Temperature±0 ...

3800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Extech CL200 (0.01-10.00ppm)

Ppm 0.01 đến 10.00ppm (10 đến 50ppm sử dụng phương pháp pha loãng)Nhiệt độ: 23° đến 194°F (-5 đến 90°C)Độ phân dải: 0.01ppm ; 0.1°F/°CCấp chính xác: ±10% của giá trị đọc ±0.01ppm; ±1.8°F/±1°CNguồn 4 pin SR44Wkích thước/ Trọng lượng: 1.4 x 6.8 x 1.6"  ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Iron MARTINI MW14 (0.00-5.000 ppm)

SPECIFICATIONSRange0.00 to 5.00 ppmResolution0.01 ppmAccuracy±0.04 ppm ±2% of reading @ 25 °CTypical EMC Dev.±0.01 ppmLight SourceLight Emitting Diode @ 525 nmLight DetectorSilicon PhotocellMethodAdaptation of the EPA Phenantroline method 315B, for ...

1635000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L )

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...

4518000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Dioxide HANNA HI 96738

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96700

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...

4420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96733

Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...

4318000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate MARTINI Mi412

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu  ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH HANNA HI 207 (-2.00 to 16.00 pH)

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH   Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH   Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...

4550000

Bảo hành : 12 tháng

Căn lá Insize 4605-202 (0.05-1.00mm, 300mm)

Khoảng đo  : 0.05-1mm Số Lá : 20 lá Chiều dài lá : 300mm Hãng sản xuất : Insize ...

550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo TDS cầm tay HANNA HI 86302

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 10.00 ppt Resolution   0.01 ppt Accuracy   ±2% F. S. Calibration   manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution   HI 70032 Temperature Compensation   automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C ...

2858000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo TDS điện tử MILWAUKEE T72

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 10.  g/L. Độ phân giải: 0.1 g/L. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo. Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, 350 giờ. Kích thước: 155 x 45 x 25 Cung cấp bao gồm: + Bút ...

1390000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo TDS điện tử MILWAUKEE T71

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 1999 ppm. Độ phân giải: 1ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo. Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, hoạt động khoảng 350 giờ - Kích thước: 155 x 45 x 25 mm Cung ...

1390000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE C62

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 19.99 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 350 giờ - Kích thước: 155 x 45 x 25 ...

1390000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE C66

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 10.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C với b=2%/0C - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn). Chống vô nước - Điện cực có thể ...

1478000

Bảo hành : 12 tháng