Thiết bị đo (30)
Máy rửa bát (22)
Lò nướng (19)
Máy bơm nước EBARA (15)
Máy làm đá Simag (14)
Máy đo độ đục (10)
Thiết bị đo độ dẫn điện, EC (9)
Thiết bị đo khác (9)
Thùng rác thông minh (9)
Thiết bị đo PH (8)
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (6)
Lò nướng bánh (5)
Tủ mát (5)
TỦ TRƯNG BÀY SUSHI (4)
Máy đo Cyanuric (3)
Sản phẩm HOT
0
Công suất: 1HP0.74 KwNguồn cấp: 1 phaCột áp: 47 - 10 mLưu lượng: 0.6 - 3.6 m3/giờ10 - 60 lít/phútĐường kính trong hút xả: 1" Hàng chính hãng, mới 100% ...
3850000
Bảo hành : 12 tháng
Thang đo + PH: 0.0 to 14.0 pH + EC: 0 to 6000 µS/cm + TDS: 0 to 3000 mg/L (ppm) + Nhiệt độ: 0 to 60°C Độ phân giải + PH: 0.1 pH + EC: 10 µS/cm + TDS: 10 mg/L + Nhiệt độ: 0°C Độ chính xác + PH: ±0.1 pH + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% F.S. + Nhiệt độ:±0.5 ...
3700000
Dải đo: 0.00 - 5.00 ppm Độ phân giải: 0.01 ppm Độ chính xác: ± 0.03 ppm Ánh sáng: LED 525 nm Môi trường hoạt động: 0 ~ 50°C Nguồn: 1.5V Kích thước: 81.5mm x 61mm x 37.5mm, 64g Phụ kiện: Máy chính, pin 1 X 1.5X AAA và sách hướng dẫn sử dụng Mua thêm ...
1280000
Giải đo: 0.00 - 3.50 ppm (mg/L) Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) Độ chính xác: ±0.03 ppm Nguồn sáng: LED 525 nm Môi trường hoạt động: 0 - 50°C Nguồn: (1) PIN 1.5V Tự động tắt: 10s sau khi không sử dụng Kích thước: 81.5mm x 61mm x 37.5mm, 64g Phụ kiện: ...
1050000
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98302 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 10.00 ppt (g/L) Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L) Độ chính xác: ±2% F.S. Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm Điện cực: HI 73301 Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C Nguồn: (4) Pin 1.5V Môi trường hoạt ...
1000000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – ...
2280000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.0 to 14.0 pH EC0.00 to 4.00 mS/cm TDS0 to 1999 ppm (mg/L) Temperature0.0 to 60.0°CResolutionpH0.1 pH EC0.01 mS/cm TDS1 ppm (mg/L) Temperature0.1°CAccuracy @ 20°CpH±0.1 pH EC±2% F.S. mS/cm TDS±2% F.S. ppm Temperature±0 ...
3800000
Ppm 0.01 đến 10.00ppm (10 đến 50ppm sử dụng phương pháp pha loãng)Nhiệt độ: 23° đến 194°F (-5 đến 90°C)Độ phân dải: 0.01ppm ; 0.1°F/°CCấp chính xác: ±10% của giá trị đọc ±0.01ppm; ±1.8°F/±1°CNguồn 4 pin SR44Wkích thước/ Trọng lượng: 1.4 x 6.8 x 1.6" ...
4350000
SPECIFICATIONSRange0.00 to 5.00 ppmResolution0.01 ppmAccuracy±0.04 ppm ±2% of reading @ 25 °CTypical EMC Dev.±0.01 ppmLight SourceLight Emitting Diode @ 525 nmLight DetectorSilicon PhotocellMethodAdaptation of the EPA Phenantroline method 315B, for ...
1635000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...
4518000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...
4450000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...
4420000
Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...
4318000
Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu ...
4100000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...
4550000
Khoảng đo : 0.05-1mm Số Lá : 20 lá Chiều dài lá : 300mm Hãng sản xuất : Insize ...
550000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 10.00 ppt Resolution 0.01 ppt Accuracy ±2% F. S. Calibration manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution HI 70032 Temperature Compensation automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C ...
2858000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 10. g/L. Độ phân giải: 0.1 g/L. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo. Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, 350 giờ. Kích thước: 155 x 45 x 25 Cung cấp bao gồm: + Bút ...
1390000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 1999 ppm. Độ phân giải: 1ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo. Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, hoạt động khoảng 350 giờ - Kích thước: 155 x 45 x 25 mm Cung ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 19.99 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 350 giờ - Kích thước: 155 x 45 x 25 ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 10.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C với b=2%/0C - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn). Chống vô nước - Điện cực có thể ...
1478000
5190000
8180000
19200000