Tìm theo từ khóa 00 trong mục Thiết bị đo khác (9)
Xem dạng lưới

Máy đo clo tự do HANNA HI 96701 (0.00 – 5.00 mg/l)

- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l- Độ phân giải: 0.01mg/l từ 0.00 đến 3.5 mg/l;- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, - Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.- Nguồn sử dụng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Extech CL200 (0.01-10.00ppm)

Ppm 0.01 đến 10.00ppm (10 đến 50ppm sử dụng phương pháp pha loãng)Nhiệt độ: 23° đến 194°F (-5 đến 90°C)Độ phân dải: 0.01ppm ; 0.1°F/°CCấp chính xác: ±10% của giá trị đọc ±0.01ppm; ±1.8°F/±1°CNguồn 4 pin SR44Wkích thước/ Trọng lượng: 1.4 x 6.8 x 1.6"  ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Iron MARTINI MW14 (0.00-5.000 ppm)

SPECIFICATIONSRange0.00 to 5.00 ppmResolution0.01 ppmAccuracy±0.04 ppm ±2% of reading @ 25 °CTypical EMC Dev.±0.01 ppmLight SourceLight Emitting Diode @ 525 nmLight DetectorSilicon PhotocellMethodAdaptation of the EPA Phenantroline method 315B, for ...

1635000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L )

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...

4518000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Dioxide HANNA HI 96738

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96700

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...

4420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96733

Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...

4318000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate MARTINI Mi412

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu  ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng