Tủ đông (2760)
Bàn đông lạnh (769)
Máy đóng gói (424)
Máy đóng gói dạng bột, hạt rời (370)
Tủ trưng bày siêu thị (273)
Bộ đo điện vạn năng (230)
Tủ đông âm sâu (216)
Máy đóng gói hút chân không (208)
Máy làm thùng carton (191)
Tủ Đông Mát (142)
Máy đóng đai thùng (140)
Động cơ thương hiệu khác (137)
Động cơ xăng (137)
Máy co màng ép (135)
Máy thái thịt (130)
Sản phẩm HOT
0
DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...
6127000
Bảo hành : 12 tháng
DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...
3700000
Dải đo dòng DC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC) 50 đến 500 ...
4200000
DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...
4290000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...
3847000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 95-115mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4500000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 80-100mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4800000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 115-135mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
5150000
Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 3062S-19Thông số kỹ thuậtDải đo: 100mmĐộ chia: 0.01mm ...
5200000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 18-35mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 9 đầu đo có kích thước khác nhau. ...
3150000
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản, 511-713, 50-150mm/0.01 Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 50-150mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 11 đầu đo có kích thước khác nhau ...
3520000
Hãng sản xuất: Mitutoyo- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Dải đo: 10-18.5mm Cấp chính xác: 5µm Độ chia: 0.001mm ...
4133000
- Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ, hiển thị số - Thiết kế chuẩn, gọn,nhẹ, dễ sử dụng. - Khoảng đo: 35-160mm/0.001mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.001mm - Xuất xứ: Anh ...
4850000
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dải đo: 100-160mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.05mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
5220000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Khoảng đo: 160-250mm Cấp chính xác: ± 5µm Độ chia:0.01mm ...
6180000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...
4570000
- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...
5180000
Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra : 50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo : 40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC : Giải đo : AC 20 ...
5430000
Màn hình LCD hiển thị 5 số - Đo tiếp xúc : 0.5 đến 19,999 RPM - Không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM - Vận tốc bề mặt : 0.05 đến 1,999.9 m/phút / 0.2 đến 6,560 ft/phút Độ phân giải : + RPM : 0.1 RPM ( + m/phút : 0.01m/phút ( + ft/phút : 0.1ft/phút( ...
5050000
- Đo không tiếp xúc - Hiển thị Màn hình LCD - Thang đo :0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác ±0.1% - Độ phân giải : 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
5120000
- Thiết bị đo vòng tua động cơ bằng phương pháp không tiếp xúc - Ứng dụng cho động cơ ô tô, xe gắn máy, động cơ máy phát , ... - Dải đo : từ 10 đến 50.000 vòng/phút - Độ chính xác: 0,05% - Bộ nhớ lưu được các giá trị min, max, giá trị lần đo cuối. ...
5330000
ACA : 20/ 200A DCA : 20/ 200A ACV : 2/ 20/ 200/ 500V DCV : 2/ 20/ 200/ 500V Điện trở : 2k/ 20k/ 200k/ 2000kOhm Kiểm tra liên tục, kiểm tra diode Băng thông : 40~ 400Hz ( ACA) , 40~ 500Hz ( ACV) Hiện thị : 1999 Đường kính kìm : 22mm Nguồn : R03 x2 ...
5890000
Bằng tần: 100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...
4857000
- “2 trong 1” bộ lọc cà phê mới thích hợp cho cà phê bột. - Hệ thống Cappuccino chuyên nghiệp mang đến cho bạn ly Cappuccino tuyệt hảo với lớp kem sữa xốp mịn. Kích thước (dài x rộng x cao) mm 190 x 240 x 290 Trọng lượng kg 3 Công suất W 1100 ...
5660000
Kích thước nhỏ, tính năng lớn Khổ giấy : 57mm cảm nhiệt Màn hình chính : 1 dòng, 22 ký tự có dấu và số lượng, Màn hình khách hàng : Hiển thị tổng tiền khách hàng cần thanh toán Quản lý : 3.000 mã hàng hoặc Mã Vạch Nghiệp vụ shop : Tồn kho, cảnh báo ...
3850000
Tên sản phẩm : Mấy sấy tay tự động Caesar A610 Chất liệu vỏ máy : Nhựa Điện thế : AC 220 V - 50/60 HZ Công suất : 1.800 W Đặc điểm Thiết kế không cần chạm tay Sấy khô chỉ trong khoảng 3 giây Tiết kiệm điện và tài nguyên Giảm tiếng ồn tối đa Dễ dàng ...
4460000
Tên sản phẩm : Máy sấy khô tay tự động Caesar A616 Chất liệu vỏ máy : Nhựa Kích thước : 255 * 250 * 170 mm Điện thế : AC 220 V - 50/60 HZ Công suất : 700 W Đặc điểm Thiết kế không cần chạm tay Sấy khô chỉ trong khoảng 3 giây Tiết kiệm điện và tài ...
4380000
Bảo hành : 24 tháng
Hiển thị điện tử: - Ưu điểm: - Nhà sản xuất: PIUSI - ITALY Mô tả : Đo mức tiêu thụ nhiên liệu/ lưu lựơng dầu của motor, máy móc dùng trong công nghiệp… Theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu. Có thể sử dụng cho Xăng Thể hiện tổng số đo. Đặt bộ đếm về không ...
5590000
Hãng sản xuất: SOKKIA Loại máy: Máy thủy bình tự động Độ phóng đại (X) 28 Độ nhạy bọt thủy tròn 10' / 2mm Độ chính xác ± 2.0 mm Khoảng cách đo ngắn nhất (m) 0.3 Xuất xứ China ...
5930000
Quản lí 99 vùng xa tới 3.000-10.000m: - Báo động và gọi điện thoại khi bị đột nhập, cháy, vỡ kính... Chống báo giả - Khoảng cách từ bộ trung tâm tới mắt thần hồng ngoại từ "3-10km" - Hiển thị bằng số từng khu vực có sự cố (99 khu vực) chính xác Rất ...
6250000
AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng ...
4590000
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Hãng sản ...
4990000
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm ...
DCV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V ACV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở : 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm Tụ điện : 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF Tần số : 660/ 6.6k/ 66kHz Độ rộng : 20~ 80% Liên tục , kiểm tra Diode Nguồn ...
3421000
- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...
3114000
3200000
Đường kính mũi khoan : 28mm Lượng điện tiêu thụ : 800W Tốc độ không tải :0- 1,100 vòng/phút Chiều dài : 314mm Trọng lượng tịnh : 3.4 kg Chiều dài dây điện :2. 5m Cách điện kép Nhiều vận tốc ...
4860000
Bảo hành : 3 tháng
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...
3500000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
4600000
3810000
- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...
4620000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 15-35mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3905000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-20mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3910000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-55mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3938000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3958000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 75-95mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4050000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 55-75mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4150000
5190000
8180000
62000000
810000000