Tủ đông (2827)
Bàn đông lạnh (798)
Máy đóng gói (427)
Máy đóng gói dạng bột, hạt rời (386)
Tủ trưng bày siêu thị (281)
Bộ đo điện vạn năng (230)
Máy đóng gói hút chân không (217)
Tủ đông âm sâu (217)
Máy làm thùng carton (191)
Tủ Đông Mát (148)
Máy đóng đai thùng (140)
Động cơ thương hiệu khác (137)
Động cơ xăng (137)
Máy co màng ép (135)
Máy đóng gói dạng lỏng sệt (131)
Sản phẩm HOT
0
Model HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Bảo hành : 12 tháng
Model HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -100B Lực ép định mức, tấn 100 Lực ép knock-out, KN 190 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 600 Hành trình xi lanh knock-out, mm 200 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 900 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
(POS-CS-TCP-8015) • Intel POS Embedded 270 M 1.6GHZ • 2GB DDR2 memory HDD: 160GB • 15” TFT LCD , 1024x 768 , 5 wires Touch Screen, • 4 x Serial ports , 1 x parallel port , 4 x USB port • 10/100 Base-T with RJ45 Ethernet port • Nguyên khối plastic ...
19700000
Đô%3ḅng cơ dầu công nghiê%3ḅp xuất xứ: tại Nhâ%3ḅt Ứng dụng Máy phát điê%3ḅn , bơm chữa cháy & công nghiê%3ḅp v.v… Công suất từ 7 kw đến 45kw Vòng tua 1500 v/p Làm mát đô%3ḅng cơ bằng gió & dung dịch Tiết kiê ...
Ứng dụng Bơm chữa cháy, bơm cứu hỏa,máy phát điê%3ḅn, công nghiê%3ḅp v.v… Công suất từ 5 kw đến 48 kw đối với Bơm Chữa Cháy từ 5 kw đến 44 kw đối với Máy Phát Điê%3ḅn Có hai loại vòng tua 1500 v/p và 3000 v/p Làm mát đô%3ḅng ...
Đô%3ḅng cơ dầu công nghiê%3ḅp xuất xứ Đức hoặc công nghê%3ḅ Đức tại Trung Quốc Ứng dụng Máy phát điê%3ḅn , bơm chữa cháy & công nghiê%3ḅp v.v… Công suất từ 60 kw đến 200 kw Vòng tua từ 1500 v/p hoặc 3000 v/p Làm mát đ ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 3.8 kW (5.2 mã lực) / 4000 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 270 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 58.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 337 cc Đường kính x hành trình piston 82.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 8.2 kW (11.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 389 cc Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 13.4 kW (18.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 43.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 14.9 kW (20.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 44.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 670 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 24.0 mã lực/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 5.18 Kg.m/ 2500 v/p ...
Máy tháo lắp lốp xe ô tô tự động (Máy ra vào lốp) Model XR-512 Kích thước khoá ngoài: 10″ – 22″ Kích thước khoá trong: 12″ – 24″ Đường kính lốp lớn nhất: 990 mm (39″) Độ rộng lốp lớn nhất: 330 mm (13″) Khi khí nén có áp lực 1 MPa, lực của xẻng ...
31790000
Máy cân bằng lốp tự động dùng cho xe du lịch SBM 100 Điện áp sử dụng 220V Đường kính lốp cho phép 1100 mm Công suất motor 185-320W Đường kính la răng 10-24 inch Bề rộng la răng 1.5-20 inch ...
Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa: 12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 215mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa: 12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 215mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa: 12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 2,5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 215mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa: 12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa: 12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 2,5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa: 12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Tốc độ không tải tối đa: 9,025 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 1,5 kg Chiều dài: 170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung ...
- Hai đồng hồ hiển thị số điện tử. - Điện áp sử dụng: 220V 1 pha - Tốc độ kiểm tra: 167 rpm - Trọng lượng bánh xe max.: 65 kg - Đường kính lốp max.: 1150 mm - Đường kính lazăng: 10” – 30” - Độ rộng lazăng: 1” – 20” - Thước đo đường kính và khoảng ...
Bảo hành : 0 tháng
Mã hàng MT-50 Nguồn điện 220V, 50Hz Đường kính chai 10-150mm Kích thước nhãn nhỏ nhất 8*15(W*L) Kích thước nhãn lớn nhất 150*315(W*L) Đường kính trong lõi cuộn nhãn 75mm Đường kính ngoài cuộn nhãn 300mm Tốc độ 20-30 cái/phút( tùy sản phẩm mà tốc độ ...
Chức năng • Tự động dán cốc Công suất 250 Kích thước 350 x 300 x 580 Xuất xứ China ...
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ nổ Kiểu động cơ 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất (Kw) 8.3 Dung tích xilanh (cc) 389 Loại Bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) Tỉ số nén 8.0 : 1 Đặc điểm khác Kiểu ...
16500000
Màn hình LCD 7". Pseudo color Siêu âm động vật với gói phần mềm đa dạng. Pin sạc. Cine loop 365 khung hình. Trọng lượng 2.5 kg ...
Item/Type SPN1530 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1516 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1030 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1016 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Nguồn điện 3 pha, 220/380/415V, 50/60Hz Điện áp không tải 280 VDC Điện áp cắt 150 VDC Dòng cắt tối đa 200A Chu kỳ làm việc 100% tại 200A Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1040 x 710 x 1090 mm Trọng lượng nguồn 350 kg Khí cắt Khí Plasma Air, N2, O2, Ar ...
Hãng sản xuất DALUSHAN Lực chấn tối đa (tấn) 15 Tốc độ chấn (mm/giây) 15 Tốc độ vượt (mm/giây) 10 ...
Hãng sản xuất DALUSHAN Lực chấn tối đa (tấn) 20 Tốc độ chấn (mm/giây) 15 Tốc độ vượt (mm/giây) 10 ...
Hãng sản xuất C&J Loại Tự động Công suất động cơ đầu phun (kw) 22 Số đầu phun 7 Vận tốc hạt bi (m/s) 100 Hệ thống cấp phôi Băng tải con lăn Hệ thống phân ly hạt bi Tự động Kích thước làm sạch lớn nhất 700x500x20.000 Hệ thống lọc bụi Túi vải Kích ...
Thông số kỹ thuật P7-901R Trọng lượng hạt phun chứa - Kim loại (kg) 900 - Cát (kg) 400 Thể tích bình chứa (lít) 255 Chiều cao máy (mm) 1610 Đường kính (mm) 615 Trọng lượng (kg) 220 Đường kính bép phun (mm) 10 Đường kính trong ống phun (mm) 32 Chiều ...
Thông số kỹ thuật P7-1001R Trọng lượng hạt phun chứa - Kim loại (kg) 1000 - Cát (kg) 460 Thể tích bình chứa (lít) 284 Chiều cao máy (mm) 1610 Đường kính (mm) 760 Trọng lượng (kg) 245 Đường kính bép phun (mm) 10 Đường kính trong ống phun (mm) 32 ...
Thông số kỹ thuật P7-501R Trọng lượng hạt phun chứa - Kim loại (kg) 500 - Cát (kg) 230 Thể tích bình chứa (lít) 142 Chiều cao máy (mm) 1370 Đường kính (mm) 615 Trọng lượng (kg) 180 Đường kính bép phun (mm) 8 Đường kính trong ống phun (mm) 25 Chiều ...
Thông số kỹ thuật P7-301R Trọng lượng hạt phun chứa - Kim loại (kg) 300 - Cát (kg) 130 Thể tích bình chứa (lít) 85 Chiều cao máy (mm) 1290 Đường kính (mm) 460 Trọng lượng (kg) 140 Đường kính bép phun (mm) 6 Đường kính trong ống phun (mm) 19 Chiều ...
Thông số kỹ thuật P7-150 Trọng lượng hạt phun chứa - Kim loại (kg) 150 - Cát (kg) 65 Thể tích bình chứa (lít) 42 Chiều cao máy (mm) 1110 Đường kính (mm) 360 Trọng lượng (kg) 95 Đường kính bép phun (mm) 5 Đường kính trong ống phun (mm) 19 Chiều dài ...
- Phạm vi đo: 0 - 5mm - Độ chia: 0.01mm - Độ chính xác: ±20µm - Trọng lượng: 80g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...
- Phạm vi đo: 0 - 50mm - Độ chia: 0.05mm - Độ chính xác: ±100µm - Trọng lượng: 370g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...
- Phạm vi đo: 0 - 1mm - Độ chia: 0.001mm - Độ chính xác: ±5µm - Trọng lượng: 170g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...
180000000
5820000
8650000
295000000