Động cơ xăng (137)
Động cơ thương hiệu khác (136)
Máy phát điện khác (64)
Xe nâng động cơ (31)
Máy tarô tự động (28)
Đông cơ VIKYNO (25)
Động cơ KUBOTA (21)
Động cơ CHANGFA (18)
Máy nổ (16)
Động cơ JIANGDONG (14)
Động cơ QUANTRAI (14)
Máy phát điện DENYO (14)
Đo tốc độ vòng quay (12)
Động cơ CHANGCHAI (12)
Máy phát điện VIKYNO (10)
Sản phẩm HOT
0
Động cơ xăng SHINERAYSN210Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)208Đường kính x hành trình pít tông (mm)70 x 54Công suất (HP)7.5Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Bảo hành : 12 tháng
Động cơ xăng SHINERAYSC200Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)196Đường kính x hành trình pít tông (mm)68 x 54Công suất (HP)6.5Vòng tua (vòng/phút)1.800Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Động cơ xăng SHINERAYSN200Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)196Đường kính x hành trình pít tông (mm)68 x 54Công suất (HP)6.5Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Động cơ nổ SHINERAYSC160Dung tích xy lanh (cc)Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióĐường kính x hành trình pít tông (mm)163Công suất (HP)68 x 45Vòng tua (vòng/phút)5.5Dung tích bình nhiên liêu (Lít)1.800Dung tích khoang nhớt (Lít)3.6Kiểu lọc ...
Động cơ nổ SHINERAYSN160Loại động cơĐộng cơ OVH 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)163Đường kính x hành trình pít tông (mm)68 x 45Công suất (HP)5.5Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Mã sản phẩm:LT-192FBHãng sản xuất:LutianKiểu động cơ:4 xi lanhNguồn ra cực đại:18HP (13.4kW)Dung tích xi lanh:459ccĐường kính xi lanh:92mmHành trình piston:69mmLực xoắn cực đại:33N.mTỉ lệ nén:8.4:1Trọng lượng tịnh:31kgKích thước:515*420*490mmBảo hành ...
Mã sản phẩm:LT-192FAHãng sản xuất:LutianKiểu động cơ:4 xi lanhNguồn ra cực đại:16HP (11.8kW)Dung tích xi lanh:439ccĐường kính xi lanh:92mmHành trình piston:66mmLực xoắn cực đại:31.2N.mTỉ lệ nén:8.4:1Trọng lượng tịnh:31kgKích thước:515*420*490mmBảo ...
Mã sản phẩm:LT-188FHãng sản xuất:LutianKiểu động cơ:4 xi lanhNguồn ra cực đại:13HP (9.6kW)Dung tích xi lanh:389ccĐường kính xi lanh:88mmHành trình piston:64mmLực xoắn cực đại:28N.mTỉ lệ nén:8.0:1Trọng lượng tịnh:31kgKích thước:515*420*490mmBảo hành ...
Mã sản phẩm:LT-190FHãng sản xuất:LutianKiểu động cơ:4 xi lanhNguồn ra cực đại:15HP (11kW)Dung tích xi lanh:420ccĐường kính xi lanh:90mmHành trình piston:66mmLực xoắn cực đại:31.2N.mTỉ lệ nén:8.0:1Trọng lượng tịnh:31kgKích thước:515*420*490mmBảo hành ...
Công suất định mức: 5,5/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 6,5/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 196 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 54 (mm)Mômen cực đại: 1,12/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng ...
Công suất định mức: 4,7/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 5,5/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 163 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 45 (mm)Mômen cực đại: 1,1/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 12/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 13/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 389 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 88 x 64 (mm)Mômen cực đại: 2,35/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,6 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 8/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 9/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 270 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 77 x 58 (mm)Mômen cực đại: 1,95/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,2 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 12/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 13/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 389 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 88 x 64 (mm)Mômen cực đại: 4,95/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,1 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 15/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 16/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 420 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 90 x 66 (mm)Mômen cực đại: 5,1/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,1 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 4,7/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 5,5/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 163 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 45 (mm)Mômen cực đại: 1,83/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng ...
Công suất: 9/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 270 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 77 x 58 (mm)Nhiên liệu: xăngHệ thống khởi động: tay giựtTrọng lượng: 24 (kg) ...
Công suất định mức: 5,5/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 6,5/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 196 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 54 (mm)Mômen cực đại: 2,24/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng ...
Hãng sản xuấtHondaLoạiĐộng cơ nổKiểu động cơ4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngangCông suất (Kw)4.2Số vòng quay (vòng/phút)4500Dung tích xilanh (cc)163Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)1.5Loại Bugi sử dụngBP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U ...
5350000
Kiểu máy: 4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treoDung tích xi lanh: 688 ccĐường kính x hành trình piston: 78.0 x 72.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/pMomen xoắn cực đại theo ...
34000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389 ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
12250000
14850000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực ...
10650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/pCông suất cực đại ...
7250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
5450000
7650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
9450000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo ...
5500000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh: 163 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực) / 4000 v/p Công suất cực đại theo ...
7000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
5250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
7350000
Kiểu máy: 4 thì, 1xilanh, xupap treo, nghiêng 25ºDung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 66.0 x 42.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
6650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) ...
5000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4 ...
3850000
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh 163 ccĐường kính x hành trình piston ...
3700000
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh: 35.8ccĐường kính x hành trình piston: 39 x 30 mmTỉ số nén: 8.0 : 1Công suất thực: 1.0 kW(1.3 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại :1.6N.m(0.16 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/5,500 v/pHệ thống ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
4000000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
6850000
4690000
5190000
9600000