Động cơ xăng (137)
Động cơ thương hiệu khác (136)
Máy phát điện khác (64)
Xe nâng động cơ (31)
Máy tarô tự động (28)
Đông cơ VIKYNO (25)
Động cơ KUBOTA (21)
Động cơ CHANGFA (18)
Máy nổ (16)
Động cơ JIANGDONG (14)
Động cơ QUANTRAI (14)
Máy phát điện DENYO (14)
Đo tốc độ vòng quay (12)
Động cơ CHANGCHAI (12)
Máy phát điện VIKYNO (10)
Sản phẩm HOT
0
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 b)4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*4.2 kW (5.7 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, supap treo, nghiêng 25o , nằm ngangDung tích xilanh: 118ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mmTỉ số nén: 8.5 : 1Công suất thực: 2.6 kW(3.5 mã lực) / 3,600 v/pMô men soắn cực đại: 7.3 N.m(0.74 kgf.m, ...
Kiểu máy4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh25 ccĐường kính x hành trình piston35 x 26 mmTỉ số nén8.0 : 1Công suất thực0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/pHệ thống làm mátBằng gió cưỡng ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, cam treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/pCông suất liên tục2.9 kW (3.9 mã lực)/3,600 v/pMomen ...
KIỂUVIKING GE160 Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)163 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén8,5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa4,6/3600 5,5/3600 Mômen ...
3200000
KIỂUVIKING GE200 Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)196 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén8,5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa5,5/3600 6,5/3600 Mômen ...
3500000
Bảo hành : 6 tháng
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
5800000
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*16.0 kW (21.8 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*16.5 kW (22.4 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 5.5Hp hoặc 4KW Số vòng quay (vòng ...
2250000
Đúc xi lanh sắt;Chuyển: 200cc;OHV, 4 đột quỵ;Làm mát không khí cưỡng bức;Dầu bôi trơn;Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn;Tiếng ồn thấp hơn;Lượng khí thải thấp;Giấy lọc, bọt trước sạch hơn;Dung tích bình nhiên liệu: 1.25L;Dung tích dầu: 0.6L ...
Bảo hành : 0 tháng
Đúc xi lanh sắt; chuyển: 139cc;OHV, 4 đột quỵ;Làm mát không khí cưỡng bức;Dầu bôi trơn;Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn;Tiếng ồn thấp hơn;Lượng khí thải thấp;Giấy lọc, bọt trước sạch hơn;Dung tích bình nhiên liệu: 1. 0l;Dung tích dầu:. 0 6L ...
Đúc xi lanh sắt;Chuyển: 120cc;OHV, 4 đột quỵ;Làm mát không khí cưỡng bức;Dầu bôi trơn;Tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn;Tiếng ồn thấp hơn;Lượng khí thải thấp;Giấy lọc, bọt trước sạch hơn;Dung tích bình nhiên liệu:. 0 8L;Dung tích dầu:. 0 6L ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh196ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 54)mm Tỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mm Tỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh196ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 54)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
MODEL LT154 Displacement(cc) / (cu.in) 87 / 5.31 Bore*stroke(mm) / (inch) 54*38 2.12*1.49 Compression ratio 7.8:1 Max output(hp / rpm) 2.65 / 3600 Max torque(kg / m) 0.46 / 3000 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system ...
Hãng sản xuất Tuco Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ Over head valve Công suất (Kw) 6 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 163 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 3.6 Kích thước (mm) 400x350x385 Trọng lượng (kg) 15 ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 3.8 kW (5.2 mã lực) / 4000 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 270 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 58.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 337 cc Đường kính x hành trình piston 82.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 8.2 kW (11.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 389 cc Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 13.4 kW (18.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 43.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 14.9 kW (20.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 44.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 670 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 24.0 mã lực/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 5.18 Kg.m/ 2500 v/p ...
Hãng sản xuất MEG Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ 15.0HP Dung tích xilanh (cc) 420 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 0.5 Kích thước (mm) 410x460x450 Trọng lượng (kg) 34 Xuất xứ Hongkong ...
4950000
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 5.9 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 273 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.3 Tỉ số nén 8.5:1 Kích thước (mm) 380x429x422 Trọng lượng (kg) 25 ...
7500000
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ nổ Kiểu động cơ 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất (Kw) 8.3 Dung tích xilanh (cc) 389 Loại Bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) Tỉ số nén 8.0 : 1 Đặc điểm khác Kiểu ...
16500000
MODEL LT620 Displacement(cc) / (cu.in) 614 / 37.46 Bore*stroke(mm) / (inch) 77*66 / 3.03*2.59 Max output(hp / rpm) 20.3 / 3600 Max torque(kg.m) 4.5 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system Recoil or electric ...
Model LY175 Bore*stroke (mm) / (inch) 66*50 / 2.59*1.96 Displacement (cc) / (cu.in) 171 / 10.43 Continuous output (kw / rpm) 3.3 / 3600 2.7 / 3000 Compression ratio 8.3:1 Max. torque (N.m / rpm) 10.8 / 2500 Oil capacity (L) / (US.Gal) 0.6 / 0 ...
MODEL LT420 Displacement(cc) / (cu.in) 420 / 25.62 Bore*stroke(mm) / (inch) 90*66 3.54*2.59 Compression ratio 8:1 Max output(hp / rpm) 16 / 4000 Max torque(kg / m) 2.9 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 285 Ignition system TCI Starting system ...
MODEL LT270 Displacement(cc) / (cu.in) 270 / 16.47 Bore*stroke(mm) / (inch) 77*58 3.03*2.28 Compression ratio 8.2:1 Max output(hp / rpm) 9 / 4000 Max torque(kg / m) 1.95 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting ...
MODEL LT200 Displacement(cc) / (cu.in) 196 / 11.96 Bore*stroke(mm) / (inch) 68*54 2.68*2.13 Compression ratio 8.5:1 Max output(hp / rpm) 6.5 / 4000 Max torque(kg / m) 1.35 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting ...
MODEL LT390 Displacement(cc) / (cu.in) 389 / 23.73 Bore*stroke(mm) / (inch) 88*64 3.46*2.51 Compression ratio 8:1 Max output(hp / rpm) 13 / 4000 Max torque(kg / m) 2.7 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system ...
KIỂU 168F-2 Loại 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3) 196 Đường kính x hành trình píttông (mm) 68 x 54 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 5.5/3600 6.5/3600 ...
6370000
4690000
6350000
295000000