Máy khoan
Máy khoan đứng
Máy khoan bàn
Máy khoan CNC
Máy khoan lỗ
Máy khoan Kipor
Máy khoan, Máy bắt vít
Máy khoan từ
Máy khoan cọc nhồi
Máy khoan rút lõi
Máy khoan Black & Decker
Máy khoan FEG
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
Model: EG-580A Hãng sản xuất: FEG Công suất: 850W Nguồn điện : 220V-240V/50-60hz Tốc độ không tải: 0-400 vòng/ phút Tốc độ búa: 2900 lần /phút Khả năng khoan: 38mm (Bê tông Max) Bảo hành: 3 Tháng ...
2530000
Bảo hành : 3 tháng
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 902CR 10 1500 0.43 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901R 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901 10 1800 0.52 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 801 8 1500 0.32 ...
Model: BS12C Hãng sản xuất AEG Loại máy khoan Khoan sắt gỗ, siết mở ốc vít dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) - Khoan gỗ: 20 mm - Khoan kim loại: 10mm Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) ...
3200000
Bảo hành : 6 tháng
Tô vít 4 cạnh: 12.7mm (1/2") Lực đập / phút : 2,200 Tốc độ không tải : 1,600 Lực vặn tối đa : 440N.m (3,900in.lbs) Kích thước : 266 x 82 x 290mm(10-1/2 " x 3-1/4" x 11-3/8") Pin : 18V Trọng lượng tịnh : 3.4kg (7.5lbs) Xuất xứ: Trung Quốc ...
11670000
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3140 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3140 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 kg · ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130-8 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3130-8 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :800r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 ...
Máy khoan góc khí nén Daikoku DT- 3555 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3555 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :1200r.p.m . Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài :205mmx90 mm · Cân nặng : ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,4-5 Nm Tốc độ không tải: 1.100 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130R 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3130R · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :2000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : ¼” NPT · Chiều dài : 150 · Cân nặng : 0.98 kg · ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,3-7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M4-M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 260 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3135 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3135 · Công suất :1/ 4” . Tốc độ quay: 4500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 208 mm · Cân nặng : 0.8 kg · Xuất xứ: Japan ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 2 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Model: GP-836D Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 800 Trọng lượng (kg) 2.29 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-835TB Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1900 Trọng lượng (kg) 0.96 Xuất xứ Taiwan ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 4,5 Nm Tốc độ không tải: 2.400 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,8 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 12 Nm Tốc độ không tải: 750 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 198 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Model: GP-835ADS Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 2200 Kích thước, chiều dài (mm) 200 Trọng lượng (kg) 1.17 ...
Mô men siết khuyên dùng: 11 - 20 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,88 kg Chiều dài: 143 mm Tiêu hao khí nén: 8 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Model: GP-330STN Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 3600 Trọng lượng (kg) 1.7 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-840S Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 1800 Trọng lượng (kg) ...
Công suất 450W Khả năng khoan thép 10mm khả năng khoan gỗ 25mm Tốc độ không tải 0-3000v/p Tổng chiều dài 228mm Trọng lượng tịnh 1,2kg Dây dẫn điện 2m Xuất xứ Trung quốc ...
750000
- Công suất: 14.4V - Tốc độ không tải: 1100v/phút - Đường kính mũi khoan: Ø 10mm - Lực xoắn: 280/170 - Dòng để sạc pin: 1.5(amp) - Thời gian sạc: 1giờ - Nhà sản xuất: Crown - Xuất xứ: Trung Quốc - Trọng lượng:1.8 kg ...
1750000
Hãng sản xuất : BOSCH Loại máy khoan : Khoan sắt gỗ, siết mở vít dùng điện Chức năng : • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ Tốc độ không tải (vòng/phút) : 2500 Công suất (W) : 450 Nguồn cấp : 220V Trọng lượng (kg) : ...
1290000
Chức năng: Khoan,Búa và Đục Khả năng khoan bê tông Max:24mm Khoan gỗ: 30mm Khoan sắt: 13mm Công suất: 850W Tốc độ không tải: 0-2500 v/p Nhà sản xuất : PIT Xuất xứ: Trung quốc ...
1340000
Model: P22402 Hãng sản xuất PIT Loại máy khoan Máy khoan bê tông Đường kính mũi khoan (các chất liệu) Khoan sắt: 13 mm Khoan bê tông: 24 mm Khoan gỗ: 30 mm Chức năng • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều ...
1450000
Model: P22604 Hãng sản xuất PIT Loại máy khoan Máy khoan bê tông Đường kính mũi khoan (các chất liệu) Khoan sắt: 13 mm Khoan bê tông: 26 mm Khoan gỗ: 30 mm Chức năng • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều ...
1400000
Chức năng: Khoan,Búa và Đục Khả năng khoan bê tông Max:26mm Khoan gỗ: 30mm Khoan sắt: 13mm Công suất: 1100W Tốc độ không tải: 0-800 v/p Nhà sản xuất : PIT Xuất xứ: Trung quốc ...
1520000
Model:P23203 Công suất: 1300W Đường kính mũi khoan : 32mm Tốc độ không tải: 800 v/p Lực đấp :3.8J Trọng lượng: 14.5 kg Nhà sản xuất : PIT Xuất xứ: Trung quốc Bảo hành: 3 tháng ...
1800000
135000000