• XE NÂNG DIESEL TẢI TRỌNG TỪ 1 TẤN ĐẾN 3,5 TẤN. MODEL: FD10~FD35

  • Mã hàng :FD10~FD35
  • Bảo hành : 12 tháng

  • Giá : 0 ( Giá chưa bao gồm VAT )
  • Mua hàng
  • Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Thông tin sản phẩm

Tải trọng từ 1.0T đến 3.5T

Chiều cao nâng từ 3M đến 7M

http://mitforklift.com/dealers/shared/images/imglib/ESDN-34SHEET-WEBMIN-01-S.jpg

MODEL
FD15ND/NT
FD18ND/NT
FD20CN
FD20ND/NT
FD25ND/NT
FD30ND/NT
FD35ND/NT
Cha­rac­ter­ist­ics
Nhà chế tạo (Manufacturer) MITSUBISHI
Nguồn sử dụng (Power source)
Dầu Diesel
Kiểu vận hành (Operator type)
Ngồi lái (Seated)
Tải trọng nâng (Load capacity) Q (kg)
1500
1750
2000
2000
2500
3000
3500
Tâm tải trọng (Load centre distance) c (mm)
500
Khoảng cách từ trục đến càng nâng (Load distance, axle to fork face (forks lowered)) x (mm)
400
400
415
455
455
490
490
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) y (mm)
1400
1400
1400
1600
1600
1700
1700
Trong lương (Weight)
Trọng lượng xe không tải với trục đơn (Truck weight, without load / including battery (simplex mast, lowest lift height)) kg
2560
2760
3100
3420
3710
4360
4770
Phân bổ tải trọng khi đủ tải (trục trước/ trục sau) /Axle loading with maximum load, front/rear(simplex mast, lowest lift height) kg
3580 / 480
3940 / 570
4430 / 670
4690 / 730
5480 / 730
6530 / 830
7270 / 1000
Phân bổ tải trọng khi không tải (trục trước/ trục sau) /Axle loading without load, front/rear(simplex mast, lowest lift height) kg
1110 / 1450
1060 / 1700
1120 / 1980
1500 / 1920
1480 / 2230
1780 / 2580
1720 / 3050
Bánh xe (Wheels, Drive Train)
Kiểu bánh (Tyres): V=Bánh đặc (solid), L=Bánh hơi (Pneumatic) - trước/ sau (front/rear)
L / L (V
Kích thước bánh trước (Tyre dimensions, front)
6.50-10
6.50-10
6.50-10
7.00-12
7.00-12
28x9-15
250-15
Kích thước bánh sau (Tyre dimensions, rear)
5.00-8
5.00-8
5.00-8
6.00-9
6.00-9
6.50-10
6.50-10
Số bánh xe trước/ sau, x = bánh lái (Number of wheels, front/rear (x=driven))
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
Độ rộng 2 vệt bánh trước (Track width (centre of tyres), front) b10 (mm)
890
890
890
960
960
1060
1060
Độ rộng 2 vệt bánh sau (Track width (centre of tyres), rear) b11 (mm)
900
900
900
980
980
980
980
Kích thước (Dimensions)
Độ nghiêng trước/ sau của trục nâng (Mast tilt, forwards/ backwards) a/b °
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
Tow coupling height h10 (mm)
290
290
290
310
310
330
340
Chiều dài toàn xe (Overall length) l1 (mm)
3330
3371
3429
3558
3625
3795
3860
Chiều cao thấp nhất của trục nâng (Height with mast lowered (see tables)) h1 (mm)
2140
2140
2140
2145
2145
2165
2300
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng (Length to fork face (includes fork thickness)) l2 (mm)
2260
2301
2359
2488
2555
2725
2790
Chiều rộng toàn xe (Overall width) b1/b2 (mm)
1065/1480
1065/1480
1065/1480
1150/1640
1150/1640
1275/1710
1290/1710
Kích thước càng nâng (Fork dimensions (thickness, width, length)) s,e,l (mm)
35x100x1070
35x100x1070
35x100x1070
40 x 100 x 1070
40 x 100 x 1070
45 x 125 x 1070
45 x 125 x 1070
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no
2A
2A
2A
2A
2A
3A
3A
Fork carriage width b3 (mm)
920
920
920
1000
1000
1000
1000
Chiều cao nâng tự (Free lift (see tables) h2 (mm)
80
80
80
100
100
100
100
Khoảng trống gầm cách đất tính ở trục (Ground clearance under mast, with load) m1 (mm)
110
110
110
115
115
115
115
Khoảng trống gầm cách đất tính ở tâm chiều dài cơ sở (Ground clearance at centre of wheelbase, with load (forks lowered)) m2 (mm)
135
135
135
135
135
165
170
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise) Ast (mm)
3550
3580
3635
3855
3885
4070
4130
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise) Ast (mm)
3350
3380
3435
3655
3685
3870
3930
Bán kính quay xe (Turning circle radius) Wa (mm)
1950
1980
2022
2196
2233
2380
2440
Chiều cao nâng (Lift height (see tables)) h3 (mm) 3000
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa (Overall height with mast raised) h4 (mm)
4055
4055
4340
4055
4055
4055
4055
Chiều cao của trần bảo vệ (Height to top of overhead guard) h6 (mm)
2065
2065
2145
2074
2074
2093
2103
Chiều cao tới ghế lái (Seat height) h7 (mm)
1109
1109
1109
1114
1114
1114
1114
Performance
Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải (Travel speed, with/without load) km/h
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
Hệ thống phanh (Service brakes)
Thủy lực (Hydraulic)
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải (Lifting speed, with/without load) m/s
0.60 / 0.65
0.60 / 0.65
0.60 / 0.65
0.65 / 0.67
0.64 / 0.67
0.51 / 0.54
0.43 / 0.46
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải (Lowering speed, with/without load) m/s
0.52 / 0.50
0.52 / 0.50
0.52 / 0.50
0.50 / 0.50
0.50 / 0.50
0.53 / 0.50
0.42 / 0.40
Lực kéo khi đủ tải/ không tải (Rated drawbar pull, with/without load) N
11800 / 11500
11700 / 11500
11400 / 11500
17200 / 16700
17000 / 16600
16600 / 16600
15800 / 15800
Khả năng leo dốc (Gradeability, with/without load) %
32/-
28/-
24/-
35/-
30/-
24/
20/-
Dộng cơ (IC Engine)
Kiểu động cơ (Manufacturer / Type)
S4Q2 VE 28,0kW01
S4Q2 VE 28,0kW01
S4Q2 VE 28,0kW01
S4S-DPB 38kW
S4S-DPB 38kW
S4S-DPB 38kW
S4S-DPB 38kW
Tỷ suất sinh lực (Rated output to ISO 1585) kW
28
28
28
38
38
38
38
Tốc độ vòng quay (Rated speed to DIN 70 020) rpm
2500
2500
2500
2300
2300
2300
2300
Số xi-lanh/ độ sinh lực (Number of cylinders / cubic capacity) /cm3
4 / 2505
4 / 2505
4 / 2505
4 / 3331
4 / 3331
4 / 3331
4 / 3331
Tiêu thụ nhiên liệu (Fuel consumption according to VDI 60 cycle) l/h / kg/h
2.30
2.35
2.35
2.55
3.20
3.40
3.50
Miscellaneous
Bộ số (Type of drive control)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)
Tự đông (Powershift)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)
Áp lực hoạt động (Maximum operating pressure for attachments) bar
180
180
180
180
180
180
180
Oil flow for attachments l/min
62
62
62
75
75
73
73
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) Towing coupling design / DIN type, ref. dB(A)
*
*
*
*
*
*
*
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN
Sản phẩm cùng loại

Xe nâng động cơ FD15T-JB

Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu UN Mỹ lắp ráp tại Trung Quốc - Nhà sản xuất (Manufacture): UN - Model: FD15T-JB - Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on) - Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 1,500kgs/ 500mm - ...

17400000

Bảo hành : 12 tháng

XE NÂNG DẦU NISSAN CŨ 2.5T

Tải trọng tối đa 2500kgĐộ nâng tối đa 4.5MĐộng cơ dầu DieselSản xuất Nissan 2003Xe nâng Nissan Diesel Xe nâng Nissan Diesel Nhật BảnNissan Diesel Forklift from Japan Xe nâng Diesel Nissan với nhiều dòng sản phẩm với đủ các tải trọng đáp ứng ...

180000000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Diesel Hyundai CPC15E

ManufacturerHYUNDAIForklift ModelCPC15EEngine ModelNB485Rated Power      30 kwRotated Speed   2600 rpmLoad Capacity    1500 kgMax Lifting Height    3000 mmOverall Length To Fork Face   3312 mmOverhead Guard Height   2047 mm ...

280300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ FD15T-JC

Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu UN Mỹ lắp ráp tại Trung Quốc - Nhà sản xuất (Manufacture): UN - Model: FD15T-JC - Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on) - Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center):  1,500kgs/ 500mm - ...

365000000

Bảo hành : 12 tháng

XE NÂNG HÀNG HELI 2-3.5 TẤN

MÔ TẢ XE NÂNG HÀNG HELIBền – hiệu quả kinh tế – đẹp – an toàn là giá trị xe nâng hàng HELI động cơ Isuzu C240 H series mang lại cho khách hàng.Thông số kỹ thuật chính của xe nâng hàng HELI H seriesa. Động cơ bền, nhỏ gọn, dễ bảo dưỡngĐộng cơ Isuzu ...

400000000

Bảo hành : 12 tháng

XE NÂNG DẦU DIESE HIỆU TOYOTA TẢI TRỌNG 2,5 TẤN NÂNG CAO 3M ĐỜI 2012

Xe nâng động cơ dầu hiệụ Toyota tải trọng 2,5 tấn nâng cao 3m, số tự động sản xuất năm 2012 mới 100%.Xe nâng động cơ dầu Diesel hiệu Toyota - Nhật BảnModel : FD 25- Tải trọng nâng : 2500 Kg- Kiểu vận hành : ngồi lái- Loại vận hành : dầu Diesel- Chiều ...

500000000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel HYUNDAI 15D-7E 1.5 tấn

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model 15D-7E Engine ModelKubota V2203 Rated Power      30.8 kw Rotated Speed   2300 rpm Load Capacity    1500 kg Load Center    500 mm Travel Speed    19.5 km/h Max Lifting Height    3327 mm Free Lifting Height    145 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel HYUNDAI 20DF-7 2.0 tấn

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model 20DF-7 Engine Model HMC D4BB Rated Power       39 kw Rotated Speed    2300 rpm Load Capacity     2000 kg Load Center     500 mm Travel Speed     17.6 km/hr Max Lifting Height     3000 mm Free Lifting Height     155 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel HYUNDAI 25DF-7 2.5 tấn

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model 25DF-7 Engine Model HMC D4BB Rated Power       39 kw Rotated Speed    2300 rpm Load Capacity     2500 kg Load Center     500 mm Travel Speed     17.6 km/hr Max Lifting Height     3000 mm Free Lifting Height     155 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel HYUNDAI 30DF-7 3.0 tấn

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model 30DF-7 Engine Model HMC D4BB Rated Power       39 kw Rotated Speed    2300 rpm Load Capacity     3000 kg Load Center     500 mm Travel Speed     18.5 km/hr Max Lifting Height     3000 mm Free Lifting Height     155 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Diesel HYUNDAI 35D-7E 3.5 tấn

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model 35D-7E Engine Model HMC D4DD Rated Power       70 kw Rotated Speed    2300 rpm Load Capacity     3500 kg Load Center     600 mm Travel Speed     27.7 km/hr Max Lifting Height     3000 mm Free Lifting Height     120 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Diesel HYUNDAI CPC20/25E 2.0-2.5 tấn

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model CPC20/25E Engine Model NB490BPG Rated Power       37 kw Rotated Speed    2650 rpm Load Capacity     2000/2500 kg Max Lifting Height     3000 mm Overall Length To Fork Face    3595/3652 mm Overhead Guard Height    ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel HYUNDAI CPC30/35E 3.0-3.5 t

Manufacturer HYUNDAI Forklift Model CPC30/35E Engine Model NB495BPG Rated Power       42 kw Rotated Speed    2650 rpm Load Capacity     3000/3500 kg Max Lifting Height     3000 mm Overall Length To Fork Face    3745/3870 mm Overhead Guard Height    ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Diesel TCM FD15C13 1.5 tấn

Manufacturer TCM Forklift Model FD15C13 Load Capacity     1500 kg Load Center     500 mm Lifting Height     3000 mm Length 3165 mm Width 1070 mm Height    2070 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Diesel TCM FD20/25C3CS 2.0-2.5 tấn

Manufacturer TCM Forklift Model FD20/25C3CS Load Capacity     2000/2500 kg Load Center     500 mm Lifting Height     3000 mm Length 3400/3625 mm Width 1150 mm Height    2070 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel TCM FD30C3CS 3.0 tấn

Manufacturer TCM Forklift Model FD30C3CS Load Capacity     3000 kg Load Center     500 mm Lifting Height     3000 mm Length 3775 mm Width 1225 mm Height    2090 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng động cơ Diesel TCM FD35 3.5 tấn

Manufacturer TCM Forklift Model FD35 Load Capacity     3500 kg Load Center     600 mm Lifting Height     3000 mm Length 4155 mm Width 1480 mm Height    2230 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng EOS Diesel CPCD30

Model   CPCD30 Power type   Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*125*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 494 length to fork face mm 2720 Overall width mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe nâng EOS Diesel CPCD35

Model   CPCD35 Power type   Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*130*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 500 length to fork face mm 2775 Overall width mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe nâng EOS Diesel CPCD40

Model   CPCD40 Power type   Diesel Rated capacity kg 4000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 150 Fork size mm 1070*140*50 Fork outside spread Min./Max. mm 280/1380 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 562 length to fork ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe nâng EOS Diesel CPCD80

Model   CPCD80 Power type   Diesel Rated capacity kg 8000 Load center mm 600 Lift height mm 3000 Freelift height mm 205 Fork size mm 1500*160*75 Fork outside spread Min./Max. mm 320/2015 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 700 length to fork ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe nâng EOS Diesel CPCD100

Model   CPCD100 Power type   Diesel Rated capacity kg 10000 Load center mm 600 Lift height mm 3000 Freelift height mm 210 Fork size mm 1500*160*80 Fork outside spread Min./Max. mm 420/2144 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 733 length to fork ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe nâng EOS electric CPD15

Model   CPD15 Power type   Battery Rated capacity kg 1500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 160 Fork size mm 920*100*40 Fork outside spread(Min./Max) mm 200/968 Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/12 length to face of ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe nâng EOS electric CPD30J

Model   CPD30J Power type   Battery Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 140 Fork size mm 1070*125*45 Fork outside spread(Min./Max) mm 250/1100 Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/10 length to face of ...

0

Bảo hành : 0 tháng

XE NÂNG DIESEL TẢI TRỌNG TỪ 1 TẤN ĐẾN 3,5 TẤN. MODEL: FD10~FD35

Tải trọng từ 1.0T đến 3.5TChiều cao nâng từ 3M đến 7MMODELFD15ND/NTFD18ND/NTFD20CNFD20ND/NTFD25ND/NTFD30ND/NTFD35ND/NTCha­rac­ter­ist­icsNhà chế tạo (Manufacturer)MITSUBISHINguồn sử dụng (Power source)Dầu DieselKiểu vận hành (Operator type)Ngồi lái ...

0

Bảo hành : 12 tháng

XE NÂNG ĐỘNG CƠ XĂNG 4 BÁNH NGỒI LÁI (MITSUBISHI DIESEL FORKLIFT)

- Tải trọng nâng (Load capacity): 2.0 ton- Tâm tải trọng (Load center): 500 mm- Kiểu trục nâng (2-stage wide view Mast): 2 trục- Chiều cao càng nâng (Max. lift height): 3M- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1,070 mm- Bộ số Cơ khí (Manual ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 3 Tấn Elip - ISUZU E-3T-ISUZU

                                      ĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao nâng tự do120 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 2 Tấn Elip - ISUZU E-2T-ISUZU

Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 2 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao nâng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện 3,5 tấn 6m Elip E-3,5T-6M-USA

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-3,5T-6M-USABộ điều khiểnCurtis- MỹKiểu động cơĐộng cơ điệnKiểu hoạt độngNgồi láiTải trọng nâng3500 KgTâm tải trọng500 mmChiều cao nâng lớn nhất6000 mmKích thước càng nâng (D x R x C)1070 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 7 Tấn Elip - ISUZU E-7T-ISUZU

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 7 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 6 Tấn Elip - ISUZU E-6T-ISUZU

. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 6 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 5 Tấn Elip - ISUZU E-5T-ISUZU

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 5 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 5 Tấn Elip - NISSAN E-5T-NISSAN

. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 5 tấn Elip - NISSANĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 6 Tấn Elip E-6T-MITSUBISHI

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 6 tấn Elip - MITSUBISHIĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 2,5 Tấn Elip - ISUZU E-2,5T-ISUZU

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 2,5 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2,5T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2500 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động cơ 3,5 Tấn Elip - ISUZU E-3,5T-ISUZU

Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 3,5 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 2 Tấn Elip E-2T-MITSUBISHI

Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 2 tấn Elip - MITSUBISHIĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 2,5 Tấn Elip E-2,5T-MITSUBISHI

 I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 2,5 tấn Elip - MITSUBISHIĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 3 Tấn Elip E-3T-MITSUBISHI

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 3 tấn Elip - MITSUBISHIĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 3 Tấn Elip E-3T-NISSAN

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 3 tấn Elip - NISSANĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 2 Tấn Elip E-2T-NISSAN

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 2 tấn Elip - NISSANĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều cao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 5 Tấn Elip E-5T-MITSUBISHI

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 5 tấn Elip - MITSUBISHIĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 3,5 Tấn Elip E-3,5T-NISSAN

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 3,5 tấn Elip - NISSANĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 2,5 Tấn Elip E-2,5T-NISSAN

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 2,5 tấn Elip - NISSANĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 3,5 Tấn Elip E-3,5T-MITSUBISHI

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 3,5 tấn Elip - MITSUBISHIĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-2T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng2000 KgTâm tải trọng500 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Động Cơ 10 Tấn Elip E-10T-ISUZU

I. Thông số kỹ thuật của Xe nâng động cơ 10 tấn Elip - ISUZUĐẶC TÍNH CHUNGHãng sản xuấtTập đoàn Elip Việt NamModelE-10T-ISUZUSử dụng nhiên liệuDieselTải trọng nâng10000 KgTâm tải trọng600 mmKiểu hoạt độngNgồi láiChiều cao nâng lớn nhất3000 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng