MODEL |
FD15ND/NT
|
FD18ND/NT
|
FD20CN
|
FD20ND/NT
|
FD25ND/NT
|
FD30ND/NT
|
FD35ND/NT
|
Characteristics |
|
|
|
|
|
|
|
Nhà chế tạo (Manufacturer) |
MITSUBISHI |
Nguồn sử dụng (Power source) |
Dầu Diesel
|
Kiểu vận hành (Operator type) |
Ngồi lái (Seated)
|
Tải trọng nâng (Load capacity) |
Q |
(kg) |
1500
|
1750
|
2000
|
2000
|
2500
|
3000
|
3500
|
Tâm tải trọng (Load centre distance) |
c |
(mm) |
500
|
Khoảng cách từ trục đến càng nâng (Load distance, axle to fork face (forks lowered)) |
x |
(mm) |
400
|
400
|
415
|
455
|
455
|
490
|
490
|
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) |
y |
(mm) |
1400
|
1400
|
1400
|
1600
|
1600
|
1700
|
1700
|
Trong lương (Weight) |
Trọng lượng xe không tải với trục đơn (Truck weight, without load / including battery (simplex mast, lowest lift height)) |
kg |
2560
|
2760
|
3100
|
3420
|
3710
|
4360
|
4770
|
Phân bổ tải trọng khi đủ tải (trục trước/ trục sau) /Axle loading with maximum load, front/rear(simplex mast, lowest lift height) |
kg |
3580 / 480
|
3940 / 570
|
4430 / 670
|
4690 / 730
|
5480 / 730
|
6530 / 830
|
7270 / 1000
|
Phân bổ tải trọng khi không tải (trục trước/ trục sau) /Axle loading without load, front/rear(simplex mast, lowest lift height) |
kg |
1110 / 1450
|
1060 / 1700
|
1120 / 1980
|
1500 / 1920
|
1480 / 2230
|
1780 / 2580
|
1720 / 3050
|
Bánh xe (Wheels, Drive Train) |
Kiểu bánh (Tyres): V=Bánh đặc (solid), L=Bánh hơi (Pneumatic) - trước/ sau (front/rear) |
L / L (V
|
Kích thước bánh trước (Tyre dimensions, front) |
6.50-10
|
6.50-10
|
6.50-10
|
7.00-12
|
7.00-12
|
28x9-15
|
250-15
|
Kích thước bánh sau (Tyre dimensions, rear) |
5.00-8
|
5.00-8
|
5.00-8
|
6.00-9
|
6.00-9
|
6.50-10
|
6.50-10
|
Số bánh xe trước/ sau, x = bánh lái (Number of wheels, front/rear (x=driven)) |
2x / 2
|
2x / 2
|
2x / 2
|
2x / 2
|
2x / 2
|
2x / 2
|
2x / 2
|
Độ rộng 2 vệt bánh trước (Track width (centre of tyres), front) |
b10 |
(mm) |
890
|
890
|
890
|
960
|
960
|
1060
|
1060
|
Độ rộng 2 vệt bánh sau (Track width (centre of tyres), rear) |
b11 |
(mm) |
900
|
900
|
900
|
980
|
980
|
980
|
980
|
Kích thước (Dimensions) |
Độ nghiêng trước/ sau của trục nâng (Mast tilt, forwards/ backwards) |
a/b |
° |
6 / 10
|
6 / 10
|
6 / 10
|
6 / 10
|
6 / 10
|
6 / 10
|
6 / 10
|
Tow coupling height |
h10 |
(mm) |
290
|
290
|
290
|
310
|
310
|
330
|
340
|
Chiều dài toàn xe (Overall length) |
l1 |
(mm) |
3330
|
3371
|
3429
|
3558
|
3625
|
3795
|
3860
|
Chiều cao thấp nhất của trục nâng (Height with mast lowered (see tables)) |
h1 |
(mm) |
2140
|
2140
|
2140
|
2145
|
2145
|
2165
|
2300
|
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng (Length to fork face (includes fork thickness)) |
l2 |
(mm) |
2260
|
2301
|
2359
|
2488
|
2555
|
2725
|
2790
|
Chiều rộng toàn xe (Overall width) |
b1/b2 |
(mm) |
1065/1480
|
1065/1480
|
1065/1480
|
1150/1640
|
1150/1640
|
1275/1710
|
1290/1710
|
Kích thước càng nâng (Fork dimensions (thickness, width, length)) |
s,e,l |
(mm) |
35x100x1070
|
35x100x1070
|
35x100x1070
|
40 x 100 x 1070
|
40 x 100 x 1070
|
45 x 125 x 1070
|
45 x 125 x 1070
|
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no |
|
|
2A
|
2A
|
2A
|
2A
|
2A
|
3A
|
3A
|
Fork carriage width |
b3 |
(mm) |
920
|
920
|
920
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
Chiều cao nâng tự (Free lift (see tables) |
h2 |
(mm) |
80
|
80
|
80
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Khoảng trống gầm cách đất tính ở trục (Ground clearance under mast, with load) |
m1 |
(mm) |
110
|
110
|
110
|
115
|
115
|
115
|
115
|
Khoảng trống gầm cách đất tính ở tâm chiều dài cơ sở (Ground clearance at centre of wheelbase, with load (forks lowered)) |
m2 |
(mm) |
135
|
135
|
135
|
135
|
135
|
165
|
170
|
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise) |
Ast |
(mm) |
3550
|
3580
|
3635
|
3855
|
3885
|
4070
|
4130
|
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise) |
Ast |
(mm) |
3350
|
3380
|
3435
|
3655
|
3685
|
3870
|
3930
|
Bán kính quay xe (Turning circle radius) |
Wa |
(mm) |
1950
|
1980
|
2022
|
2196
|
2233
|
2380
|
2440
|
Chiều cao nâng (Lift height (see tables)) |
h3 |
(mm) |
3000 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa (Overall height with mast raised) |
h4 |
(mm) |
4055
|
4055
|
4340
|
4055
|
4055
|
4055
|
4055
|
Chiều cao của trần bảo vệ (Height to top of overhead guard) |
h6 |
(mm) |
2065
|
2065
|
2145
|
2074
|
2074
|
2093
|
2103
|
Chiều cao tới ghế lái (Seat height) |
h7 |
(mm) |
1109
|
1109
|
1109
|
1114
|
1114
|
1114
|
1114
|
Performance |
Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải (Travel speed, with/without load) |
km/h |
19 / 19.5
|
19 / 19.5
|
19 / 19.5
|
19 / 19.5
|
19 / 19.5
|
19 / 19.5
|
19 / 19.5
|
Hệ thống phanh (Service brakes) |
Thủy lực (Hydraulic)
|
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải (Lifting speed, with/without load) |
m/s |
0.60 / 0.65
|
0.60 / 0.65
|
0.60 / 0.65
|
0.65 / 0.67
|
0.64 / 0.67
|
0.51 / 0.54
|
0.43 / 0.46
|
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải (Lowering speed, with/without load) |
m/s |
0.52 / 0.50
|
0.52 / 0.50
|
0.52 / 0.50
|
0.50 / 0.50
|
0.50 / 0.50
|
0.53 / 0.50
|
0.42 / 0.40
|
Lực kéo khi đủ tải/ không tải (Rated drawbar pull, with/without load) |
N |
11800 / 11500
|
11700 / 11500
|
11400 / 11500
|
17200 / 16700
|
17000 / 16600
|
16600 / 16600
|
15800 / 15800
|
Khả năng leo dốc (Gradeability, with/without load) |
% |
32/-
|
28/-
|
24/-
|
35/-
|
30/-
|
24/
|
20/-
|
Dộng cơ (IC Engine) |
Kiểu động cơ (Manufacturer / Type) |
S4Q2 VE 28,0kW01
|
S4Q2 VE 28,0kW01
|
S4Q2 VE 28,0kW01
|
S4S-DPB 38kW
|
S4S-DPB 38kW
|
S4S-DPB 38kW
|
S4S-DPB 38kW
|
Tỷ suất sinh lực (Rated output to ISO 1585) |
kW |
28
|
28
|
28
|
38
|
38
|
38
|
38
|
Tốc độ vòng quay (Rated speed to DIN 70 020) |
rpm |
2500
|
2500
|
2500
|
2300
|
2300
|
2300
|
2300
|
Số xi-lanh/ độ sinh lực (Number of cylinders / cubic capacity) |
/cm3 |
4 / 2505
|
4 / 2505
|
4 / 2505
|
4 / 3331
|
4 / 3331
|
4 / 3331
|
4 / 3331
|
Tiêu thụ nhiên liệu (Fuel consumption according to VDI 60 cycle) |
l/h / kg/h |
2.30
|
2.35
|
2.35
|
2.55
|
3.20
|
3.40
|
3.50
|
Miscellaneous |
Bộ số (Type of drive control) |
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)
|
Tự đông (Powershift)
|
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift) |
Áp lực hoạt động (Maximum operating pressure for attachments) |
bar |
180
|
180
|
180
|
180
|
180
|
180
|
180
|
Oil flow for attachments |
l/min |
62
|
62
|
62
|
75
|
75
|
73
|
73
|
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) Towing coupling design / DIN type, ref. |
dB(A) |
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
*
|
|
PIN
|
PIN
|
PIN
|
PIN
|
PIN
|
PIN
|
|