Thông tin sản phẩm
- Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép, được điều khiển bằng vi xử lý.
- Ngưỡng điện áp nguồn vào rộng
- Thời gian chuyển mạch bằng không (= 0)
- Bảo vệ hầu hết các sự cố về nguồn điện
- Tự kiểm tra hệ thống khi khởi động Bộ lưu điện ( UPS)
- Cảnh báo khi dây tiếp đất không đạt tiêu chuẩn
- Có thể khởi động Bộ lưu điện (UPS) bằng nguồn ắc-qui mà không cần đến điện lưới.
- Giao tiếp máy tính chuẩn RS232 và khe cắm thông minh.
- Quản trị hệ thống bằng phần mềm Winpower / Webpower (khi dùng card Webpower) thông qua chuẩn giao tiếp RS232 (hoặc khe cắm thông minh)
- Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải.
- Ắc-qui chuyên dụng không cần bảo dưỡng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| NGUỒN VÀO |
| Điện áp danh định |
220 VAC |
| Ngưỡng điện áp |
176~276 VAC |
| Số pha |
1 pha(2 dây + dây tiếp đất) |
| Tần số danh định |
50 Hz (46~54 Hz) |
| Hệ số công suất |
0.98 |
NGUỒN RA
|
| Công suất |
6 KVA/ 4.2 KW |
| Điện áp |
220 VAC±1% |
| Số pha |
1 pha(2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
| Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz±0.05 Hz (chế độ ắc qui) |
| Hiệu suất |
88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) |
| Khả năng chịu quá tải |
105 ~ 130% trong vòng 10 phút |
CHẾ ĐỘ BYPASS
|
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
| Công tắc bảo dưỡng |
Không |
| ẮC QUI |
| Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Thời gian lưu điện |
100% tải |
7 phút |
| 50% tải |
20 phút |
| GIAO DIỆN |
| Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
| Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
| Chức năng kết nối song song (N+X) |
N/A |
| Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
| Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
|
| Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0~40oc |
| Độ ẩm môi trường hoạt động |
20%~90%, không kết tụ hơi nước. |
| TIÊU CHUẨN |
| Độ ồn khi máy hoạt động |
50 dB không tính còi báo |
| Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
| Dẫn điện - Phát xạ |
En 62040-2 (> 25A) |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
| Kích thước (R x D x C) (mm) |
260 x 570 x 717 |
| Trọng lượng tịnh (kg) |
84
|