Máy văn phòng
Máy Photocopy
Máy chấm công
Máy chiếu
Màn chiếu
Máy hủy tài liệu
Máy cắt chữ
Máy đóng tài liệu
Máy quét Scan
Bảng điện tử
Thiết bị viễn thông
Máy đánh giày
Thiết bị hội thảo
Máy Cán Nhiệt + Nguội
Thiết bị truyền thanh FM
Máy tính vẽ đồ thị
Tân từ điển
Máy ép plastic
Sản phẩm HOT
0
Projection SystemDLPNative ResolutionWXGA (1280 x 800)Brightness*3,000 ANSI LumensContrast Ratio13,000:1Display Color1.07 Billion ColorsLensF= 2.56 - 2.8, f= 21 - 23.1 mmAspect RatioNative 16:10 (5 aspect ratio selectable)Throw Ratio1.5 - 1.65 (62" @ ...
16490000
Bảo hành : 24 tháng
Projection SystemDLPNative ResolutionXGA(1024x768)Brightness*3500ALContrast Ratio13000:1Display Color1.07 Billion ColorsLensF2.56-2.8 f=21-23.1mmAspect RatioNative 4:3 (5 aspect ratio selectable)Throw Ratio1.86~2.04(53"@ 2m)Image Size (Diagonal)40" ...
18990000
ModelMS619STProjection SystemDLPNative ResolutionSVGA (800x600)Brightness* (ANSI Lumens)3000Contrast Ratio13000:1Display Color1.07 Billion ColorsLensF=2.6-2.78, f=10.2-12.24mmAspect RatioNative 4:3 (5 aspect ratio selectable)Throw Ratio0.9 -1.08 (54 ...
18000000
hêm niềm vui thích và say mê cho lớp học của bạn! Máy chiếu MW 824ST của BenQ sẽ mang lại cho bạn sự tương tác tuyệt vời nhờ công nghệ mới là PointDraw™ thế hệ thứ 3. Đây là sự tương tác đồng thời với các chế độ kết nối đa phương tiện và QDraw3 trên ...
30990000
Built-in 2 x10W Big SpeakersPlug and Play! All you need is the power cord and the connection to the video source to have theater-like entertainment. W1400 comes with two built-in 10W speakers with SRS* which can save money (or extra costs) by ...
42990000
Enjoy Readability and Breathtaking Colors with BenQPremium Full HD 1080p ResolutionWith the BenQ SH940, business presentations will never look the same - even in large venues like conference halls or auditoriums! The SH940 supports multiple video ...
73990000
Visual Exellence6000 ANSI LumensIt doesn’t matter where you are, with 6000 ANSI lumen high brightness, the SX914 will always give you the best clarity under the brightest lights! So, take advantage! Stay in control and enjoy perfect presentations and ...
57990000
Blu-ray Full HD 3D SupportedBenQ W750 is built with latest DLP® technology to support 3D functionality, allowing you have 3D experience with a simple preparation of 3D glasses and blu-ray 3D content.HDMI ConnectivityEnjoy endless home entertainment ...
Briliant Image PerformanceFull HD 1080pShowcase Full-HD content in sharp, 1080p definition and enjoy Blu-ray, video games and HD broadcasting in beautiful, high-contrast quality without downscaling or compression.‧ Non-Full HD PictureLow Image ...
Power Saving, Eco FriendlySaving More on Power Consumption with BenQ's SmartEco™ TechnologyOffering lower TCO and optimized projection through dynamic power saving, uncompromised brightness, exquisite picture quality and optimized lamp life ...
BenQ là nhãn hiệu máy chiếu gia đình được đánh giá cao không chỉ ở Việt Nam mà còn là thương hiệu mạnh về máy chiếu trên thế giới. Những chiếc máy chiếu mới đây của hãng được dân công nghệ đánh giá cao, đặc biệt là khi xem xét trong cùng tầm giá với ...
73999000
BenQ W1500 là chiếc máy chiếu 3D FullHD tại gia của BenQ có cấu hình khá và mức giá mà nhiều người chấp nhận được khi thiết lập hệ thống xem phim tại gia. Ưu điểm của W1500 nằm ở việc nó hỗ trợ công WHDI cho phép truyền tải video FullHD 3D không dây ...
43990000
•Độ sáng : 2000 ANSI Lumens. •Độ phân giải : full HD 1080p •Độ tương phản : 10000:1 siêu thực •Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu •Độ ồn : 26dB ( eco mode) máy chạy cực êm Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2 ;Composite Video in ...
27990000
•Độ phân giải : full HD 1080p •Độ sáng : 2000 ANSI Lumens. •Độ tương phản : 10000:1 siêu thực •Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu •Độ ồn : 26dB ( eco mode) máy chạy cực êm Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2 ;Composite Video in ...
23990000
Các đặc điểm chính của BENQ MH680 - Công nghệ SmartEco thế giới hàng đầu - Độ phân giải 1080p Full HD cao cấp - Blu-ray hỗ trợ 3D Full HD - Wireless Display - Đầu đọc thẻ USB ...
20990000
Display Type DLP®, DARK CHIP 3, Texas InstrumentBrightness 2000 ANSI LumensNative Resolution 1080p (1920 x 1080)Contrast Ratio 10,000:1Lamp Life and Type ≈4500/6000 Hours, 190W/160W (Normal/Eco Mode)Throw Ratio 1.39-2.09:1Image Size (Diagonal) 66.5 ...
23000000
Bảo hành : 36 tháng
Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200) Độ tương phản: 4000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóngđèn: 400 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh:27.9 ~ 359inch (4:3) Độ ồn: 31dB Loa ...
Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ tương phản: 4000:1 Độ phân giải thực: XGA (1280 x 800) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Chỉnh vuông hỉnh: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: HDMI x1; DVI-D x1; BNC x1; S-Video x1; Composite video x1; VGA in x 2; VGA out x1; ...
Hãng sản xuấtOPTOMATỉ lệ hình ảnh• 16:9Panel typeDLPĐộ sáng tối đa75 lumensHệ số tương phản2000:1Độ phân giải màn hình854 x 480 (16:9)Độ phân giải• WVGAĐèn chiếuLEDNguồn điện• AC 100V-240V / 50-60HzCổng kết nối Video• HDMICổng kết nối PC• USB • D-sub ...
Cường độ sáng:500 Ansi LumensCổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA input; 01 S - Video; 01 Composite; 01 Audio input; 01 Standard SD memory slot; 01 USB (type A); 01 mini USB(type B).Độ tương phản:3000:1Độ phân giải thực:WXGA (1280 x 800)Tuổi thọ bóng đèn:20 ...
Công nghệ hiển thịSingle 0.45” WXGA DMD Chip DLP® Technology by Texas InstrumentsĐộ phân giải tự nhiênWXGA 1280 x 800Độ sáng1000 ANSI Lumens (LED)Độ Tượng phản15,000:1Tuổi thọ bóng đèn20,000 hours LED LifeTỷ lệ chiếu1.4:1Khoảng cách chiếu0.52 - ...
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Máy chiếu Optoma X2015 Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10bit) Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 x HDMI 1.4a; 02 x VGA in; 01 x VGA out; 01 x ...
Cường độ sáng: 1,600 ANSI Lumens Độ tương phản: 50,000:1(Max) (ANSI Contrast 680:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs Khoảng cách chiếu: 1.5m ~ 12.5m ...
Công nghệ: DLP Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024×768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: HDMI ...
Cường độ sáng:3000 Ansi LumensCổng kết nối: 01 x HDMI 1.4a; 02 x VGA in; 01 x VGA out; 01 x Composite Video; 01 x S-video; 02 x Audio in; 01 x Audio out; 01 x RS232; 01 x USB type B Độ tương phản:15.000:1Độ phân giải thực:SVGA (800 x 600)Độ phân giải ...
Độ sáng cao, kết nối tăng cường và màu sắc đặc biệt làm cho EH501 HD 1080p là sự lựa chọn đầy đủ cho các phòng, phòng phim hoặc phòng họp.Máy chiếu mới này được trang bị một loạt các tính năng chi tiết làm cho nó dễ dàng hơn bao giờ hết và punchy ...
Cường độ sáng: 1,800 ANSI Lumens Độ tương phản: 10,000:1(Max) (ANSI Contrast 500:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000 hours (STD mode) Khoảng cách chiếu: ...
· Máy chiếu công nghệ Display Technology Single 0.65” DC3DMD from Texas Instruments · Cường độ sáng : 2000ansi lumens · Độ phân giải thực đạt: 1080p (1920 x 1080) · Độ tương phản : 20000:1 · Số màu hiển thị:1.073 tỷ màu · Kích cỡ phóng hình: ...
22990000
Display TechnologySingle 0.65ʺ DC3 DMD DLP® Technology by Texas Instruments™Native ResolutionHD 1920 x 1080Maximum ResolutionWUXGA 1920 x 1200Brightness2500 lumensContrast Ratio20,000:1 (full on/full off)Displayable Colors1.07 BillionLamp Life and ...
26990000
Công nghệ : 1080p DarkChip3™ DLP Technology by Texas InstrumentsCường độ sáng : 1200 ansi lumens.Độ phân giải thực đạt: Full 1080p (1920 x 1080) 2D/3DHỗ trợ định dạng 3D: HDMI1.4a 1920x1080p @ 24Hz Frame packing 1920x1080p @ 24Hz Top-and ...
89000000
1. Type: DLP 2. Light Output: 3200 Lumens 3. Features: Digital Keystone Correction 4. Features: HDMI Input 5. Life of Lamp - Full Usage: 3500 Hours 6. Life of Lamp - Eco Usage: 5000 Hours 7. Screen Coverage: 38 to 300 Inches 8. ...
Máy đóng sách GBC TL200- Kích cỡ giấy: A4 - Số trang đục / 1 lần là: 15 tờ - Khả năng vào gáy: 125 tờ - Phương pháp đóng: đóng cơ- Kích thước(mm): 463 x 215 x 480 - Trọng lượng: 15 kg. - Dùng vòng xoắn kẽm- Xuất sứ: Bồ Đào Nha- Bảo hành: 12 Tháng ...
14620000
Bảo hành : 12 tháng
Máy đóng sách GBC-P400- Kích cỡ giấy: A4 - Số trang đục / 1 lần là: 22 tờ - Khả năng vào gáy: 450 tờ - Phương pháp đóng: đóng điện - Kích thước(mm): 463 x 215 x 480 - Trọng lượng: 15kg. - Dùng vòng xoắn nhựa- Xuất sứ: Bồ Đào Nha- Bảo hành: 12 ...
21500000
MÁY ĐÓNG SÁCH DÙNG VÒNG XOẮN KẼM - Khổ đóng tối đa : Khổ giấy từ A5 đến A4 - Đục tối đa : 17 Tờ /1lần - Đóng tối đa : 120 Tờ/1 lần ~ 14.3mm - Phương pháp đóng : điện (đục lỗ), tay (đóng) - Chức năng : Hiệu chỉnh lề khi đóng ...
23450000
* Tối đa Sheets: 250 (80gsm) * Tài liệu Edge đục lỗ Kích thước: Lên đến 12 "(30cm) * Tài liệu Edge Kích thước Un-đục lỗ: 14 "(35.5cm) * Khoảng. Trọng lượng: 19.5kgs * Khoảng. Trọng lượng đóng gói: 26.8kgs * Máy Kích thước: 406 (w) x 178 (h) x 330 (d ...
53600000
Đóng lỗ giấy bằng điện công suất lớnBước răng: 4:1Đục được 25 tờ/lần với lỗ đóng hình trònCác khổ giấy đóng: A4Đóng tài liệu lên đến 500 tờĐiện năng tiêu thụ: 120W Điện 110V-220V/60Hz-50Hz.chu kỳCon lăn bằng điện thuận tiện cho việc đóng sáchDùng cho ...
14250000
'- Cường độ sáng : 3.000 Ansi Luments, Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3 - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 16:10 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - ...
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Luments, Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3 - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 16:10 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Luments, Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3 - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - Chỉnh ...
'- Cường độ sáng : 2.700 Ansi Luments, Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3 - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - Chỉnh ...
'- Cường độ sáng : 3.100 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65'' đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W ...
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 3.100 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Luments - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels), tuổi thọ đèn 8000h - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 5.100 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75" - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.5X, tỷ lệ chiếu: 16:10 - Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 15.24m) - Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/ ...
40390000
Độ Sáng: 5.200 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 4:3 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 280W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN: Audio: pin jack, D-sub 9-pin, Controlled via TCP/ IP based LAN Network, RJ ...
37990000
Cường độ chiếu sáng: 4500 Ansi LumensĐộ phân giải: 1280x800 (WXGA) - ). Max 1600x1200.Aspect ratio: 16:10Độ tương phản: 3700:1 Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờTín hiệu: HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông ...
36590000
970000
4650000
14900000
18500000