(116757)
Xem dạng lưới

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590

Hãng : HiokiModel: IM3590Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR, Chế độ đo liên tục (Kiểu LCR / Kiểu phân tích)   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đặc tính nhiệt độ, Phân tích mạch tương đương)- Các thông số đo:   + Z, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3570

Hãng : HiokiModel: IM3570Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đo liên tục- Các thông số đo:   + Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC)   + X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki 3535

Hãng : HiokiModel: IM3535Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Nhóm đo lường: |Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ)- Thang đo:           Z, R       100mΩ ~2kΩ ,  1kΩ~ 20kΩ,  10kΩ~300kΩ           C           0.66pF ~ 15.9µF,  0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Zebra LP2824

Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3533

Hãng : HiokiModel: IM3533Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo: LCR, Transformer testing (N, M, ΔL), Continuous testing (LCR mode)- Thông số: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, N, M, ΔL, T- Tần số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL6845R

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL7836

Operating indicators   Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch C37

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Samsung SLP-D423

General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-420

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki IM3523

Hãng: HiokiModel: IM3532Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki HiTESTER RM3543

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3543Xuất xứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Cách thức đo:    + Dùng cầu cân bằng   + Dòng điện một chiều cố định- Thang do:    + 10mOhm(max 12mO/Độ phn giải 0.01mOhm)   + 1000 Ohm( max 1200O/Độ phan giải 1mOhm)- Hiển thị Màn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch SLP-D420

ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-320

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3511-50

Hãng sản xuất : HiokiModel : 3511-50Xuất xứ : NhậtThông số kỹ thuật : Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc phaTần số thử:: 120Hz - 1KhzGiải đo : + |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF+ L: 1.6µH to 200 kH+ D: 0.0001 ~ 1.99+ Q: 0.85 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-60

Hãng: HiokiModel: 3504-60Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp , D - Độ chính xác: C: ±0.09 % , D: ±0.0016- Tần số thử: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms   Measurement range CV 100mV: up to 170μF ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP2DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-50

Hãng: HiokiModel: 3504-50Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Độ chính xác:   (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP4DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-40

Hãng: HiokiModel: 3504-40Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp, D- Thng đo: Cs, Cp, D- Độ chính xác:   C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms  Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-452HS

Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-SX600

Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D

CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR3127

Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +250V:0.0~499.9MΩ   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.9GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In mã vạch Toshiba B-SV4D

- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EX4T2

B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra cách điện ở điện áp cao SmartSensor AR3126

Hãng: SmartsensorModel: AR3126THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.99GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EX4T1

Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

SIEMENS HiPath 1150-8-48

- 8 trung kế và 48 thuê bao (mở rộng tối đa 10 CO và 50 Ext, 16 CO và 40 Ext)- 01 Khung chính 04 khe cắm, tích hợp sẵn 2CO/10Ext, thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1150-8-44

- 01 Khung chính 04 khe cắm, tích hợp sẵn 2CO/10Ext, thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Acount Code, ISDN, E1. - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế và 10 ...

22600000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài HiPath 1190-14-18

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 01 Card EB0 ...

28650000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-36

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 03 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng ...

32350000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-14-38

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...

32850000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-14-42

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 03 Card EB0 ...

32900000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-48

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 04 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng ...

35250000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-14-46

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 03 Card EB0 ...

35400000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-10-34

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB0 ...

35500000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-52

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...

35600000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-14-50

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...

35750000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-56

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 03 Card EB0 ...

36750000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-14-54

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 04 Card EB0 ...

37200000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-64

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...

38500000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-10-50

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...

39100000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-68

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 04 Card EB0 ...

39550000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-10-54

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 04 Card EB0 ...

40600000

Bảo hành : 12 tháng

Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-14-70

- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 05 Card EB0 ...

41100000

Bảo hành : 12 tháng