Sản phẩm HOT
0
In búa : 6 cột, đóng thẻ bằng tay In 2 màu mực : đúng giờ hay trễ giờ Chức năng chuông báo : vào ca hay tan ca Chức năng chuyển cột tự động Pin lưu trữ : 24h đóng - 48h chờ Trọng lượng : 6 ...
Bảo hành : 12 tháng
Grand Piano Yamaha C1Hãng: YamahaModel: C1Key: 88Pedals: 03Size: 149x101x161Weight: 290kgDate: Bảo hành và khuyến mại- Bảo hành 10 năm- Miễn phí vận chuyển tận nơi nội thành, tặng khăn phủ phím, tặng khăn phủ đàn, tặng ống sưởi, tặng gói dịch vụ ...
200000000
PIANO YAMAHA YUXHãng: YamahaModel: YUXKey: 88Pedals: 03Size: 131x154x65Weight: 260kgDate: 1980Piano Yamaha YUX thuộc dòng Piano Upright “X” series của Yamaha, một trong những dòng Upright Piano được người dùng ưa chuộng nhất. Piano Yamaha YUX là ...
62000000
PIANO YAMAHA YUS1Hãng: YamahaModel: YUS1Key: 88Pedals: 03Size: 121x152x60Weight: 228kgDate: 1980 Bảo hành và khuyến mại- Bảo hành 7 năm- Miễn phí vận chuyển tận nơi nội thành, tặng khăn phủ phím, tặng khăn phủ đàn, tặng ống sưởi, tặng gói dịch vụ ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng: YAMAHAModel: U1HKey: 88Pedals: 03Size: 121x151x61Weight: 230kgYamaha piano dòng U upright từ lâu đã là một sự lựa chọn hàng đầu cho các tổ chức giáo dục, nhạc sĩ chuyên nghiệp và các nghệ sĩ piano .Nhờ thiết kế toàn diện theo tiêu chuẩn quốc tế ...
46000000
Hãng: AtlasModel: No240Key: 88Pedals: 03Size: 121x150x61Weight: 225kgBảo hành và khuyến mại- Bảo hành 5 năm- Miễn phí vận chuyển tận nơi nội thành, tặng khăn phủ phím, tặng khăn phủ đàn, tặng ống sưởi, tặng gói dịch vụ Service tại gia thời hạn 02 năm ...
23000000
Hãng: YamahaModel: G5Key: 88Pedals: 03Size: 197x101x148Weight: 320kg Đàn Grand Piano Yamaha G5 thường được sử dụng ở những phòng hòa nhạc vừa và nhỏ, có giai điệu trầm ấm.Piano Yamaha Grand dòng sản phẩm kết hợp vẻ đẹp hình dáng và giai điệu âm ...
PIANO YAMAHA U1AHãng: YamahaModel: U1AKey: 88Pedals: 03Size: 121x150x61Weight: 218kgDate: 1980 Bảo hành và khuyến mại- Bảo hành 7 năm- Miễn phí vận chuyển tận nơi nội thành, tặng khăn phủ phím, tặng khăn phủ đàn, tặng ống sưởi, tặng gói dịch vụ ...
49000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2200 ANSI LumensĐộ phân giải1024 x 768 (XGA)Độ tương phản500:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 – 300 inch (53,34 - 762cm)Kích thước máy317 x 111 x 336mmTrọng lượng3,3kgKhoảng cách đặt máy 0,8 – 11,3mĐặc ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2600 ANSI LumensĐộ phân giảiWXGA (1280x800)Độ tương phản450:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 - 300-inch (53,34 - 762cm)Kích thước máy317 x 111 x 336mmTrọng lượng3,3kgKhoảng cách đặt máy 0,8 – 12mĐặc ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3000 ANSI LumensĐộ phân giảiWXGA (1280x800)Độ tương phản500:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 - 300-inch (53,34 - 762cm)Kích thước máy317 x 111 x 336mmTrọng lượng3,3kgKhoảng cách đặt máy 0,8 – 11,3mĐặc ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng6500 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản1600:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu3,6 ~ 4,7mKích thước máy370 x 440 x 187mmTrọng lượng13,0kgKhoảng cách đặt máy 1,4 ~ 14,7mĐặc điểmBóng đèn330W ...
HIỄN THỊĐộ sáng 4.000 ANSI LumensĐộ phân giải SXGA (1400 x 1050)Độ tương phản 1.000 :1Công nghệ 3LCDKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 40-300 inchKích thước máy 266 x 336 x 114mmTrọng lượng 4.8 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 275WTuổi thọ đèn 5 ...
HIỄN THỊĐộ sáng 3.200 ANSI LumensĐộ phân giải XGA (1024 x 768)Độ tương phản 1.000 :1Công nghệ 3LCDKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 40-300 inchKích thước máy 284 x 336 x 114 mmTrọng lượng 5.0 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 275WTuổi thọ đèn 5.000 ...
Công nghệ: LCD Độ phân giải: XGA(1024 x 768) Cường độ sáng: 2200 Ansi lumen Khả năng phóng hình(inch) 40’’ – 300’’ Bóng đèn: 150W/ Life: 2000 hours Khoảng cách chiếu: (m) 1.6 - 10.4 Trọng lượng: 4.3 kg ...
44650000
Công nghệ: LCD Độ phân giải: 1024 x768 (XGA) Cường độ sáng: 1100 Ansi lumen Khả năng phóng hình(inch) 29’’ – 200’’ Bóng đèn: 150W/ Life: 2000 hours Trọng lượng: 4.3 kg ...
45750000
Công nghệ: LCD Độ phân giải: SVGA(800 x 600) Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumen Khả năng phóng hình(inch) 40’’ – 300’’ Bóng đèn: 150W/ Life: 2000 hours Khoảng cách chiếu: (m) 1.6 - 10.4 Trọng lượng: 2.9 kg ...
48990000
HIỄN THỊĐộ sáng 3.000 ANSI LumensĐộ phân giải SXGA (1400 x 1050)Độ tương phản 900 :1Công nghệ 3LCDKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 40-300 inchKích thước máy 332 x 340 x 121 mmTrọng lượng 5.2 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 230WTuổi thọ đèn 5.000 ...
121000000
Thông số cơ bảnHãng sản xuấtCANONTỉ lệ hình ảnh 4:3Panel typeLCDDisplayĐộ sáng tối đa1500 lumensHệ số tương phản500:1Độ phân giải màn hình1024 x 768 (XGA)Độ phân giải• SXGA • SVGA • VGA • UXGA • XGANguồn điện và công suấtNguồn điện AC 100V ...
23100000
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768) - Công nghệ LCD ; - Cường độ sáng: 1500 Ansi lumen - Độ tương phản : 500:1; - Hình chiếu (inch): 25~300; - Trọng lượng: 2.9Kg; - Bảo hành: 12 Tháng với thân máy. 500 giờ hay 3 Tháng với bóng đèn chiếu tuỳ điều ...
24550000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2600 ANSI LumensĐộ phân giải1024 x 768 (XGA)Độ tương phản500:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 - 300-inch (53,34 - 762cm)Kích thước máy317 x 111 x 336mmTrọng lượng3,3kgKhoảng cách đặt máy 0,8 – 11,3mĐặc ...
26400000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản500:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 - 300-inch (53,34 - 762cm)Kích thước máy317 x 111 x 336mmTrọng lượng3,3kgKhoảng cách đặt máy 0,8 – 11,3mĐặc ...
33500000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3500 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản500:1Công nghệ3LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 - 300-inch (53,34 - 762cm)Kích thước máy317 x 111 x 336mmTrọng lượng3,3kgKhoảng cách đặt máy 0,8 – 11,3mĐặc ...
41800000
3LCD™ Display Technology 300 ANSI Lumens 800 x 600 Native Resolution 4:3 Native Aspect Ratio ...
Công nghệ 3LCD Độ phân giải thật: 1280*720 Pixels Maximum: 1920x1080 Pixels Cường độ ánh sáng: 2600 lumens Độ tương phản: 800:1 Kích thước hình ảnh: 60 - 150 inch Chuẩn hình ảnh tốt nhất: HD1080p Cổng kết nối: HDMI/Video/S-video /Vga/Cable TV/DVB ...
Bảo hành : 24 tháng
Máy chiếu giải trí gia đình 3D Full HD với tấm nền công nghệ D-ILA (LCos) – ISF, THX3D Certificate Độ tương phản thực cực cao (100,000:1) – Native contrast ratio Độ sáng 1300 Lumens với tuổi thọ đèn lên đến 3000hZoom 2x, chỉnh focus bẳng điều khiển2 ...
262500000
Máy chiếu giải trí gia đình 3D Full HD với tấm nền công nghệ D-ILA (LCos) – ISF, THX3D CertificateĐộ tương phản thực cực cao (70,000:1) – Native contrast ratioĐộ sáng 1300 Lumens với tuổi thọ đèn lên đến 3000hZoom 2x, chỉnh focus bẳng điều khiển2 ...
211500000
Máy chiếu giải trí gia đình 3D Full HD với tấm nền công nghệ D-ILA (LCos)Độ tương phản thực cực cao (50,000:1) – Native contrast ratio Độ sáng 1300 Lumens với tuổi thọ đèn lên đến 3000h Zoom 2x, chỉnh focus bẳng điều khiển 2 cổng HDMI (v1.4)Tốc độ ...
140500000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (± 1 digit):±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (± 1 digit): ± 0.3 mV - ...
23150000
Máy đo - phát hiện khí Carbondioxide - CO2 model: GFM210Máy đo - phát hiện khí Carbondioxide - CO2 model: GFM210Thông số kỹ thuậtMÁY ĐO - PHÁT HIỆN KHÍ CO2 - GFM200 SERIESGas Data GFM200 seriesGFM210 StowCheckPLUS for the detection of stowawaysModel: ...
For health reason, negative (alkaline) water generator is used in the home and office popularly. ...
Range : -1999 mV to + 1999 mV. High impedance. Pocket size. Dis Display : LCD 13 mm digit size. Size : 131 x 70 x 25 mm. ...
Range : -1999 mV to + 1999 mV. High impedance. Pocket size. Display : LCD 13 mm digit size. Size : 131 x 70 x 25 mm. ...
Range : -1999 mV to + 1999 mV. * Large LCD display, 21.5 mm digit height. * High input impedance. * Data hold, professional housing case. ...
Mô tảthiết bị: Mã thiết bịXA-326ALAXA-326ALBCác loại khí đo đượcO2O2Nguyên tắc đoTế bào điện hóa họcPhương pháp lấy mẫuKhuếch tánDãy đo0-40vol% Độ chính xác±0.3vol% (±0.7 vol% theo tiêu chẩn JIS T8201)Giới hạn báo độngGiới hạn : 18% Vol. Hiển thị ...
Mô tảthiết bị:ModelXS-2200Loại khí đoHydrogen Sulfide (H2S)Nguyên tắc đoTế bào điện hóaPhương pháp lấy mẫuKhuếch tánDải đo0-30ppm Dải đo ( theo yêu cầu khác) 30.1-100ppm Độ phân chia dải đoVới mức ngưỡng 0-35ppm: 0.1ppmVới mức ngưỡng 0-35ppm: 5 ppmĐộ ...
Mô tảthiết bị:Mã thiết bịXP-3180ECác loại khí đo đượcOxygen (O2) trong khí thảiNguyên tắc đoTế bào điện hóa.Phương pháp lấy mẫuChiết mẫu ( hút vào bằng bơm).Dãy đo0-25vol% Độ chính xác ±0.3vol% ( tuân theo tieu chẩn JIS T 8201)Giới hạn báo độngGiới ...
Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...
Máy đo nồng độ khí O2 AZ-8401 ...
SPECIFICATIONSDisplayLCD size : 29 mm x 28 mm. Dual function LCDCircuitCustom one-chip of microprocessor LSI circuit.Measurement & RangeDissolved Oxygen0 to 20.0 mg/L ( liter ).Air Oxygen0 to 100.0 %. * For reference onlyTemperature0 to 50 ℃ ...
SPECIFICATIONSDisplay13 mm ( 0.5" ) LCD, 3 1/2 digits.Measurement RangeDissolved Oxygen - 0 to 20.0 mg/L.Resolution0.1 mg/L..Accuracy± 0.4 mg/L. (after calibration within 23± 5 ℃)Sensor Temp.CompensationAutomatic from 0 to 40℃.Panel adj. knobZERO ...
Máy đo nồng độ O2 LUTRON YK-22 DO ...
TQ-8801 TORQUE WRENCH, 100 Kg-cm Model : TQ-8801 - Professional and Heavy duty torque wrench. - Range : 100 Kg-cm, 980 Newton-cm. - Unit : Kg-cm, LB-inch and Newton-cm. - Peak value measurement. - Data hold and peak hold. - High/Low res ...
PCO-350 CO METER, pen type Model : PCO-350 - CO (Carbon monoxide), Temperature.* - CO range : 0 to 1,000 ppm. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - CO response time : 30 seconds. - Data hold. - Alarm beeper. - DC 1.5V battery (UM-4, AAA) x 4 ...
GCO-2008 CO METER Model : GCO-2008 - CO (Carbon monooxide), Temperature. - CO range : 0 to 1,000 ppm. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - CO response time : 30 second. - Data hold Record (Max., Min.). - RS232/USB computer interface. >b ...
CO2 METER, Temperature. >brbr * CO2 sensor : NDIR, long term reliability. * CO2 with alarm setting. * Function : CO2 (Carbon dioxide), Dew point, Temperature. * Data hold, Record (Max., Min.). * RS232/USB ...
Tính năngCO2-100CO2-200C020 → 9999 ppm0 → 9999 ppmNhiệt độ14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C)14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C)RH Phạm vi0% → 95%0% → 95%DP (nhiệt độ điểm sương)-4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59,9 ° C)-4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59 ...
70000000
295000000
370000000