Sản phẩm HOT
0
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 157.5 10 132.65 2.3 1.8515/20125085014651"69447 ...
Bảo hành : 12 tháng
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 157.5 10 132250 1960 151015/20500***650**1220/1905**910/15603/4"69510 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 117.5 10 131700 1400 110011/15500***650**1220/1905**910/15603/4"69485 ...
- Công suất: 50kW - 315kW - Lưu Lượng: 9.0 m3/min - 53.0 m3/min - Kiểu truyền động trực tiếp khớp nối ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 7.57.5 10 131150 950 7207.5/10.0500***642**1000/1905**830/14903/4"69413 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 5.57.5 10 13770 650 5305.5/7.5200/300***550**1000/1530**830/13051/2"69285 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 47.5 10 13560 460 3504.0/5.5200/300***550**850/1530**830/13051/2"69247 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 37.5 10 13410 320 -3.0/4.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68242 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 27.5 10 13250 - -2.2/3.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68240 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 2040165775015.0/20.01350900850416 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 1540106075011.0/15.013501220750349 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 5405077504.0/5.5950680650151 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.67 Áp xuất khí (bar) 10 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 5500 Độ ồn (dB) 63 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 890×710×1056 Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.55 - Áp xuất khí (bar): 13 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB) 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm): 890×710×1056 - Trọng lượng (kg): 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB): 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.76 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 5500 - Độ ồn (dB) 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.2 - Áp xuất khí (bar) 7 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1 - Áp xuất khí (bar) 10 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8 - Áp xuất khí (bar) 13 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng :Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.1 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng • Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.5 Áp xuất khí (bar): 7 Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước Công suất máy (W) : 55000 Độ ồn (dB): 74 Chức năng : Nén khí Kích thước (mm): 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg): 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 8.4 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 9.8 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 13.5 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm má: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm): 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg): 2180 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 11.5 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) : 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2180 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 9.5 - Áp xuất khí (bar) 13 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 75000 - Độ ồn (dB) 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2180 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 12.4 Áp xuất khí (bar) 8 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 75000 Độ ồn (dB) 75 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg) 2180 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 7.4 Áp xuất khí (bar) 13 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 55000 Độ ồn (dB) 74 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg) 2050 ...
Model: SG/AG280A-15 Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 2.75 m3/min Công xuất động cơ: 15kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động ...
Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 3.91 m3/min Công xuất động cơ: 22kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...
Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 7.2 m3/min Công xuất động cơ: 37kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng Máy ...
Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 10.7 m3/min Công xuất động cơ: 55kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...
Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 14.9 m3/min Công xuất động cơ: 75kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...
- Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...
Máy nén khí Kobelco Với lưu lượng khí cung cấp và hiệu suất năng lượng tối đa so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới. Tăng cường Độ tin cậy và Dễ bảo trì nhờ vào quá trình lịch sử - kinh nghiệm kỹ thuật lâu đời. - Tiết kiệm năng lượng: Tối ...
Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...
- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 33.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 4.8 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 67 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...
- Công suất động cơ (Kw): 30 - Công suất đầu trục nén (kw): 27.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 3.7 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 64 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...
- Công suất động cơ (Kw): 22 - Công suất đầu trục nén (kw): 18.8 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 2.0 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 63 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...
Công suất động cơ (Kw): 75 - Công suất đầu trục nén (kw): 67.1 - Lưu lượng khí nén: 11.8 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 70 - Trọng lượng: 1940 ...
Công suất động cơ (Kw): 55 - Công suất đầu trục nén (kw): 52.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 7.9 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Nước - Độ ồn: 65 - Trọng lượng: 1579 ...
- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Nước - Độ ồn: 64 - Trọng lượng: 1335 ...
- Công suất động cơ (Kw): 55 - Công suất đầu trục nén (kw): 52.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 7.9 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: gió - Độ ồn: 67 - Trọng lượng: 1610 ...
- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: gió - Độ ồn: 68 - Trọng lượng: 1350 ...
ModelTank Capacity(L) Volume(m3/min) Working Pressure(MPa) Horse Power (HP)Motor Power (kW)Rotation Speed (rpm)N.W.(kg)Dimension(cm) DV2008B650.180.821.5110010095x43x78 ...
ModelTank Capacity(L) Volume(m3/min) Working Pressure(MPa) Horse Power (HP)Motor Power (kW)Rotation Speed (rpm)N.W.(kg)Dimension(cm) DZ1508650.110.81.51.112508595x43x76 ...
Thông số kỹ thuật chungCông suất dự phòng (W):2500Công suất liên tục (W):2000Tần số (Hz):60/50Dòng điện (V):110/220, 120/240, 400Dung tích bình nhiên liệu (L):15Độ ồn (dB):65/67Kích thước (mm):625*535*525Trọng lượng (kg):44Động cơĐường kính*hành ...
70000000
370000000
295000000