Tốc độ quay trục chính Spindle speed |
2840rpm |
Hiệu điện thế Suitable voltage |
380V |
Trọng lượng Weight |
550kg |
Độ cao từ bàn đến đất Heigth of working paltform off ground |
900mm |
Kích thước Dimension |
2400×1200×1500mm |
Đường kính khoan lớn nhất Max drilling diameter |
35mm |
Độ sâu khoan Drilling depth |
60mm |
Xử lý độ cao tối đa Max processing pitch |
1620×640mm |
Xử lý độ cao tối thiểu Minimum processing pitch |
120×32mm |
Tổng công suất mô tơ Total power of motor |
1.5kw×2 |
Cài đặt cao độ của đầu khoan Installation pitch of drilling head |
10mm |
Áp lực khí nén Compressed air pressure |
0.6-0.8kg/cm 2 |
Trục số trục khoan Total number of drilling shafts |
21X2 |