Hệ thống xử lý in | Tự động với hệ thống 1 drum chế bản
|
Kiểu bản gốc | Sách, tờ rời
|
Kích thước bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3 Size) |
Bộ nạp bản gốc tự động | Chọn thêm (30 tờ liên tục)
|
Kích cỡ giấy in | Tối đa 275x395mm - Tối thiểu 90x140mm |
Vùng in ảnh tối đa | Với drum B4: 250x355mm |
Độ phân giải | 300 dpi (Chế độ in đẹp: 300x400 dpi) |
Chế độ xử lý ảnh | Chữ, hình, Chữ và hình, Bản gốc màu, và bản gốc nét chì |
Thời gian in bản đầu tiên | Ít hơn 33.0 giây
|
Tốc độ in liên tục | 3 mức: 80-> 100-> 130 cpm |
Định lượng giấy in | 47 đến 210 gsm |
Dung lượng khay cấp giấy | 1 000 tờ (80 gsm) |
Dung lượng khay chứa bản in | 1 000 tờ (80 gsm) |
Mức phóng thu | Tỷ lệ 1:1 100%
|
| 4 mức thu nhỏ: 71, 82, 87, 93% - 3 mức phóng to: 115,122,141% |