Thông số kỹ thuất |
Công nghệ in
|
Nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy tối đa
|
79.5mm +/- 0.5mm |
Ký tự/dòng
|
48 (Font A) |
Kích thước in thực
|
72mm |
Tốc độ
|
250mm/sec.(max.) or 70 lines/sec. |
Mật độ
|
576 dots/line or 8 dots/mm |
Khoảng cách điểm
|
0.125mm |
Tuổi thọ
|
100km |
Nhiệt độ tự dừng (chống cháy)
|
80 degree C |
Serial port
|
Jắc cái 25 chân, tốc độ 19200 hoặc 38400 bps, none parity, 8 data bits and 1 stop bit, hỗ trợ giao thức RTS/CTS & XON/XOFF. |
Parallel port
|
36 pin Centronics connector. 8 bits parallel, supports BUSY protocol |
USB Port
|
USB 1.1 |
Cash drawer port
|
DC 24V/1A, 6 wires RJ-11 socket |
Ethernet Port
|
Ethernet(RJ45) |
Operating
|
0 degree ~ + 45 degree C, 10%RH ~90%RH |
Storage
|
-10 degree C ~ +50 degree C, 10%RH ~ 90%RH |
Input
|
100V AC ~ 240V AC, 50 ~ 60 Hz |
Output
|
+24V DC/3.0A |
ASCII code
|
12 x 24 dots, 1.25mm (W) x 3.00mm(H) |
Graphic font
|
24 x 24 dots, 3.00mm (W) x 3.00mm (H) |
Print commands
|
ESC/POS print commands set |
Paper adopted
|
Direct thermal printing paper |
Paper width
|
79.5mm +/- 0.5mm |
Max. roll diameter
|
83mm |
Paper thickness
|
53~60 g/Square Meter |
Auto-Cutter
|
Life span: over 1,000,000 cuts |
Weight
|
1460g (without cable) |
Dimensions
|
190mm(L) x 145mm (W) x 136mm (H) |