| Tốc độ quay trục chính Spindle speed |
2800r/min |
| Chiều dài đầu mộng lớn nhất Max. tenon length |
100mm |
| Bề dầy gia công lớn nhất Max. working thickness |
100mm |
| Bề rộng gia công lớn nhất Max. working width |
380mm |
| Kích thướt lưỡi cưa Sawblade size: |
|
| Lưỡi cưa cắt cuối cùng End cutting sawblade |
300×30×3.2mm (48) |
| Lưỡi cưa cắt đầu mộng Tenoning sawblade |
180×30×3.2mm (56) |
| Lưỡi cưa ngang Horizontal sawblade |
300×30×3.2mm (48) |
| Hành trình bàn làm việc Table stroke |
1200mm |
| Tổng công suất Total power |
8.2KW |
| Kích thướt tổng thể Overall dimensions |
1870×1330×1230mm |
| Trọng lượng máy Net.weight |
662kg |