Máy cưa gỗ
Sản phẩm HOT
0
SPECIFICATIONS● Maximum working thickness: 85 mm ● Saw blade diameter:200-300mm (160mm) ● Distance from blade to arm:400mm ● Table size:1253x 780mm ● Feed speed (3 speeds):15/ 20/ 25 M/min ● Saw arbor diameter: ø25.4mm● Saw arbor motor:10HP/ 15HP ● ...
Bảo hành : 12 tháng
Model: YRS-14 Thông số kỹ thuật - Chiều dày cắt lớn nhất : 85 mm - Môtơ trục dao : 10 HP - Môtơ cuốn phôi : 2 HP - Tốc độ trục dao : 2850-3600 v/ph - Đường kính lưỡi Ripsaw : f255 - f305 mm - Tốc độ cuốn phôi : 11 - 20 m/ph - Kích thước mặt bàn : ...
FEATURES● The rip saw is equipped with a powerful motor, assuring extremely smooth cutting. ● This series of rip saw is ruggedly constructed for outstanding cutting and edging stability. ● Variable feed speed device allows for cutting all types of ...
Model: FE-320-6Thông số kỹ thuật - Chiều cao làm việc: 140mm - Chiều rộng làm việc : 320MM - Chiều dài làm việc ngắn nhất: 250 mm - Đường kính lưỡi cưa lớn nhất : Þ 250~355 mm - Đường kính trục : Þ70 mm - Tốc độ cấp phôi : 8 ~ 35m/ph - Tốc độ trục ...
MODELFE-320FE-320-6Used circular saw dia.250mm(10″) – 405mm (16″)250mm(10″) – 457mm (18″)Max. workpiece thickness122mm (4 3/4 “)145mm (5 3/4 “)Max. circular saw inner & outer range320mm (12 1/2″)Circular saw spindle dia.70mm +20×6 Twin diagonal ...
Model : GRS– 320 Xuất xứ Đài Loan Độ dày làm việc: 60-130 mm Đường kính lưỡi cưa : Þ 305mm – Þ 355 mm Đường kính trục dao : Þ 70 mm Chiều rộng làm việc: 300 mm Chiều dài làm việc nhỏ nhất: 350 mm Motor trục cưa : 50HP Motor đưa phôi : 2HP Tốc độ trục ...
ModelMRS-350Max. cutting thickness135 mm (5.314″)Max. cutting width350mm (13.78″)Distance from column to link chain center380 mm (14.961″)Mini. working length650 mm (25.591″)Max. sawblade diameter405 mm (16″)Mini. sawblade diameter250 mm (10″ ...
HIỆU: SAN JUI MODEL: SJ-20FR Kích thước bàn: 2000*1160mm Khoảng cách từ lưỡi cưa đến thân máy: 660mm Độ dày làmviệc: 132mm Đường kính lưỡi cưa: Þ355~Þ508mm Tốc độ trục: 3600 RPM(60Hz) – 3000 RPM (50Hz) Tốc độ đưa phôi: 13-31m/Phút (60Hz) – 11-26m/ ...
Model : JR-18F- Chiều dày làm việc : 120mm- Motor trục chính : 15hp- Motor đưa phôi : 2hp- Đường kính lưỡi cưa : 355-455mm- Tốc độ làm việc : 11-31m/ph- Đường kính trục lưỡi cưa : 50.8mm- Kích thước mặt bàn : 1160x2000mm- Trọng lượng máy : 1800 ...
Model: JRS-12TKThông số kỹ thuật- Chiều dày làm việc lớn nhất : 100 mm- Môtơ trục dao : 10 HP- Môtơ cuốn phôi : 1 HP- Tốc độ trục dao : 4500/3750 v/ph- Đường kính trục dao : 25.4 mm- Tốc độ cuốn phôi : 13 - 25 m/ph- Đường kính lưỡi cưa : 250 - 305 mm ...
Tính năng nổi bật– Máy cưa rong ripsaw cạnh bìa nhiều lưỡi MJ 141-0450 chuyên dùng cưa xẻ gỗ tấm ra thành nhiều quy cách khác nhau– Máy được trang bị hệ thống đèn định vị laser để định vị vị trí đường cưa.– Thiết kế máy với kích thước nhỏ gọn, rất ...
Thông số kĩ thuậtĐường kính lưỡi daoØ405, Ø 355mmĐộ dày cắt lớn nhất65, 40mmĐộ dày cắt nhỏ nhất12mmĐộ rộng cắt lớn nhất460mmĐộ rộng phôi lớn nhất785mmĐộ dài cắt nhỏ nhất690mmTốc độ đưa phôi10~40m/phútĐộ rộng của xích490mmRãnh then lưỡi cưa20 x ...
Tính năng nổi bật– Máy cưa rong xẻ gỗ tấm nhiều lưỡi SHK 3200 chuyên dùng xẻ gỗ tấm ra nhiều thanh nhỏ, có thể điều chỉnh được nhiều kích thước khác nhau.– Máy cưa rong ripsaw nhiều lưỡi được thiết kế đặc biệt cho quá trình hoạt động nhanh chóng và ...
...
MÁY MÀI LƯỠI CƯA TỰ ĐỘNG (DÙNG RIÊNG CHO MÁY FR-200)+ Chiều dày lưỡi cưa : 0.8 ~ 2.0 mm+ Bước răng : 13 ; 15 ; 17 mm+ Chiều dài lưỡi cưa : 500 ~ 620mm+ Công suất động cơ đá mài : 2 Hp+ Công suất động cơ máy bơm : 1/8 hp+ Kích thước đóng gói : 1510 x ...
Model : FR-200Thông số kỹ thuật- Chiều rộng làm việc tối đa : 150 mm- Độ dày làm việc : 60-200 mm- Chiều dài làm việc ngắn nhất : 300mm- Quy cách lưỡi cưa: 500x40x0.8 mm- Tốc độ làm việc : 0,1-2m/ph- Cắt mỏng nhất : 2mm- Độ hao gỗ đường lưỡi cưa : 1 ...
Model: FA-18f- Chiều dày cắt lớn nhất : 110 mm ( có thể cắt 120mm nếu dùng lưỡi 20" ) - Motor trục dao : 15 HP - Motor cuốn phôi : 2 HP - Tốc độ trục dao : 3000/3600 v/ph - Đường kính trục dao : 50.8 mm - Đường kính lưỡi cưa : 355 - 455 mm - Tốc độ ...
Model: WM-365Thông số kỹ thuật- Chiều dày làm việc lớn nhất : 85 mm - Chiều dài làm ngắn nhất : 200 mm - Motor trục dao : 7.5 HP - Motor băng tải : 1 HP - Tốc độ trục dao : 3500 v/ph - Đường kính trục dao : 30 mm - Đường kính lưỡi cưa : 250 - 305 mm ...
Soá truïc laên giöõ phoâi : 05 + Chieàu daøy laøm vieäc lôùn nhaát : 100 mm + Moâtô truïc dao : 10 HP + Moâtô cuoán phoâi : 2 HP + Toác ñoä truïc dao ...
+ Ñoäng cô truïc : 15 HP + Ñöôøng kính löôõi cöa : Þ 355 – Þ 455 mm + Ñöôøng kính truïc löôõi cöa : Þ 50.8 mm + Chieàu daøy laøm vieäc ...
Độ dày cắt lớn nhất : 120 mm Ø Chiều dài cắt nhỏ nhất : 350 mm Ø Đường kính lưỡi cưa : Æ 250 – 355 mm Ø Đường kính trục dao : Æ 70 mm Ø Bề rộng xích tải : 300 mm Ø ...
Độ dày cắt lớn nhất : 125 mm Ø Chiều rộng cắt lớn nhất : 305 mm Ø Đường kính lưỡi cưa : 403 mm Ø Tốc độ trục : 2900 – 3000 vòng/phút Ø Đường kính trục : Æ 70 mm Ø Tốc độ đưa phôi ...
+ Mô tơ trục : 30 HP + Mô tơ đẩy : 1 HP + Tốc độ trục : 3200 vòng/phút + Đường kính trục : Ø ...
+ Động cơ trục : 10 HP + Đường kính lưỡi cưa : Þ 305 – Þ 355 mm + Đường kính trục lưỡi cưa : Ø 50.8 mm + Chiều dày làm việc ...
+ Độ dày cắt lớn nhất : 120 mm + Chiều rộng cắt lớn nhất : 300 mm + Khoản cách từ cột đến xích trung tâm : 360 mm + Chiều dài làm việc nhỏ nhất ...
Bảo hành : 0 tháng
+ Số trục lăn giữ phôi : 6 + K/c từ thân máy – trục dao : 460 mm + Chiều dày làm việc lớn nhất : 120 mm + Mô tơ trục dao : 15 HP + Mô tơ cuốn ...
11300000
13650000
5820000
3900000