Thông tin sản phẩm
Máy Bộ Đàm Kenwood TK-2000
Những tính năng nổi bật của Kenwood 2000
- Nhỏ gọn và rất nhẹ : Nhỏ gọn như 1 chiếc điện thoại di động, hay bao thuốc “555”– chỉ nặng 203g (tính cả pin hiệu suất cao Li- ion) nên bạn có thể mang theo bên người bất cứ lúc nào mà không hề thấy vướng víu. Nhưng máy vẫn hoàn toàn có thể chịu được các va đập mạnh khi chẳng may bị rơi và trong nhiều điều kiện khó khăn khác nhau bởi nó đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và nước IP54 cũng như tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810 C, D, E, F và tiêu chuẩn môi trường G.
- Khóa và Giữ: Phím khóa bên hông được cải tiến cho tiện dụng hơn, trong khí tính năng giữ được cải tiến với nhiều chức năng mạnh mẽ hơn.TK 2000 sẵn sàng sử dụng ngay sau khi mua hàng. Máy bộ đàm có các phụ kiện đi kèm là bộ sạc, và ăng ten. Ngoài ra một đai cài thắt lưng cũng đã đi kèm theo máy, do đó bạn không cần phải mua thêm bất kỳ phụ kiện gì, nó đã sẵn sàng để bạn liên lạc công việc.
- Phím bấm được lập trình theo chức năng: Phím PF bên cạnh thân máy có thể được gán cho những chức năng khác nhau của máy giúp tăng hiệu quả cũng như sự thuận tiện khi sử dụng, trong khi điều chỉnh tính năng “ấn giữ” giúp tăng gấp đôi chức năng của máy trên cùng một phím chức năng.
- 16 kênh cùng chức năng quét kênh: tổng cộng có 16 kênh, và mỗi kênh có thể được cài đặt một giai điêu cho dễ dàng nhận dạng. đặc biệt có DQT để loại bỏ tín hiệu nhiễu không mong muốn.Bạn cũng có thể chỉ định 16 kênh nếu không muốn sử dụng chức năng quét tự động. Tiện ích này có nghĩa là phím PR được sử dụng cho các chức năng khác tốt hơn trong bộ đàm cầm tay Kenwood TK 2000.

- Một số tính năng khác của TK 2000
+ Hiển thị tên người gọi.
+ Công xuất phát 5W (VHF) / 4W (UHF).
+ QT / DQT
+ Mã hóa DTMF (PTT ID, Autodial)
+ Quét ưu tiên.
+ Lập trình và cài đặt qua Windows
+ Độ rãn kênh rộng/hẹp
+ Thoại rảnh tay (VOX)
+ Tiết kiệm pin
+ Khóa kênh bận,
+ Định thời gian phát (TOT)
+ Báo pin yếu.
+ Đèn LED 3 màu.
THÔNG SỐ CHUNG
|
Dải tần số
|
144 ~ 174 MHz
|
400 ~ 430 MHz
|
Dung lượng kênh
|
16 kênh
|
Độ dãn kênhRộng/ Hẹp
|
25 kHz / 12.5 kHz
|
Bước kênh
|
5, 6.25 kHz
|
Điện áp sử dụng
|
7.5 V DC ± 20%
|
Thời gian sử dụng (chu trình 5-5-90, tiết kiệm)với KNB-63L
|
Xấp xỉ 10 giờ
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20ºC to +60ºC
|
Độ ổn định tần số
|
5 ppm
|
2.5 ppm
|
Trở kháng Antenna
|
50 Ω
|
Độ rộng tần số
|
30 MHz
|
40 MHz
|
Kích thước (W x H x D),
Không tính phần lồi raThân máy
|
54 x 113 x 14 mm
54 x 113 x 24.9 mm
|
Trọng lượng (net)
|
Approx. 130 g
Approx. 203 g
|
FCC ID
|
ALH437200
|
ALH437300
ALH437301
|
Tiêu chuẩn FCC
|
Parts 15 / 90
|
Parts 15 / 90
|
MÁY THU
|
Độ nhạy thu (12 dB SINAD)Rộng / Hẹp
|
0.25 μV / 0.28 μV
|
Độ chọn lọcRộng / Hẹp
|
70 dB / 60 dB
|
Méo điều chếRộng / Hẹp
|
65 dB / 60 dB
|
Tạp nhiễu
|
65 dB
|
60 dB
|
Méo âm thanh
|
Less than 5%
|
Công xuất âm thanh đầu ra
|
500 mW / 8 Ω
|
MÁY PHÁT
|
Công xuất phát RFCao / Thấp
|
5 W / 1 W
|
4 W / 1 W
|
Tạp nhiễu
|
65 dB
|
Méo điều chếRộng / Hẹp
|
16K0F3E / 11K0F3E
|
Nhiễu FMRộng / Hẹp
|
45 dB / 40 dB
|
Méo âm thanh
|
5 %
|