Mã máy
|
MSQ-C1700 |
MSQ-C2200
|
1
|
Kích thước mài tối đa |
Dài :1700 mm
Rộng :180(mm)
Dày :80(mm)
|
2200 mm (mm)
Rộng :180(mm Dày :80(mm)
|
2 |
Khổ rộng lưỡi dao mài |
180mm |
180mm
|
3
|
Kích thước đá mài |
Ø200 * Ø100 *100 |
Ø200 * Ø100 *100 |
4
|
Độ góc đặt bàn làm việc |
±90° |
±90°
|
5 |
Tốc độ đầu mài quay
|
4.5-6.5/ phút |
4.5-6.5/ phút
|
6
|
Kích thước máy
|
2600 * 1100 * 1550mm |
2600 * 1100 * 1550mm |
7
|
Trọng lượng máy |
1.5T |
1.7T
|
8 |
Công suất động cơ bơm nước |
120w |
120w
|
9
|
Công suất động cơ đầu mài |
3kw động cơchuyên dụng cho máy mài có độ chính xác cao 0,85-0,65kw |
3kw động cơchuyên dụng cho máy mài có độ chính xác cao 0,85-0,65kw
|
10
|
Công suất mâm hút từ |
0.8kw toàn bộ bằng dây đồng |
0.8kw toàn bộ bằng dây đồng |
11 |
Phương thức vận hành
|
Bánh răng truyền động tốc độ kép |
Bánh răng truyền động tốc độ kép |
12 |
Công suất động cơ bước tiến |
0.75kw độ chính xác đạt 0.001 |
0.75kw độ chính xác đạt 0.001
|
13
|
Dung sai độ phẳng của bàn làm việc
|
0.06/1000(mm) |
0.06/1000(mm)
|
14
|
Dung sai từ giá đỡ máy đến bàn làm việc |
0.08/1000(mm) |
0.08/1000(mm) |
15 |
Dung sai độ thẳng của cạnh sau khi mài |
0.08/1000(mm) |
0.08/1000(mm)
|
16
|
Độ nhám bề mặt của lưỡi dao sau khi mài |
Ra:0.015 |
Ra:0.015 |
17 |
Chuyển động hướng trục của trục chính đầu mài: |
0.014(mm) |
0.014(mm)
|
18
|
Nguyên liệu làm đường ray dẫn
|
Thép |
Thép |
19 |
Nguyên liệ làm giá đỡ máy |
Kết cấu gang đúc H20-40 |
Kết cấu gang đúc H20-40
|
20
|
Dây cuộn bàn làm việc
|
Dây đồng tím đường kính 0.9(mm)
|
Dây đồng tím đường kính 0.9(mm)
|
21 |
Bánh răng |
Đồng 6-6-3
|
Đồng 6-6-3
|
22
|
Phương pháp định vị lưỡi dao |
Được trang bị bàn định vị lưỡi dao phẳng |
Được trang bị bàn định vị lưỡi dao phẳng |
23 |
Tủ làm mát và phương pháp làm mát
|
Két nước bên ngoài để dễ dàng vệ sinh, làm mát tuần hoàn |
Két nước bên ngoài để dễ dàng vệ sinh, làm mát tuần hoàn
|
24
|
Tốc độ đá mài quay |
1450 vòng / phút |
1450 vòng / phút |
25 |
Điện áp |
380V 3 pha 4 dây |
380V 3 pha 4 dây
|
26
|
Dây cáp đầu vào |
4 m² |
4 m² |
27 |
Tỷ lệ nước làm mát |
1:30 |
1:30
|
29
|
Phương pháp vận chuyển |
Xe nâng |
Xe nâng |
30 |
Diện tích lắp máy |
20 m² |
20 m²
|