Ký hiệu
|
ZH-650D
|
ZH-780D
|
ZH-980D
|
Tốc độ dán tối đa
|
0-240m/phút
|
Định lượng giấy
|
210-800g tùy vào khổ giấy
|
Định lượng giấy
|
210-800g tùy vào khổ giấy
|
Phương pháp dán |
Dán hai cạnh và dán móc đáy đồng thời
|
Phương pháp đếm
|
Tự động dếm đặt số ngẫu nhiên từ 0-9999 sản phẩm
|
Chất liệu phôi gấp
|
Duplex, Carton sóng E,…
|
Khả năng thiết lập khổ gấp đầu vào
|
Tự động và thủ công
|
Kích thước giấy (chiêu dài phôi ) A lớn nhất |
650 mm |
780 mm |
980 mm
|
Kích thước giấy nhỏ (chiêu dài phôi ) Amin
|
100 mm |
120 mm |
150 mm
|
Kích thước giấy (chiêu ngang phôi ) B lớn nhất
|
650mm |
780mm |
980mm
|
Kích thước giấy (chiêu ngang phôi ) B nhỏ nhất nhất
|
100mm |
110mm |
120mm
|
Kích thước sản phẩm hoàn thành B lớn nhất
|
315 mm |
380 mm |
480 mm
|
Kích thước sản phẩm hoàn thành B nhỏ nhất
|
70 mm |
|
70 mm
|
Kích thước giấy trước khi dán dài nhất C
|
800 mm |
900mm |
1000 mm
|
Kích thước giấy trước khi dán ngắn nhất C
|
60mm |
70mm |
80 mm |
Kích thước mép cạnh dán D |
8 mm |
8 mm |
8 mm
|
Thiết bị đếm sản phẩm đầu ra
|
Trang bị bộ đếm điện tử cho sản phẩm đầu ra, có khả năng phân lô theo số lượng thiết lập
|
Sai số cho phép khi ghấp mép dán
|
± 1mm (chỉ trong trường hợp gân bế ko đạt yêu cầu)
|
Điện áp đầu vào
|
3 pha 380V±10%/ 50 Hz
|
Công suất
|
4.5 kw |
5 kw |
7.5 kw
|
Kích thước tổng thành máy
|
11000 x 1100 x 1300 mm |
11500 x 1200 x 1400 mm |
12500 x 1600 x 1550 mm
|
Tổng trọng lượng máy
|
3800 kg |
4500 kg |
5200 kg
|