Thông tin sản phẩm
*Thông số kĩ thuật chính:
– Khã năng cưa với góc 00:
Thép hình: 1100×800 mm
Thép tròn: 800 mm
– Khã năng cưa với góc 450:
Thép hình: 700×800 mm
Thép tròn: 700 mm
– Kích thước lưỡi cưa: 54 *1.6 mm
– Thanh dẫn hướng
– Chổi làm sạch phoi
– Căng lưỡi cưa bằng thủy lực
– Tốc độ chạy của lưỡi: 20-80 mét/phút
– Động cơ cưa: 11 KW
– Động cơ bơm thủy lực: 2.2 KW
– Động cơ Bơm làm mát: 0.12 KW
– Điều khiển bằng động cơ và thủy lực
– Điều khiển góc cắt bằng thủy lực, khóa cứng, và bộ đếm encoder
– Hệ thống điều khiển chính: PLC
Đồng bộ gồm:
– Thân máy chính
– Đèn làm việc
– 01 lưỡi cưa kim loại
– 01 hộp dụng cụ
– Tủ điều khiển
– Dàn con lăn 2 mét