MODEL |
PA-6000 |
Công suất (VA) |
6000VA |
Công suất tiêu thụ (W) |
5400W |
ĐẦU VÀO |
|
Điện áp |
208VAC/ 220VAC/ 230VAC/ 240VAC |
Dải điện áp |
50% tải (115-295) ±5Vac
100% tải (145-295) ±5Vac
|
Tần số |
45-55Hz ±0,5% / 55-65Hz ±0,5% (Tự động cảm biến) |
Hệ số công suất |
≥0,98 |
Dải điện áp Bypass |
Điện áp đầu ra định mức ±32VAC |
ĐẦU RA |
|
Điện áp |
208VAC/ 220VAC/ 230VAC/ 240VAC ( có thể cài đặt trên LCD) |
Quy định điện áp |
±1% |
Tần số |
Đồng bộ với tiện ích chế độ mains; 50/60Hz ±0,2Hz trong chế độ
ắc-quy
|
Dạng sóng |
Chuẩn Sine |
Hệ số đỉnh |
3:1 |
Méo hài |
Tải tuyến tính ≤3%; Tải phi tuyến ≤5% |
Thời gian chuyển mạch |
Chế độ Online sang chế độ ắc-quy: 0ms
Chế độ Inverter sang chế độ Bypass: 4ms
|
Quá tải |
105%- 150% chuyển mạch sang Bypass trong 30s; >150% chuyển mạch sang Bypass trong 300ms |
HIỆU SUẤT CỦA UPS 6KVA |
|
Chế độ Main |
≥ 90% |
Chế độ Ắc-quy |
≥ 87% |
Chế độ ECO |
≥ 98% |
ẮC-QUY |
|
Điện áp ắc-quy |
192VDC |
Số lượng/ Model |
16x 12V 9Ah |
Dòng sạc (Model chuẩn) |
1A |
Dòng sạc (Model ắc-quy ngoài) |
6A |
Thời gian xả |
8 giờ |
CẢNH BÁO |
|
Ắc-quy yếu |
1s kêu 1 tiếng bíp |
Quá tải |
1s kêu 2 tiếng bíp |
UPS lỗi |
Tiếng bíp kêu dài |
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG/ TRUYỀN THÔNG |
|
Nhiệt độ/ Độ ẩm hoạt động |
0-400C, 20%-90% |
Độ ồn |
≤ 50dB cachs 1m |
Chuẩn RS232/ Tùy chọn USB |
Windows98/2000/2003/XP/Vista/2008/7/8 |
Tùy chọn SNMP |
Quản lý nguồn từ quản lý SNMP và từ web |
KÍCH THƯỚC |
|
Kịch thước (WxDxH) |
|
Khối lượng (kg) |
61 |