Tìm theo từ khóa kiểu C) (533)
Xem dạng lưới

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-20RB

MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-20RBY

MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20A

ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non guide bush ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại HUATEC RHL30 (kiểu D)

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSBộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1)Giải đo: HLD(170~960) (xem trong bảng dưới)Cấp chính xác: ±6HLD (760±30HLD) sai số của giá trị hiển thịKhả năng lặp lại của giá trị hiển thị: 6HLD (760 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30ELAP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30ELAPV30ELBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30ELBP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30ELAPV30ELBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30EMAP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30EMAPV30EMBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30EMBP

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30EMAPV30EMBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30M

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC80EM

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60EMVC80EMCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC80M

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC80EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60ELVC80ELCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC60M

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC60EM

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60EMVC80EMCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu VC60EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảVC60ELVC80ELCrimping forceLực kẹp130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11.1/4EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)VoltageNguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V80P2

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30P2VC60P2VC80P2Crimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V80B

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30BVC60BVC80BCrimping forceLực kẹp70 Ton130 Ton170 TonCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V60P2

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30P2VC60P2VC80P2Crimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V60B

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30BVC60BVC80BCrimping forceLực kẹp70 Ton130 Ton170 TonCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V50EM

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV50EMV50ELCrimping forceLực kẹp130 TON130 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-50 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V50EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV50EMV50ELCrimping forceLực kẹp130 TON130 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-50 mm7-50 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1.1/41.1/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp11EngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30P2

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30P2VC60P2VC80P2Crimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V30B

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30BVC60BVC80BCrimping forceLực kẹp70 Ton130 Ton170 TonCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V70EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV70ELV120ELCrimping forceLực kẹp185 TON270 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-72 mm7-77 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp224 spiral hoseKích thước ống 4 lớp1.1/2750x900x1200 mmEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)3 Kw (4 Hp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép tuy ô kiểu đứng Châu Âu V120EL

Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV70ELV120ELCrimping forceLực kẹp185 TON270 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-72 mm7-77 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp224 spiral hoseKích thước ống 4 lớp1.1/2750x900x1200 mmEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)3 Kw (4 Hp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG TAEAN

Tên tủTỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG TAEANModelFRS-525REKích thước bên ngoài670×620×1960470Công suất điện định mức350Nhiệt độ làm mát : 0 ~ +10Nhiệt độ môi trường hoạt động : +25 ~+27oC /60%Môi chất lạnh : R404AĐiện áp sử dụng : 220V/50Hz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG WANDO 2

Tên tủTỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG WANDO 2ModelASMFA0354DP2ASM54DHCP2ASMFA0356DP2ASM56DHCP2Kích thước bên ngoài915×930×1400930×580×1400915×930×1600930×580×1600Tổng dung tích352178430214Công suất điện định mức1700135017001350Nhiệt độ làm mát +3~+10Nhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG KIMPO 4

Tên tủTỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG  KIMPO 4ModelAOFTE0954BP4AOFTE1254BP4Kích thước bên ngoài900×580×14401200×580×1440Tổng dung tích172228Công suất điện định mức13751430Nhiệt độ làm mát : +3~+10Nhiệt độ môi trường hoạt động : +25 ~+27oC /60%Môi chất lạnh : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay kiểu NC BT-1200

Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịBT-1200Bàn máyKích thước bàn máymm1250 x 500Rãnh chữ Tmm x T18 x 5 x 96Tốc độ nâng bàn máym/min20Tải trọng bàn máykgs1000Hành trình trục X/Y/Zmm1300 x 600 x 600Khoảng cách từ trục chính đến bàn máymm0-650Khoảng cách từ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG COLOMBO SD

Tên tủTủ cắm điệnCOLOMBO SDModelVTCSD0969DPVTCSD1269DPVTCSD1569DPVTCSD1569DPKích thước bên ngoài900×760×19001200×760×19001500×760×19001800×760×1900Tổng dung tích295403511619Công suất điện định mức1510151017501750Nhiệt độ làm mát : +2 ~ +8Nhiệt độ môi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG DOKDO 2

Tên tủTủ cắm điệnDOKDO 2ModelBOOE0961DPBOOE1261DPBOOE1861DPBOOD0961DPBOOD1261DPKích thước bên ngoài987×660×20001300×660×20001925×660×2000987×770×20001300×770×2000Tổng dung tích308411617398530Công suất điện định mức18002450294018002450Nhiệt độ làm mát ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG HONGDO

Tên tủTủ cắm điệnHONGDOModelBDOE1261DP / MPBDOE1861DP / MPBDOE2561DP / MPBDOD1261DP / MPBDOD1861DP / MPKích thước bên ngoài1300×660×20001925×660×20002550×660×20001300×770×20001925×770×2000Tổng dung tích411617823530796Công suất điện định ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG JINDO 2

Tên tủTủ cắm điệnJINDO 2ModelBCOE1261DP / MPBCOE1861DP / MPBCOE2561DP / MPBCOD1261DP / MPBCOD1861DP / MPKích thước bên ngoài1300×660×20001925×660×20002550×660×20001300×770×20001925×770×2000Tổng dung tích411617823530796Công suất điện định ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG MAPO BOVB0961DP

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG MAPO BOVB0961DP TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG MAPO BOVB0961DPTên tủTủ cắm điệnMAPOModelBOVB0961DPBOVB1261DPBOVB1861DPKích thước bên ngoài1017×970×20001330×970×20001955×970×2000Tổng dung tích463618927Công suất điện định ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG INCHEON

TỦ TRƯNG BÀY KIỂU ĐỨNG INCHEONTên tủTủ cắm điệnINCHEONModelBCVB1261DP / MPBCVB1861DP / MPBCVB2561DP / MPKích thước bên ngoài1330×970×20001955×970×20002580×970×2000Tổng dung tích6189271235Công suất điện định mức118015702100Nhiệt độ làm mát : -2 ~+2 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY HÀN MIỆNG TÚI PE KIỂU ĐỨNG MỰC LĂN FRD-1200V

Model FRD-1200VĐiện nguồn AC220V, 50-60HzCS điện trở nhiệt 1235WTốc độ hàn miệng túi 0 - 12m/phútChiều rộng mối hàn 6 - 12mmPhạm vi nhiệt độ 0 - 300 độ CTrọng tải tối đa 15KgKiểu in date Mực in lănTrọng lượng máy 45KgVật liệu chế tạo máy Sơn tĩnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CHIẾT RÓT 2 VÒI KIỂU DÒ TÌM RF-2GY

Giới thiệu sơ lược:Máy này được trang bị động cơ Servo tiên tiến và bạn chỉ cần nhập một số thông sốnhất định để điều chỉnh phạm vi chiết rót.Máy này được thiết kế để chiết rót các loại chất lỏng có tính ăn mòn cao và không ănmòn được ứng dụng trong ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CHIẾT RÓT DỊCH ĐẶC KHÍ NÉN KIỂU ĐỨNG BÁN TỰ ĐỘNG PP-G1000

Model PP-G1000Phạm vi viếtTùy chọn:5-50ml/ 15-150ml/ 25-250ml/50-500ml/ 100-1000mlTốc độ chiết 15 - 20 lần/phút(Tuỳ công nhân thao tác)Sai số chiết rót +/-0.2 - 1gĐường kính vòi chiết Ø8mmÁp lực khí nén 0.4 - 0.6MpaDung tích phễu chứa 45LTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC kiểu ngang PL 1600

Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL 1600PL 1600CPL 1600MPL 1600CMĐường kính tiện qua băngØ530 mmØ530 mmØ530 mmØ530 mmĐường kính x chiều dài tiệnØ290×307 mmØ290x271mmØ250×291 mmØ250×262 mmKích thước thanh maxØ46 mmØ52 mmØ46 mmØ52 mmKích thước mâm cặp6 inch8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non ...

0

Bảo hành : 0 tháng