Máy cắt cỏ (718)
Máy cắt tôn (414)
Máy cắt thủy lực (368)
Máy cắt đá, bê tông (285)
Máy cắt sắt, thép (244)
Máy cắt plasma (169)
Máy thái rau củ quả (159)
Máy cắt ống (143)
Máy thái thịt (133)
Máy cắt dây CNC (133)
Máy cắt khác (101)
Máy khắc cắt CNC (94)
Máy khắc cắt laser (93)
Máy cắt bánh (83)
Máy cắt Laser (79)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuậtModelKhả năng cắtChiều dài cắtGóc cắtCông suất động cơSố chân kẹpSố hành trình/ phútDung tích thùng thủy lựcHành trình cữ chặn sauCông suất động cơ cữ chặn sauTrọng lượng máyABCDEGH≤450N/mm2≤ 700 /mm2mmmmmmgócKwcáiLần ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Góc cắtĐộLực cắt (kN/cm)Thời gian hết hành trìnhCông suất (kW)4x2500425001 độ 30’>205.54x3200432001 độ 30’>175.54x4000440001 độ 30’>125.54x6000460001 độ 30’>87.56x2500625001 độ 30’>207.56x3200632001 độ 30’ ...
Đặc tính kỹ thuật máy phun cát phun khuônKích thước máy: 3690 x 2210 x 2350 mmĐường kính bàn: 1500mmTải trọng bàn: 1,000kgBàn xoay tự động, sử dụng công tắc đạp chânBàn di chuyển ra vào buồng phun thủ côngCửa nâng tự động, sử dụng khí nénHệ thống ...
Máy cắt tôn tầm thủy lực điều khiển NCModel: QC11Y-16x6100 Thông số kỹ thuật: Độ dày cắt thép tối đa: 16mmChiều dài cắt: 6300mmCường lực thép tấm: 450 N/mm2Khoảng cách cữ sau: 20-1000 mmGóc cắt: 0.5 – 2.5 ºHành trình: 6 – 15 lần/phútBàn cắt: bàn ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-20x40002040006 ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-20x60002060003 ...
Model Chiều dày cắt tốiđa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmGóc cắt , độChiều sâu họng máy, mmCông suất động cơ chính, kWKích thước máy (dài x rộng x cao), mmQC11Y-20x32002032007 ...
Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...
10400000