Tìm theo từ khóa S Series (629)
Xem dạng lưới

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP MAXI SI-SERIES MWSI 135

– Hãng sản xuất: Maxi(Mỹ) – Lắp ráp tại: Thái Lan – Nguồn điện: 208 – 240V, 1/3 pha, 50/60 Hz. – Lực vắt: 320G – Làm nóng bằng điện hoặc bằng hơi – Lựa chọn tốc độ vắt: 3 chế độBộ điều khiển mạnh mẽ, linh hoạtBộ vi xử lý EL6 dễ dàng sử dụng và có ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP MAXI SI-SERIES MWSI 110

– Hãng sản xuất: Maxi(Mỹ) – Lắp ráp tại: Thái Lan – Nguồn điện: 208 – 240V, 1/3 pha, 50/60 Hz. – Lực vắt: 320G – Làm nóng bằng điện hoặc bằng hơi – Lựa chọn tốc độ vắt: 3 chế độBộ điều khiển mạnh mẽ, linh hoạtBộ vi xử lý EL6 dễ dàng sử dụng và có ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP IMAGE SL-SERIES SL-650

Thông số kỹ thuật của máy giặt công nghiệp Image SL Series :ModelSL-230SL-400SL-450SL-485SL-650Dung tích tối đakg105 (230)181 (400)204 (450)218 (485)295 (650)Kích thước tổng thểWD  Hmmmm  mm1880 (74”)1890 (74.4”)  1880 (74”)1854 (72.9)2181 (85.8”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP IMAGE SL-SERIES SL-485

Thông số kỹ thuật của máy giặt công nghiệp Image SL Series :ModelSL-230SL-400SL-450SL-485SL-650Dung tích tối đakg105 (230)181 (400)204 (450)218 (485)295 (650)Kích thước tổng thểWD  Hmmmm  mm1880 (74”)1890 (74.4”)  1880 (74”)1854 (72.9)2181 (85.8”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP IMAGE SL-SERIES SL-450

Thông số kỹ thuật của máy giặt công nghiệp Image SL Series :ModelSL-230SL-400SL-450SL-485SL-650Dung tích tối đakg105 (230)181 (400)204 (450)218 (485)295 (650)Kích thước tổng thểWD  Hmmmm  mm1880 (74”)1890 (74.4”)  1880 (74”)1854 (72.9)2181 (85.8”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP IMAGE SL-SERIES SL-400

Thông số kỹ thuật của máy giặt công nghiệp Image SL Series :ModelSL-230SL-400SL-450SL-485SL-650Dung tích tối đakg105 (230)181 (400)204 (450)218 (485)295 (650)Kích thước tổng thểWD  Hmmmm  mm1880 (74”)1890 (74.4”)  1880 (74”)1854 (72.9)2181 (85.8”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP IMAGE SL-SERIES SL-230

Thông số kỹ thuật của máy giặt công nghiệp Image SL Series :ModelSL-230SL-400SL-450SL-485SL-650Dung tích tối đakg105 (230)181 (400)204 (450)218 (485)295 (650)Kích thước tổng thểWD  Hmmmm  mm1880 (74”)1890 (74.4”)  1880 (74”)1854 (72.9)2181 (85.8”) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn định hình dây thép SP-Series

Máy uốn định hình dây thép SP-Series AMAXTính năng đặc trưng của máy uốn dây thép định hìnhHệ thống Servo Schneider và các thành phần điện tửBộ nạp vật liệu (Loại con lăn) độ chính xác +/- 0.02mmVới thời gian lập trình của tín hiệu Đầu vào / Đầu ra, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn định hình dây thép SF-Series

Máy uốn, dập và định hình dây thép SF-Series AMAXMáy uốn, dập,  định hình dây thép / dải thép được điều khiển bởi động cơ Servo CNC, với cổng I / O để kết nối với các thiết bị bên ngoài, chẳng hạn như máy cạo mủ, máy hàn, máy dập, v.v. Điều đó cho ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn định hình dây thép công suất lớn SFE-Series

Máy uốn định hình dây thép,dải thép công suất lớn SFE-Series AMAXTính năng nổi bật của máy uốn, dập, định hình dây thép SFE-SeriesTốc độ sản xuất nhanhChính xác và ổn địnhPhát hiện an toàn để ngắt kết nối và kẹt vật liệuTùy chọn: Nắp bảo vệ an toàn, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn định hình dây thép SS-Series

Máy uốn, dập, định hình dây thép, dải thép SS-Series - AmaxTính năng nổi bật của máy uốn, dập định hình dây thép, dải thép SS-SeriesHệ thống Servo Schneider và các thành phần điện tửBộ nạp vật liệu (Loại con lăn) độ chính xác +/- 0.02mmVới thời gian ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng gói tự động ZB series

 Hãng sản xuấtĐang cập nhậtTính năng• Đóng gói dạng hạtCông suất (W)1200Nguồn điện (V)220Trọng lượng (kg)370Kích thước máy (mm)850x800x1800Xuất xứTrung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thép thủy lực FACCIN RCMI-Series

Mô tả Máy uốn thép thủy lực FACCIN RCMI-SeriesCông nghệ tiên tiến để uốn biên dạngDòng cuộn góc RCMI được thiết kế đặc biệt để cán các cấu hình có khả năng chống uốn cao. Đây là lý do tại sao các cấu trúc có kích thước lớn và được xây dựng bằng các ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1880

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1860

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1840

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 30160

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   4000(160)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 30120

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 3080

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 3060

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 26160

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   4000(160)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 26120

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2680

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2660

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Khoan Kính Series V

Máy Khoan Kính Series VV Series are born from the careful analysis of the ever growing need of flexibility from the producers of structural glass, doors and also from the examination of the technological solutions today available in the sector of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng BHL-SERIES

MODELBHL-1550 BHL-1550V Chiều cao tâm 190 mm (7.48") Đường kính tiện trên băng Ø387 mm (15.23") Đường kính tiện trên hầu Ø610 mm (24") Đường kính tiện trên bàn xe giao Ø238 mm (9.37") Khoảng cách chống tâm (mm) 1250 mm (50") Bề rộng băng máy 280 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS37AV-GH

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS22AV-GH

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS75AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS55AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS37AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS22AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần 1900mm sử dụng điện 220v 1 pha hiệu Trade Max Model IMT-Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMT-SERIESModelIMT SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.200mm – Max.1900mmĐiện áp sử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần 1400mm sử dụng điện 1 pha hiệu Trade Max Model IMS-Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMS-SERIESModelIMS SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.200mm – Max.1400mmĐiện áp sử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần sử dụng điện 1 pha hiệu Trade Max Model IMQ-Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMQ-SERIESModelIMQ SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.100mm – Max.950mmĐiện áp sử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tạo oxy Wellmed Elite Series 5 lít

THÔNG SỐ KỸ THUẬTNguồn điện áp 230V/50Hz, 115V/60Hz Độ ồn 42dB Oxy tinh khiết 93% ± 3% Áp suất ngõ ra 50 - 70 kPa Lưu lượng khí oxy 1 - 5 lít/phút Công suất 300W Phạm vi nhiệt độ hoạt động 5 độ C - 40 độ C Kích thước 380mm x 260mm x 580mm Trọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tạo oxy 5 lít Keyhub 5 INT-series

Tính năng của máy tạo oxy Keyhub INT – 5 SERIESMáy tạo oxy Keyhub INT – 5 SERIES là dòng máy tạo oxy có khả năng tạo từ 1 – 5 lít/ phútMáy có thiết kế màn hình LCD cảm ứng có kích thước lớn thể hiện số giờ hoạt động, tình trạng hoạt động cùng với nút ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tạo oxy 5 lít Wellmed Elite Series

Thông số kỹ thuật máy tạo oxy 5 lít Wellmed Elite Series:Nguồn điện áp: 230V/50Hz, 115V/60Hz Độ ồn: 42dB Oxy tinh khiết: 93% ± 3% Áp suất ngõ ra: 50 – 70 kPa Lưu lượng khí oxy: 1 – 5 lít/phút Công suất: 300W Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 5 độ C – 40 độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Sinus Premium & Premium LCD Series

Bộ lưu điện UPS Inform Sinus Premium & Premium LCD SeriesOn-Line “Double Conversion” Technology1 phase in-1 phase out1kVA to 3kVA- Online double conversion technology- Input power factor correction PFC ( >0,99 )  - High output power factor ( PF : 0.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Sinus Series (Tower&Rack)

Bộ lưu điện Inform Sinus Series (Tower&Rack)  On – Line “Double Conversion” Technology1 phase in-1 phase out1kVA to 3kVA- Microprocessor Controlled Online Double Conversion Technology- Pure sinewave output less than 3% THD- Wide input voltage range ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Green Triera Series

Bộ lưu điện UPS Inform Green Triera SeriesOn-Line Double Conversion “3Level Inverter” Technology1 Phase in / 1 Phase out 3 kVA to 10kVA3 Phase in / 1 Phase out 10kVA- On-line Double conversion “3Level Inverter” Technology- Real Digital Signal ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Pyramid DSP Series

Bộ lưu điện UPS Inform Pyramid DSP SeriesOn-Line “Double Conversion” Technology, DSP Controlled IGBT Rectifier UPSIGBT RectifierReal Digital Signal Processor (DSP) controlled transformerless designInput Power Factor Correction PFC(>0,9 )Low Total ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Sinus DSP Multipower Series (Convertible)

Bộ lưu điện UPS Inform Sinus DSP Multipower Series (Convertible)On-Line “Double Conversion” Technology1 Phase in / 1 Phase out 5kVA to 10kVA, 3 Phase in / 1 Phase out 10kVA to 20 kVA(Tower & Rack Convertible)- On-line ‘double conversion’ technology- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS INFORM Pyramid Plus Series 10kVA To 300KVA

Bộ lưu điện UPS INFORM Pyramid Plus Series 10kVA to 300KVAOn-Line “Double Conversion” Technology 3 Phase in – 3 Phase out / 10 to 300kVA- On-line “double conversion” technology - State of the art IGBT & PWM technology- Evolution and redundancy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform DSP Flexipower Series

Bộ lưu điện UPS Inform DSP Flexipower SeriesOn-Line “Double Conversion” Technology1Phase in / 1Phase out 3kVA to 10kVA3Phase in / 1Phase out 10kVA- On-Line Double Conversion Technology- Real Digital Signal Processor ( DSP ) Controller- Power Factor ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Saver Plus DSP Series

Bộ lưu điện UPS Inform Saver Plus DSP SeriesOn-Line “Double Conversion” Technology3Phase in / 1Phase out - 15kVA to 20kVA- On-line ‘double conversion’ technology- Real Digital Signal Processor (DSP) controlled, IGBT technology- Wide input voltage ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ Lưu Điện UPS Inform Pyramid DSP Series 3 Pha

Bộ lưu điện UPS Inform Pyramid DSP Series 3 phaIGBT RectifierReal Digital Signal Processor (DSP) controlled transformerless designInput Power Factor Correction PFC(>0,9 )Low Total Harmonic Distortion Level (THDi ≤ 4%)High Efficiency (up to 94%)Wide ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội