Máy chiếu Panasonic (181)
Máy chiếu Epson (152)
Máy chiếu Optoma (140)
Máy chiếu BenQ (116)
Máy chiếu Sony (113)
Máy chiếu vật thể (91)
Máy chiếu NEC (88)
Máy chiếu Hitachi (77)
Máy chiếu Infocus (74)
M. Chiếu Viewsonic (72)
Máy chiếu Acer (65)
Máy chiếu Sanyo (62)
Máy chiếu EIKI (49)
Máy chiếu Dukane (45)
Máy chiếu Casio (45)
Sản phẩm HOT
0
· Máy chiếu công nghệ Display Technology Single 0.65” DC3DMD from Texas Instruments · Cường độ sáng : 2000ansi lumens · Độ phân giải thực đạt: 1080p (1920 x 1080) · Độ tương phản : 20000:1 · Số màu hiển thị:1.073 tỷ màu · Kích cỡ phóng hình: ...
22990000
Bảo hành : 24 tháng
Display TechnologySingle 0.65ʺ DC3 DMD DLP® Technology by Texas Instruments™Native ResolutionHD 1920 x 1080Maximum ResolutionWUXGA 1920 x 1200Brightness2500 lumensContrast Ratio20,000:1 (full on/full off)Displayable Colors1.07 BillionLamp Life and ...
26990000
Công nghệ : 1080p DarkChip3™ DLP Technology by Texas InstrumentsCường độ sáng : 1200 ansi lumens.Độ phân giải thực đạt: Full 1080p (1920 x 1080) 2D/3DHỗ trợ định dạng 3D: HDMI1.4a 1920x1080p @ 24Hz Frame packing 1920x1080p @ 24Hz Top-and ...
89000000
1. Type: DLP 2. Light Output: 3200 Lumens 3. Features: Digital Keystone Correction 4. Features: HDMI Input 5. Life of Lamp - Full Usage: 3500 Hours 6. Life of Lamp - Eco Usage: 5000 Hours 7. Screen Coverage: 38 to 300 Inches 8. ...
23990000
'- Cường độ sáng : 3.000 Ansi Luments, Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3 - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 16:10 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - ...
Bảo hành : 12 tháng
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Luments, Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3 - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 16:10 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Luments, Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3 - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - Chỉnh ...
'- Cường độ sáng : 2.700 Ansi Luments, Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3 - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - Chỉnh ...
'- Cường độ sáng : 3.100 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65'' đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W ...
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 3.100 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Luments - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels), tuổi thọ đèn 8000h - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 5.100 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75" - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.5X, tỷ lệ chiếu: 16:10 - Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 15.24m) - Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/ ...
40390000
Độ Sáng: 5.200 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 4:3 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 280W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN: Audio: pin jack, D-sub 9-pin, Controlled via TCP/ IP based LAN Network, RJ ...
37990000
Cường độ chiếu sáng: 4500 Ansi LumensĐộ phân giải: 1280x800 (WXGA) - ). Max 1600x1200.Aspect ratio: 16:10Độ tương phản: 3700:1 Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờTín hiệu: HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông ...
36590000
'- Cường độ sáng : 4.100 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.100:1; Zoom cơ: 1.5X - Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 15.24m) - Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang + ...
33290000
'- Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75" - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.700:1; Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu: 16:10 - Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10 ...
'- Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.300:1; Zoom cơ: 1.6X - Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H) - Chỉnh vuông ...
20190000
Cường độ sáng: 3,200 Ansilumen Độ phân giải thực XGA(1024 x 768) Picxel, nén (1920 x 1200) Độ tương phản 10,000:1 Kích thước hiển thị: 30" - 298" Zoom: 1.7x Tuổi thọ bóng đèn Eco mode: 8,000 h Chế độ đồng hồ đo lượng CO2 (Carbon Saving Meter) Cổng ...
39000000
Độ Sáng: 3.200 Ansi LumensTỉ lệ hình ảnh: 4:3Công nghệ: 3LCDĐèn chiếu: 210WCông nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sángCổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin(female)/Stereo mini jack , HDMI 19-pin, Pin jack Wireless, LAN ...
Độ Sáng: 2,600,000 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 16:10 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, LAN connector RJ-45, ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 2.500:1; Zoom: 1.2X - Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 7.000 (H) - Chỉnh vuông ...
19390000
Độ sáng2.600 ANSI LumensĐộ phân giảiWXGA(1280 x 800pixels)Độ tương phản2500:1Tỉ lệ hình ảnh16:10Công nghệLCDKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu30" - 300"Kích thước máy365 x 96.2 x 252mmTrọng lượng2.5 kgTHÔNG TIN THÊM Công nghệ BrightEraTM ...
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Độ phân giải: XGA (1024x768) - Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.2X - Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 7.000 (H) - Chỉnh vuông hình theo chiều ...
15690000
'- Cường độ sáng : 2.300 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Độ phân giải: XGA(1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 2.500:1; Zoom cơ: 1.2X - Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 7.000 (H) - Chỉnh vuông hình theo ...
11299000
Ø Cường độ sáng: 3000 Ansi LumensØ Độ phân giải thực : XGA (1024x768), Max 1600x1200. Ø Độ tương phản: 2500:1 Ø Độ phóng to ảnh: 60”- 110” (1,52m- 2,79m) Ø Tuổi thọ bóng đèn: 6000h Ø Công xuất loa: 16W Ø Cổng kết nối: VGA In/Out, ...
29200000
Độ Sáng: 5.100 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 16:10 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 280W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN: Audio: pin jack , Controlled via TCP/ IP based LAN Network, RJ-45, HDMI ...
38000000
Ø Cường độ sáng: 3,700 Ansi LumensØ Độ phân giải thực: XGA (1024x768)Ø Độ tương phản: 3000:1 Ø Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.76m – 7.62m) Ø Tuổi thọ bóng đèn: 7000hØ Loa công suất 16Wx1 Ø Cổng kết nối : VGA In/Out, Video, S-video, RS ...
21500000
Cường độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens Độ phân giải :1024 x 768 (XGA) Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Độ tương phản: 3000:1 Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ Zoom lens: Approx 1.3x Tín hiệu vào: HDMI x1, VGA x2, VIDEO, USB -Tybe A, USB -Tybe ...
16720000
Công nghệ LCDĐộ sáng2600 lumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768); Video: 750 TV lineĐộ tương phản900:1Cỡ phóng hình40"-300"Trọng lượng3.0 kgTính năng đặc biệtCông nghệ Bright Era cho hình ảnh rõ nét. Tắt nguồn không cần chờ (Off & Go) Có 2 cổng vào RGB. ...
16000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2.000 ANSI LumensĐộ phân giải921,600 (1,280 x 720) x 3, total of 2,764,800 pixelsĐộ tương phản6.000:1Công nghệLCD, 16:9 HD LCD HOME THEATRE Kích thướcKích thước màn chiếu30-300 inchesKích thước máy112 x 395 x 300 ...
40000000
- Công nghệ DaylightView 4- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)- Cường độ sáng: 3200 ANSI lumen- Cân nặng: 3.0 kg- Độ tương phản: 500:1- Thiết kế gọn, trang nhã thanh lịch- Kín, chặn bụi, không phải thay tấm lọc bụi, dễ dàng thay bóng đèn ...
21000000
Máy chiếu Panasonic PT-LB75NTEA- Cường độ sáng : 2600 ANSI Lummens- Độ phân giải : 1024 x 768 ( XGA )- Whireless: kết nối không dây với máy tinh- Độ tương phản : 500:1- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ (220W UHM)- Kích cỡ phóng to màn hình : 33” – 300”- ...
19000000
•Độ sáng: 2.600 ANSI lumens•Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA•Phóng to: 33" - 300"•Tương phản: 500:1•Tuổi thọ bóng đèn: 3000 gioi•Kích thước:: 368mm(W) * 88mm(H) * 233mm(D)•Trọng lượng: 2.5kg (4.0lbs.)•Xuất xư: Japan•BH: 01 năm, bóng đèn 3 ...
17000000
Cường độ sáng : 2000 ANSI LumensĐộ phân giải : HD (1280 x 720)Độ tương phản : 6000:1Kích cỡ phóng to thu nhỏ 40in. ~ 200inBóng đèn : 220W UHM, ...
43000000
- Công nghệ DaylightView 4- Công nghệ trình chiếu không dây- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)- Cường độ sáng: 3200 ANSI lumen- Cân nặng: 3.0 kg- Độ tương phản: 500:1- Thiết kế gọn, trang nhã thanh lịch- Kín, chặn bụi, không phải thay tấm lọc bụi, dễ ...
26000000
Máy chiếu chính hãng Panasonic Cường độ sáng 2000 ANSI Lumen Độ phân giải SVGA ( 800 x 600 ) Độ tương phản: 500 : 1 Công nghệ tự động cảm biến theo ánh sáng thế hệ thứ 2 ( Daylight View 2 ) * Cơ chế bảo vệ bóng đèn khi ngắt nguồn đột ngột (Direct ...
18500000
Cường độ sáng : 2800 ANSI LumensĐộ phân giải : XGA (1024 x 768)Độ tương phản : 500:1Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 60in. ~ 110inBóng đèn : 220W UHM, Trọng lượng ...
Model:FKL 81 Cấp laser: 3R, Loại laser: Màu đỏ, 635nm Đường kính chùm tia laser: 13mm Khoảng cách làm việc: Đến 500m Tầm độ nghiêng: -10% - +40% Tầm tự cân bằng: -5% - +40% Độ chính xác đọc: 0.001% Sai số cho phép: ± 0.005% Tầm thiết lập hướng: ± 5% ...
Model:FKL 80 Cấp laser: 2, Loại laser: Màu đỏ, 635nm Đường kính chùm tia laser: 13mm Khoảng cách làm việc: Đến 200m Tầm độ nghiêng: -10% - +40% Tầm tự cân bằng: -5% - +40% Độ chính xác đọc: 0.001% Sai số cho phép: ± 0.005% Tầm thiết lập hướng: ± 5% ...
Quét mặt phẳng laser nằm ngang, song song mặt nước biển, bán kính 120m.Quét mặt phẳng laser thẳng đứng, vuông góc mặt nước biển, bán kính 120m.Dễ lắp đặt với 2 bọt thủy và hoạt động nhanh chóng.Chế độ quét hình quạt, quét điểm và có điểm laser vuông ...
Máy laser xoay tự động cân bằng trục ngang, trục đứng cân bằng tay.Ứng dụng cho công việc trong nhà và ngoài trời.Với chùm tia laser sáng rõ cùng chức năng xoay, FL 200A-N thật sự lý tưởng cho những công việc hoàn thiện trong nhà.Chức năng tự động ...
Máy laser xoay đứng và ngang cho công việc trong nhà và ngoài trời.Model mới với kỹ thuật tự cân bằng cải tiến, độ chính xác cao và cấu trúc chắc chắn. Tự cân bằng nhanh, những máy laser xoay này thật sự lý tưởng cho những công việc thay đổi vị trí ...
Máy laser xoay tự động cân bằng cho cả trục đứng và trục ngang. Chức năng quét và điều chỉnh độ nghiêng.Nhỏ gọn và chắc chắn. Máy laser xoay đa chức năng, lý tưởng cho công việc trong nhà và ngoài trời. ỨNG DỤNG - Thi công cơ điện: đi dây, máng ...
Tự động cân bằng với bán kính làm việc rộng.Rất dễ sử dụng.Với đặc tính vững chắc, chống nước và bụi, FL 100HA lý tưởng cho hầu hết các công trình xây dựng. ỨNG DỤNG - Đào xới: đo và điều khiển bề mặt.- Đổ sàn: xây dựng và điều khiển độ cao.- ...
Công nghệ Li-Ion – tiêu chuẩn mới cho laser xoay!FL 110HA, với thiết kế vượt trội và những đặc tính an toàn được phát triển và kiểm chứng từ FL 100HA.Đây là phiên bản máy laser mới nhất áp dụng kỹ thuật Li-Ion nhằm tăng cường khả năng làm việc của ...
10750000
9386000