Dải đo0 ... 200 mΩ đọc100 μΩ/ 0 ... 2000 mΩ: 1 mΩ/ 0 ... 20 Ω: 10 mΩ/ 0 ... 200 Ω: 100 mΩ/ 0 ... 2000 Ω: 1 ΩCấp chính xác± 0.75 % of the value + 4pos. (range up to 20 Ω) ± 0.75 % of the value + 2pos. (from 20 Ω)Độ phân dải0.1/ 1/ 10 mΩ; 0,1/ 1 ΩDòng ...