Tìm theo từ khóa Máy đo độ cứng cầm tay (16)
Xem dạng lưới

Máy đo độ cứng cầm tay model MT-180

MÁY ĐO CHIỀU DÀY KIM LOẠI MT-180 Model : MT-180 Xuất xứ : MITECH-Trung Quốc Thông số kỹ thuật Phạm vi đo : trong chế độ phát xạ tiếng vang 0,65 mm-600mm  Độ chính xác chỉ định : ± (0,5% Độ dày +0,04) mm   Bộ nhớ : 20 nhóm (100 files / nhóm)   Khả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay M&M PRO HM6560

các ứng dụng:Lắp đặt các bộ phận lắp ráp cơ khí hoặc cố định.Yêu cầu phải có hồ sơ gốc chính thức về kết quả kiểm tra. Khuôn khuôn, phôi gia công nặng.  Phân tích thất bại của các bình áp lực, các bộ tạo tua bin và các thiết bị của chúng.  Không gian ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay model MH-310

Dải đoHLD(170-960)Hướng đo0-3600Thang đoHL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSHiển thị128*64 digital matrix LCDBộ nhớ100 nhómĐiện áp6V( NI-MH)Giấy inChiều rộng 57.5 mm, đường kính 30 mmKích thước132mm*76mm*33mmGiao diện kết nốiUSB 1.1Thời gian làm việc liên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE, ISH-SPHA

Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 20-68(HRC), 38-100(HRB), 81-654(HB), 81-955(HV), 32-100(HS), 375-2639(Mpa) - Gang : 93-334(HB) - Thép không rỉ : 46-101(HRB), 85-802(HV), 85-655(HV). - Hợp kim nhôm : 19-164(HB), ...

45600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE , ISH-PHA

Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa). - Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB), 46-101(HRB) - Gang : 360-650(HLD ...

28200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay Time TH220

Thang đo Shore A  Tiêu chuẩn DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 Hiển thị Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication Xuất dữ liệu RS232 Dải đo 0-100HA Dung sai ±1HA Độ phân giải hiển thị 0.1 HA  Nhiệt độ vận ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH170

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH170 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 270giá trị 155x55x25mm 160g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH154

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH154 HLDL,HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 256giá trị 213x60x39mm 170g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH152

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH152 HLC, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLC C 256giá trị 149x60x39mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH150

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH150 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 256giá trị 158x60x39mm 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH134

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH134 HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 99 giá trị 210x24x55mm 200g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH132

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH132 HLC, HB, HRC, HV, HS ±12HLC C 99 giá trị 155x24x55mm 175g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH130

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH130 HDL, HB, HRC, HRB, HRA, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 99 giá trị 155x24x55mm 180g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH160

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH160 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 240-1000 nhóm giá trị 230x90x46.5mm 420g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH140

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH140 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 48-350 nhóm giá trị 268x86x50mm 530g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

May đo độ cứng cầm tay HLN11A

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng HLN11A HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D   268x86x50mm 615g ...

0

Bảo hành : 12 tháng