Ampe kìm (31)
Đo điện trở cách điện (25)
Bộ đo điện vạn năng (19)
Thiết bị đo đa năng (12)
Máy đo điện trở đất (10)
Thiết bị phân tích công suất (9)
Thiết bị kiểm tra dòng rò (6)
Máy đo cường độ ánh sáng (3)
Đồng hồ chỉ thị pha (3)
Kiểm tra điện áp thấp (2)
Đo tốc độ vòng quay (2)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (1)
Đo điện trở cách nhiệt (1)
Thiết bị đo nhiệt độ (1)
Sản phẩm HOT
0
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...
1130000
Bảo hành : 12 tháng
- Màn hình LCD - Thời gian đáp ứng: 2 giây. - Vị trí sử dụng: trong nhà, dưới độ cao 2000m - Nhiệt độ làm việc: 23oC ±5oC (Guaranteed accuracy) 75% or less. - Operating temperature: -10 ~ 50oC, (no condensation). Up to 30oC, 95% relative ...
1230000
AC A : 400/600AAC V : 400/750VΩ : 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu 50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng : 40Hz~400HzNguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2Kích thước : 195(L) × 78(W) × 36(D)mmKhối lượng : 260g ...
1210000
AC A : 6/20/60/200/600A AC V : 150/300/600V Ω : 2kΩ Đường kính kìm : Ø30mm. Tần số hưởng ứng : 50~400Hz Nguồn : R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm Khối lượng : 390g approx. Phụ kiện : Pin, Que đo, Hộp đựng, ...
1250000
+ Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan ...
1534000
AC A : 20A/ 200A Đường kinh kìm : Ø24mm max. Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm Khối lượng : 100g Phụ kiện : LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái ...
1600000
True RMSAC A : 0 to 100.0ADC A : 0 to ±100.0AĐường kính kìm : Ø10mmPhát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoàiKích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mmKhối lượng : 110g Power Source R03 (AAA) × 2Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSDBảo hành ...
1920000
AC A : 0~600.0A AC V : 6/60/600V DC V : 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø33mm Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D ...
2150000
AC A 40/300A DC A 40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật ...
2740000
True RMS AC A 0~600.0A DC A 0~600.0A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...
3200000
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...
3920000
+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...
4190000
DC A:20/100mA (tự động chọn dải) ±0.2%rdg±5dgt (0.00mA ~ 21.49mA) ±1.0%rdg±5dgt (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...
5200000
- Phạm vi đo : 6 ~ 99999.9 rpm - Độ phân giả : 0.1 rpm - Độ chính xác : +-0.01 % - Thời gian lấy mẫu : 1 -10s - Độ tiếp xúc và không tiếp xúc - Khoảng cách đo không tiếp xúc : 50 - 300mm - Nguồn : 4 x Pin kiềm - Manufacture : Kyoritsu - Origin : ...
4850000
AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng ...
4590000
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Hãng sản ...
4990000
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm ...
5430000
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D ...
6650000
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 250(L) × 130(W) ...
8250000
- AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) - AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) - AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) - Ω 200Ω - Đường kính kìm : Ø40mm - Tần số hưởng ứng : 40~400Hz - Đầu ra : DC200mV - Nguồn : 6F22 (9V) × 1 or AC ...
8300000
True RMS * AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) Sai số : ±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A) |±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A) |±5.5%rdg (501~1000A) * AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) ±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A) |±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) ...
8900000
- Giải đo : 30.0-30000.0rpm 0.50-500.00rpm 3.00-3000m/min 5.0-5000.00cmsec - Độ phân giả : 0.1rpm - Độ chính xác : ± 0.01% ± 1dgt - Thời gian phản hồi : 1.0-2.0 seconds - Khoảng cách đo : 50-300mm - Volume of 122 × 58 × 28 - Weight 140 grams - Hãng ...
5650000
+ ACA : 20/200A + AC V : 500V + DC A : 20/200A + DC V : 200V + Ω : 200Ω Đường kính kìm : Ø19mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm Khối lượng : 170g approx. Phụ ...
4600000
Conductor size Φ40 Rated current AC 500A Output voltage AC 500mV/500A (AC 1mV/A) Accuracy |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage AC 5350V for 5 seconds Cable ...
7300000
AC A : 200mA/2/20A DC A : 2/20A Đầu ra : + DC200mV với AC200mA/2/20A + DC200mV với DC2/20A Đường kính kìm : Ø7.5mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHz Nguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước : + Máy :142(L) × 64(W) × 26 ...
11990000
- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V/1000V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ - Độ chính xác : |±10%Điện áp ...
6180000
- Chỉ thị kim - DVA: 0.5/5/25/100/250/500V - ACV: 10/50/250/500V - DCA: 200µA/2.5/25/250Ma - Ω: 3/30/300KΩ ...
1500000
+ Chỉ thị số + ф : 40mm + ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A ...
14690000
- Chỉ thị kim - Điện áp thử: 50V/ 125V/250V/500V - Phạm vi đo: 10M/20M/50M/100MΩ - ACV: 600V - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...
6000000
4690000
6350000
19900000
295000000