Máy cắt thủy lực (80)
Máy cắt tôn (74)
Bàn đông lạnh (68)
Tủ nấu cơm (60)
TỦ TRƯNG BÀY KEM (56)
Tủ trưng bày siêu thị (48)
Máy xay thịt (44)
Máy nén khí Ingersoll Rand (42)
Máy cán ren (41)
Tủ mát siêu thị (40)
Tủ trưng bày bánh (39)
Lò nướng (36)
Máy rửa bát (35)
Máy nén khí khác (31)
Lò nung (28)
Sản phẩm HOT
0
Model ĐVTIK 12 SP-200Chiều dày cắtMm5-150Khoảng cách 2 mỏ cắt: 500 mmĐường kính cắt trònMm30-1150Góc cắt vát (tối đa)Độ45 oTốc độ cắtmm/phút80-800 Nguồn điện 1 pha 220 V/ 50-60 HzTrọng lượngkg~ 9.5Kích thướcmm425x230x240 ...
Bảo hành : 12 tháng
- Hai lớp cách điện - Hệ thống hút bụi - Khoá trục - Công suất : 1800W - Dường kính đĩa cắt: 254mm - Đường kính trong : 25.4/30mm - Góc cắt nghiêng tối đa : 48ºtrái/49ºphải - Góc cắt : 0º/45 - Trọng lượng : 15kg - Made in China ...
5390000
Model Chiều dày cắt tối đa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmGóc cắt , độSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmChiều dài lưỡi dao cắt, mmChiều cao bàn máy, mmCông suất động cơ chính, kWKhối lượng máy, kgQC12Y ...
Được thiết kế giống như model IK-12 của hãng Koike - Japan. Thân bằng hợp kim nhôm đúc bền, nhẹ , chắc chắn dễ di chuyển. Điều chỉnh tốc độ bằng linh kiện bán dẫn rất bền và an toàn. Hệ thống điều khiển tốc độ tích hợp làm cho máy chạy ổn định Vận ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-400 Số hành trình trên phút 16 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 3800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 13 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4500x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 15000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 15 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 8200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4600x1850x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 1700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 14 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 8800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 18000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2350 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1800x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 7500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2000x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 12500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2100x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 2200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 9800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2050x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2150x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 13800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4700x2150x2100 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 2-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5800x2450x2400 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 29000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 12600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2250x2200 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 32000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3450x2300x2500 ...
10750000
9900000
9386000