Máy hàn TIG (141)
Máy hàn hồ quang (62)
Nguồn một chiều (56)
Tải điện tử (55)
Ampe kìm (54)
Máy photocopy XEROX (39)
Tủ đông (32)
Tủ mát (30)
Tủ trưng bày siêu thị (29)
Tủ lạnh ôtô, thiết bị làm lạnh di động (23)
Máy tiện CNC (21)
Tủ mát Berjaya (21)
Máy phát điện CUMMINS (20)
Bộ kích điện (19)
Bàn-Chậu-Xe đẩy (19)
Sản phẩm HOT
0
- Điện áp đầu ra : 0 ~ 30V - Dòng đầu ra : 0 ~ 5A - Điện áp đầu vào : 220VAC - 50Hz - Ripple Noise : CV - Kích thước : 155x73x180mm - Trọng lượng : 1.5kg - Hãng sản xuất : QJE - China ...
1550000
Bảo hành : 12 tháng
- Điện áp đầu ra : 0 ~ 30V - Dòng đầu ra : 0 ~ 3A - Điện áp đầu vào : 220VAC - 50Hz - Ripple Noise : CV - Kích thước : 155x73x180mm - Trọng lượng : 1.5kg - Hãng sản xuất : QJE - China ...
1375000
- Input Impedance: 600M Ohm. - Attenuation Ratio: 40000 : 1 - Accuracy: DCV (0 ~ 20kV) +/- 2%, DCV (20kV ~ 40kV) +/- 3% - Max. Working Voltage: DC 40kV - Operating Temperature: 0 degree C ~ 50 degree C - Storage Temperature-10 degree C ~ 60 degree C ...
3090000
Đo từ trường động (AC)Dải đoSector 1: 0 ... 300 mT / 0 ... 3000 G Sector 2: 0 ... 3000 mT / 0 ... 30000 G Độ phân dảiSector 1: 0,01 mT / 0,1 G Sector 2: 0,1 mT / 1 GCấp chính xác± 5 % + 20 digitsTần số có thể đo lường50 Hz / 60 HzĐo từ trường tĩnh ...
10500000
* Bộ cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS * Số điểm ảnh: 1.92M pixels * Tốc độ hình ảnh: 15 khung hình/giây * Độ sáng: White LEDx2 * Độ phân giải: XGA (1,024x768) * Kích thước chụp tối đa: 10.7” x 14.3” (272mm x 363mm) * Zoom quang học: 4x digital * Chỉnh ...
10150000
Hệ thấu kính:Ống kínhVùng quan sátĐộ phóng đạiChỉnh nétHệ thống đèn:Hiển thị hình ảnh:Bộ cảm biến hình ảnhSố điểm ảnhĐộ phân giải ảnhHệ màuTỷ lệ quét hìnhCân bằng trắngChế độ hiển thịXoay hình ảnhLưu hìnhĐường tín hiệu vào:Đường tín hiệu ra:Điện áp ...
16000000
Cảm biến hình ảnhCMOSZoom quang---Zoom cơ20xZoom Số10xĐộ phân giải đầu raXGA, SXGA, WXGAVùng thu hình (Shooting Area)400 x 300 mm (16" x 12")Bóng đènCold cathode x1VGA InputcóVGA OutputcóHDMI Output---Tích hợp Microphone---Chức năng ghi âmCó (Bằng ...
13900000
Ống kính F2.8-4.8 ; f=5.4-16.2mm Vùng quan sát Max: 340 x 270mm / Min: 48 x 38mm Độ phóng đại Optical zoom:6x / Digital zoom:4x Chỉnh nét ...
22250000
Ống kính F2.8-4.8 ; f=5.4-16.2mm Độ phóng đại Max: 340 x 270mm / Min: 48 x 38mm Chỉnh nét Auto focus Hệ thống đèn: 01 đèn chiếu ...
17400000
Cảm biến hình ảnhCMOSZoom quangNAZoom cơ6xZoom Số4xĐộ phân giải đầu raXGA, SXGA, WXGA, UXGAVùng thu hình (Shooting Area)420 x 315 mm (17" x12")Bóng đènLED x1VGA InputNAVGA OutputNAHDMI OutputNATích hợp MicrophoneCóChức năng ghi âmCó (Bằng phần mềm ...
10900000
Ống kínhF3.6 ; f=5.0mmVùng quan sátMax: 310 x 232mm / Min: 60 x 45mmĐộ phóng đạiDigital zoom: 16xChỉnh nétMamualHệ thống đèn01 Đèn chiếu cathode (20,000h)Bộ cảm biến hình ảnh1/3” CCDSố điểm ảnhEffective:1024(H)x768(V)Độ phân giải ảnhSVGA, XGAHệ ...
11700000
Ống kínhF3.6 ; f=5.0mmVùng quan sátMax: 330 x 260mm / Min: 46 x 36mmĐộ phóng đạiDigital zoom: 16xChỉnh nétAuto focusHệ thống đèn01 Đèn chiếu cathode (20,000h)Bộ cảm biến hình ảnh1/3” CCDSố điểm ảnhEffective:1024(H)x768(V)Độ phân giải ảnh SVGA, XGAHệ ...
18950000
DocuCentre-IV 5070 DCChức năng: Copy - DADF - Duplex Tốc độ: 55 trang/ phútKhổ giấy: A5-A3Bộ nhớ chuẩn 1GBHDD 40GB (Standar)Độ phân giải 600x600dpiThu phóng 25-400%Khay tay 50 tờ2 Khay giấy 2 x 500 tờBộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ( DADF )Bộ ...
110000000
DocuCentre-IV 4070DCChức năng: Copy - DADF - DuplexTốc độ: 45 trang/ phútKhổ giấy: A5-A3Bộ nhớ chuẩn 1GBHDD 40GBĐộ phân giải 600x600dpiThu phóng 25-400%Khay tay 50 tờ2 Khay giấy 2 x 500 tờBộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ( DADF )Bộ phận tự động ...
Chức năngDocuCentre-II 4000Sao chụpTốc độ (A4)45 trang/phútĐộ phân giải600 x 600dpiThời gian khởi động30 giây (Cấu hình DC/CP)Bản sao chụp đầu tiên ít hơn 3.2 giâyBộ nhớ (chuẩn/tối đa)256MB (Cấu hình CP) HDD (Chọn thêm) : 40GBKhổ giấyA5/A4/A3 – ...
107500000
Photocopy Fuji Xerox DocuCentre III DC-3007 CPFS Chức năng Photocopy: - Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3. - Tốc độ 30 trang/phút. - Bộ nhớ 512MB RAM(up to 768MB+HDD 40GB) - Độ phân giải 600x600dpi. - Thu phóng 25-400%. - Khay nạp giấy tự động ...
102000000
-Chức năng: DADFB - Copy - Duplex - Printer - Scan - Fax - Tốc độ copy: 25 bản/ phút. - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Khổ giấy: A6 - A3/ - Bộ nhớ chuẩn: 512MB. - Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc. - Bộ phận tự động đảo bản chụp - Bộ phận tự động ...
89000000
Chức năng: Copy - DADF - Duplex - Fax - Printer Tốc độ copy: 30 bản/phútĐộ phân giải: 600 x 600dpi Khổ giấy : A5 - A3 Bộ nhớ chuẩn : 512 MBBộ phận tự động chia bản chụp điện tử. Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400% Trữ lượng giấy: 2khay (500tờ x2) +1khay tay ...
84750000
Cấu hình cơ bản Photocopy - 336 PL- Tốc độ copy: 33 bản/ phút- Độ phân giải: 600 x 600 dpi- 256 mức xám- Tỷ lệ thu/ phóng: 25%- 400%- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử (standard)- Trữ lượng giấy: 2 khay (2 x 500 tờ) + 1 khay tay (95 tờ)- Sao chụp ...
102570000
Chức năng: DADF-Duplex-Copy-Printer-ScanTốc độ: 30 trang/ phútKhổ giấy: A5-A3Bộ nhớ chuẩn 512MBĐộ phân giải 600x600dpiThu phóng 25-400%Khay tay 95 tờ Khay giấy : 500 tờ Chia bộ điện tử ...
78250000
-Chức năng: DADFB - Copy - Duplex - Printer - Fax - Tốc độ copy: 25 bản/ phút. - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Khổ giấy: A6 - A3/ - Bộ nhớ chuẩn: 512MB. - Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc. - Bộ phận tự động đảo bản chụp - Bộ phận tự động chia bản ...
73400000
-Chức năng: DADFB - Copy - Duplex - Printer - Scan - Tốc độ copy: 25 bản/ phút. - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Khổ giấy: A6 - A3/ - Bộ nhớ chuẩn: 512MB. - Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc. - Bộ phận tự động đảo bản chụp - Bộ phận tự động chia bản ...
64800000
Tốc độ (A4) 33 trang/phút Độ phân giải 600 x 600dpi Thời gian khởi động 15 giây Bản sao chụp đầu tiên ít hơn 4.3 giây Bộ nhớ (chuẩn/tối đa) 256MB/516MB / Ổ cứng (chọn thêm) : 40GB Chức năng DCII2055 Copy Khổ giấy A5/A4/A3 – Poscard – Envelope ...
83720000
Hãng sản xuất :XEROXKiểu máy :Kiểu đứngThông số kỹ thuậtĐộ phân giải :600 x 600dpiKhổ giấy lớn nhất :A3Tốc độ copy(bản/phút) :25Thời gian copy bản đầu(s) :4.3Số bản copy liên tục(bản) :99Độ phóng to tối đa(%) :400Độ thu nhỏ tối đa(%) :25Dung lượng ...
79638000
Tốc độ (A4) 28 trang/phút Độ phân giải 600 x 600dpi Thời gian khởi động 15 giây (Cấu hình DC) Bản sao chụp đầu tiên ít hơn 4.3 giây Bộ nhớ (chuẩn/tối đa) 256MB/516MB / Ổ cứng (chọn thêm) : 40GB Chức năng DCII2055 Copy Khổ giấy A5/A4/A3 – ...
67600000
Chức năng Photocopy: - Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3. - Tốc độ 18 trang/ phút. - Bộ nhớ tiêu chuẩn 32MB. - Độ phân giải: 600x600dpi. - Thu phóng 50-200%. - Khay giấy 95 tờ nạp tay - Khay nạp tự động 250 tờ , - Sao chụp nhân bản 1-99 tờ. ...
27000000
Tốc độ copy: 18 bản/phút Độ phân giải: 600 x 600dpi Bộ nhớ: 64 MB Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 7,5giây Thời gian khởi động máy: 45giây Khổ giấy: A6-A3 Tỷ lệ thu/phóng: 50% - 200% Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử (standard) Trữ lượng giấy: ...
26500000
Khổ sao chụp tối đa : A3Tốc độ sao chụp : 15 trang A4/ phút.Độ phân giải : 600 x 600 dpi.Bộ nhớ : 32MB.Thời gian khởi động : 25 giây.Bản sao chup đầu tiên : 7 giây.Khả năng phóng thu : 50 - 200% ( Tăng giảm từng % 1 ).Khả năng chứa giấy : Khay giấy ...
25050000
Dùng Pin : 18V Nhịp cưa không tải: 2700 nhịp/phút Trọng lượng: 3,6kg Nhà sản xuất : Tập đoàn GMC Australia Nhà máy sản xuất GMC tại Trung Quốc ...
1840000
Bảo hành : 3 tháng
ACA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) : 40 Hz - 1K Hz ACV 200/750, +/- (1.5%rdg+2dgt) : 40 Hz - 1K Hz DCA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) DCV 20/200/1000, +/- (1.0%rdg+2dgt) Ohm 200/1500, +/- (1.5%rdg+2dgt) Diode Check 0 - 1500 mV, +/- (1.5%rdg+2dgt) ...
2065000
ACA 400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz ACV 400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz DCA 400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) DCV 400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) Ohm 2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) Buzzer Sounds Conductor Size 40mm Max. Low Battery Indication yes ...
2180000
ACA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) : 40 Hz - 1K Hz ACV 200/750, +/- (1.5%rdg+2dgt) : 40 Hz - 1K Hz DCA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) DCV 20/200/1000, +/- (1.0%rdg+2dgt) Ohm 200/1500, +/- (1.5%rdg+2dgt) Diode Check 0 - 1500 mV, +/- (1.5%rdg+2dgt) Buzzer ...
DC VOLTAGE : Overload protection : 650V DC 400 mV Resolution : 0.1 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 4 V Resolution 1 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 40V Resolution : 10 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 400V Resolution : 100 mV, Accuracy : +/- (1 ...
Hãng sản xuất: SEWXuất xứ: Đài LoanACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)Ω + kiểm tra liên tục:400.0Ω/4.000/40.00/400 ...
2295000
Model 3904CL ACV 400.00mV ±(2.0%rdg+3dgt) 4.000/40.00/400.0/600V ±(1.5%rdg+3dgt) 40~500Hz DCV 400.00mV/4.000/4 ±(1.0%rdg+3dgt) ACA 400.0/1500A / ±(2.0%rdg+4dgt) DCA 400.0/1500A / ±(2.0%rdg+4dgt) Ω + Continuity 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000MΩ ±(1 ...
2270000
2410000
- ACA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz - ACV400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz - DCA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) - DCV400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) - Ohm2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) - Buzzer Sounds - Conductor Size40mm Max. - Low Battery ...
2425000
Hãng sản xuất: SEWXuất xứ: Đài LoanACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)Ω + kiểm tra liên tục400.0Ω/4.000/40.00/400 ...
2580000
True Rms - ACA: 60/400A - DCA: 60/400A - Băng thông: 50/60Hz, 45~400Hz - Số hiển thị lớn nhất: 6000 - Đường kính : Ø24.5mm - Pin: LR03x2 - Kích thước: 145x54x28mm - Cân nặng: 120g. - Phụ kiện: Hợp đựng, HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...
3240000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 ...
3600000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 % Kiểm tra liên tục, ...
6190000
+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...
10100000
Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) Giá trị đỉnh màn hình Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng) Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá ...
11590000
AC A 40/300A DC A 40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật ...
2740000
True RMS AC A 0~600.0A DC A 0~600.0A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...
3200000
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...
3920000
+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...
4190000
- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...
4850000
Bảo hành : 24 tháng
310000000
10400000
4250000