Tìm theo từ khóa 1000 (1072)
Xem dạng lưới

Máy nén khí cao áp Hertz HPA 1000

ModelPressure bar / PSIFAD m³ / min(CFM)dBA Power*/ Pressure**Compressor Oil Capacity l / gal usFuel Tank Capacity l / gal usCompressor Air OutletHPA 10007.0/102 10.0/145 12.0/17410.0-353 8.5-300 7.5-265≤ 99* / 69**25/6.6125/331xG11/2 + 3xG3/4 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy hủy Primo 1000S

Hãng sản xuất: GEHA Kiểu huỷ: Thành sợi Cỡ mảnh vụ sau khi huỷ: 3.9mm Công suất huỷ tối đa (A4): 10-12tờ Tốc độ huỷ: - / Dung lượng thùng chứa (L): 25L Huỷ được kim bấm, kim kẹp ...

4590000

Bảo hành : 12 tháng

Emeson ups GXT3-1000RT230

 Liebert GXT3 On-Line 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower, Multilink® Software - Công nghệ: On-line double conversion - Hệ số công xuất: 0.9 - Maintenance Bypass Switch bundled  - Điện áp vào: 220/230/240VAC - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz  - Điện áp ...

57500000

Bảo hành : 36 tháng

Liebert GXT2 On-Line 1000VA

Liebert GXT2 On-Line 1000VA 230V Multilink® Software(GXT2-1000RT230)- Công nghệ: On-line double conversion - Điện áp vào: 159-280 VAC - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz (Auto  Sensing ) - Điện áp ra: 220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50 Hz  - Chống sét ...

11070000

Bảo hành : 24 tháng

Liebert PSI XR PS1000RT3-230XR

Liebert PSI 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit)  - Công suất: 1000VA / 900W  - Công nghệ: AVR Line-interactive.  - Hệ số công suất: 0.9.  - Điện áp vào: 165-300 VAC.  - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.   ...

10450000

Bảo hành : 24 tháng

UPS Emerson PS1000RT3-230

Bộ lưu điện UPS Emerson Liebert PS1000RT3-230 (1000VA / 900W) - Liebert PSI 230V 2U pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit) - Công suất đầu ra: 1000VA/900W - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Hệ số công suất: 0.9. - Điện áp ...

9180000

Bảo hành : 36 tháng

Liebert PSI UPS PS1000RT3-230

Liebert PSI 230V 2U pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit)  -Công suất: 1000VA / 900W  - Công nghệ: AVR Line-interactive.  - Hệ số công suất: 0.9.  - Điện áp vào: 165-300 VAC.  - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.  - Điện áp ra: ...

9180000

Bảo hành : 24 tháng

Liebert GXT-MTPlus online 1000VA/800W 230V

Liebert GXT-MT On-Line Plus 230V Tower - Công nghệ: On-line Double Conversion. - Điện áp vào: 220-230 VAC - Tần số nguồn vào: 40 to 70Hz - Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.25Hz  - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) ...

7750000

Bảo hành : 24 tháng

Liebert GXT-MT On-Line 1000VA

Liebert GXT-MT On-Line 1000VA 230V Tower(GXT1000-MT)- Công nghệ: On-line Double Conversion. - Điện áp vào: 160-300 VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5% - Điện áp ra: 220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50 HZ  - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) ...

6980000

Bảo hành : 24 tháng

UPS Emerson Liebert PSA1000MT3-230

Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software  - Công suất: 1000 VA / 600W  - Công nghệ: AVR Line-interactive.  - Điện áp vào: 160-287 VAC.  - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.  - Điện áp ra: 220/230/240 VAC.  - Tần số nguồn ra: 50 HZ .  - Chống sét lan ...

4238000

Bảo hành : 24 tháng

Liebert PSA 1000VA

Liebert PSA 1000VA 230V AVR USB Multilink® Software(PSA1000MT3-230U)  - Công nghệ: AVR Line-interactive.  - Điện áp vào: 160-287 VAC.  - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.  - Điện áp ra: 220/230/240 VAC.  - Tần số nguồn ra: 50 HZ .  - Chống sét lan truyền ...

3952000

Bảo hành : 24 tháng

UPS Emerson Liebert PSA1000-BX

- Công nghệ: AVR - Điện áp vào: 162 - 290 VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing) - Điện áp ra: 230 VAC - Tần số nguồn ra: 50/60 (Auto sensing) ± 10% - Thời gian chuyển: 2 - 6ms, 10ms max - Chống sét - Time sạt : 4 - 6 giờ được 90% - Phụ kiện ...

2750000

Bảo hành : 36 tháng

Thiết bị đo chất lượng khí PCE-AC1000

Thiết bị đo chất lượng khí - PCE-AC 1000 Air quality meter đo đồng thời CO2, nhiệt độ và độ ẩmPCE-AC 1000 thiết bị đo chất lượng không khí bao gồm đo CO2, nhiệt độ và độ ẩm không khí. PCE-AC 1000 được thiết kế đặc biệt để kiểm tra chất lượng không ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấm công Ronald Jack BS1000AID

Lưu trữ: 3,000 vân tay + thẻ cảm ứng/ 80.000 giao dịch.Sử dụng bộ xử lý SAMSUNG 32 bit X-scale CPUTích hệ thống kiểm soát ra vào.Chấp nhận vân tay ướt, khô ráp, vân tay  xoay 3600Thời gian nhận dạng Pin dự phòng: 3-5h (tích hợp) ...

0

Bảo hành : 24 tháng

Máy đo lực kế PCE-FM1000 (981N)

Dải đo0 to 100kg / 0 to 981NĐộ phân dải0.05kg / 0.2NCấp chính xác±0.5% +2 digits/ ±5NĐơn vị đoGrams / NewtonKhả năng chịu quá tải50% (lên đến 150kg)Cổng kết nốiRS-232Phần mềm và cáp RS232lựa chọn thêmDữ liệu truyềnDữ liệu được truyền vào máy tính tốc ...

18525000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấm công thẻ proximity Virdi AC-1000

- Chuyên nghiệp dành cho chấm công - kiểm soát an ninh sử dụng Thẻ - Thiết kế độc đáo , sang trọng , dễ sử dụng - Hoạt động độc lập (stand-alone) hoặc kết nối PC (Networking) - 32bit RISC CPU, 8MB DDR SDRAM, 2MB FLASH - Bộ nhớ trong quản lý 15,000 ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích công suất Extech 382095 (1000A)

GeneralACV (True rms)999.9V ±(0.5%rdg+10d)ACA1000A ±(1%rdg+15d)Active Power (kW)999.9kW ±(1.5%rdg+20d)Apparent Power (kVA)999.9kVA ±(1.5%rdg+20d)Reactive Power (kVAR)999.9kVAR ±(1.5%rdg+20d)Power Factor-1.000 to +1.000 ±(3%rdg+30d)Frequency50Hz to ...

67700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Máy chấm công Hip CM1000

Hãng sản xuất : HIP Kiểu máy : Chấm công bằng vân tay Số vân tay tích hợp : 1500 Số lần ghi giao dịch : 50000 Kiểu lắp đặt : Treo tường Chức năng : Màn hình LED Lấy dữ liệu bằng USB Kiểm soát cửa Cổng kết nối : RS232 USB RS-485 Nguồn điện : DC 5V 2A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn SCHOTT Prolab 1000

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000pH. Độchính xác (±1 digit): 0.003 pH - Khoảng đo mV: -999.9 mV … +999.9 mV; -1999.9 mV … +1999.9 mV. Độ chính xác (±1 digit): 0.2 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -100C … ...

42420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện chạy xăng EF1000

Hãng sản xuất: YAMAHA Động cơ: YAMAHA Công suất (kVA): 0.9KVA Tần số(Hz): 50HZ Tốc độ(vòng/phút): 0 Trọng lượng (kg) : 25 Tiêu hao nhiên liệu 0,6L/H Nhiên liệu: Chế hòa khí công nghệ nhật bản tiết kiêm nhiên liệu,Dùng Xăng A92 Hệ thống khởi ...

11700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện KAMA CG1000

Máy phát điện xách tay Kama-CG1000 - Tần số: 50 HZ. - Điện áp định mức: 230V - Công suất: 0.9/1.0 KVA; 1 pha. - Dung tích thùng xăng: 2.7L. - Thời gian chạy liên tục: 4h - Kích thước: 460 x 248 x 395 mm. - Trọng lượng: 14 kg. - Kiểu động cơ: 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chiếu Eiki LC-HDT1000

Model LC-HDT1000    (Model mới nhất) -    Độ sáng: 10.000 Lumens -    Độ phân giải: Full HD (2048 x 1080) -    Bóng đèn: 380W NSHAx2 -    Tuổi thọ bóng đèn: up-to 3000h -    Độ tương phản: 3000:1 -    Video tương thích với HD Analog: 480i/p, 575i/p, ...

0

Bảo hành : 36 tháng

Máy chiếu Epson EMP-TW1000

Độ sáng: 1200 ANSI Lumens Độ phân giải WXGA: (1280x800) dot Độ tương phản: 12.000:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu: 30” – 300” - Kích thước máy (WxHxD): 4062x124x310mm Trọng lượng: 5,6 kgs ...

83150000

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc mã vạch Datalogic Magellan 1000i

Hãng: Datalogic/PSCModel: Magellan 1000iTia quét: LazerTốc độ: 1000 scans/secondGiao tiếp PC: RS232, Keyboard wedge, USBĐặc điểm: Quét 20 tia tự độngỨng dụng công nghệ Magellan 6000 prm; tích hợp EAS với các hệ thống Checkpoint. Sản phẩm này lý tưởng ...

11200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chiếu Sanyo PLC-XF1000

Máy chiếu công nghệ LCD QuaDrive - Độ sáng: 12.000 ANSI Lumens. - Độ tương phản:  4000:1 - Độ phân giải thực: XGA (1024x768), nén: WUXGA. - Video full color (1.070 triệu màu) - Sử dụng 2 bóng đèn 330 W - Kích thước chiếu: 40” – 600” ( tùy thuộc vào ...

313500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chiếu NEC NP-PH1000U

- Công nghệ:                  3 chip DLP 0.96 inches- Cường độ sáng:          11,000 Ansi (dual Lamp)- Độ phân giải :              1920 x 1200 (WUXGA)- Trọng lượng:                39,5 Kg- Độ tương phản:            2000:1- Kích thước hiển thị:       ...

1600000000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Vantech VT-1000

Camera màu thân lớn - 1/4” SonyCCD, 420 TV Lines  - Độ nhạy sáng : 1Lux/F1.2, tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC, auto iris…      - Nguồn : DC 12V ± 10%  500mA      ...

950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-1000

- Hãng sản xuất : Pintek  - Xuất xứ : Đài Loan - 100MHz BANDWIDTH.  - 20MHz LIMIT.  - 1mV SENSITIVITY.  - 2.0nS RESOLUTION.  - CE. TUV GS, UL, CUL, IEC1010 ...

16800000

Bảo hành : 12 tháng

Ổn áp Lioa 1kva DRII-1000

Mã sản phẩm DRII-1000 Công suất 1(kVA) Điện áp vào 50V ~ 250V Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2% Tần số 49 ~ 62Hz Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA 0,8s ÷ 2s 15.000VA - 50.000 VA Nhiệt độ môi trường -5°C ...

1260000

Bảo hành : 36 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection   Automatic Resolution   0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy   ±2% of reading plus 0.05 ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution   0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy   ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration   3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục Lutron TU-2016 (1000 NTU)

Range : 0 ~ 50 NTU /  50 ~ 1000 NTU Độ phân giải : 0.01 NTU Độ chính xác : ± 5 % Hiện thị LCD 41mm x 34mm Phát hiện : Photo Diode Thời gian phục hồi : Mức độ cần đo : 10mL Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn Nguồn : DC ...

24600000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa bằng laze TM 969

- Thang đo: -60~1000°C  (oC/oF)      - Độ chính xác : ± 2%      - Dùng với probe tybe K   - Độ phát xạ : 0.1 - 1         - Tỷ lệ D:S /50:1           Tải catalog     - Định vị laser hai tia      - Chức năng: Ave, Dif, Hi/Low Alarm, Real Time Max / Min ...

9000000

Bảo hành : 3 tháng

Máy Giặt National NA-VR1000

Tính năng National  Inverter động cơ Bằng cách thay đổi từ trường, thay vì rửa và khử nước đặc điểm của động cơ theo các hoạt động, giảm tiêu thụ điện năng không cần thiết.Chức năng cảm biếnDSP kiểm soát Chánh tình trạng lộn xộn, và số lượng quần áo, ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3291-50 (1000A, True Rms)

ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị :  LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 30mm Kích thước : 50mmW × 136mmH ...

2590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3282 (1000A, True Rms)

AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt.     ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới  (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V)     Tần số : 30Hz ...

2770000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)

Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 %  Đo điện áp ACV:  4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 %  Đo điện trở Ω : 420 ...

3600000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3293 (1000A, 6 ranges, True Rms)

ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị :  LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A)

AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω  :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...

1130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 305 (1000A)

AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau:  ACA :          999.9 Độ chính xác :    2% ±5 ACV:         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 DCV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 Ω :          4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Continuity     ≤70 Ω ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)

- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 1000A Agilent U1211A

- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...

5490000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A

- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% /  45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ  :K  -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1213A đo AC/DC 1000A

- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %  Độ phân giải:   0.001 ...

7590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay CNC cao tốc Agma HPA-1000

THÔNG SỐ CHUNGHãng sản xuấtAGMATrọng lượng(Kg)7000BÀN MÁYKích thước bàn máy1200 x 600Tải trọng bàn(Kg)800Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)130∼730TRỤC CHÍNHLoại côn trục chínhBT40Tốc độ trục chính(Vòng/phút)12000HÀNH TRÌNHHành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay CNC Equiptop VMC-1000

Hãng sản xuấtEQUIPTOPTrọng lượng(Kg)6250Xuất xứTaiwanBÀN MÁYKích thước bàn máy1100 x 600 mmTải trọng bàn(Kg)600Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)90-690 mmTRỤC CHÍNHHÀNH TRÌNHHành trình dịch chuyển các trục XYZ (mm)1000/600/600TỐC ĐỘ & ...

0

Bảo hành : 12 tháng