Tìm theo từ khóa 00 (203)
Xem dạng lưới

Máy tính di động Honeywell Dolphin O5100 (P/N: 5100EP21111E00) wifi, cảm ứng

P/N: 5100EP21111E00 CPU: PXA300 624MHz Hệ điều hành: Microsoft® Windows CE 5.0 Core Bộ nhớ: 64MB RAM x 128MB Flash Màn hình hiển thị: 2.4”(240x320 pixels) QVGA * màn hình cảm ứng Touch screen option Bàn phím: 28-key Numeric (Alpha/ shift /function ...

11820000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo clo tự do HANNA HI 96701 (0.00 – 5.00 mg/l)

- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l- Độ phân giải: 0.01mg/l từ 0.00 đến 3.5 mg/l;- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, - Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.- Nguồn sử dụng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/mặn/nhiệt độ MARTINI Mi170

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo EC: 0.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 299.9mS/cm; 300 đến 2999mS/cm; 3.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 200.0 mS/cm; > 500.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ...

13998000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI 98703 (0.00 to 1000NTU)

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTURange Selection automaticResolution 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTUAccuracy @25°C ±2% of reading plus 0.02 ...

23200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/mặn/nhiệt độ MARTINI Mi 306

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo EC (tự động): 0.00 - 29.99mS/cm; 30.0 – 299.9 mS/cm; 300 – 2999mS/cm; 3.00 – 29.99 mS/cm; 30.0 – 200.0 mS/cm, >500.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm (từ 0.00 – 29.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (từ 30.0 – 299.9 mS/cm) ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC60

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – ...

2280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI 9813-5

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.0 to 14.0 pH EC0.00 to 4.00 mS/cm TDS0 to 1999 ppm (mg/L) Temperature0.0 to 60.0°CResolutionpH0.1 pH EC0.01 mS/cm TDS1 ppm (mg/L) Temperature0.1°CAccuracy @ 20°CpH±0.1 pH EC±2% F.S. mS/cm TDS±2% F.S. ppm Temperature±0 ...

3800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Extech CL200 (0.01-10.00ppm)

Ppm 0.01 đến 10.00ppm (10 đến 50ppm sử dụng phương pháp pha loãng)Nhiệt độ: 23° đến 194°F (-5 đến 90°C)Độ phân dải: 0.01ppm ; 0.1°F/°CCấp chính xác: ±10% của giá trị đọc ±0.01ppm; ±1.8°F/±1°CNguồn 4 pin SR44Wkích thước/ Trọng lượng: 1.4 x 6.8 x 1.6"  ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Yoko RYK-2E00A (B)

Camera Speed dome ngoài trời * CCD: 1/4'' Color SONY Super HAD II * Độ phân giải 480TVL (752 x 582) * Độ nhạy sáng: 0,04Lux / F1.6 * Quay ngang: 360 độ * Quay ngang: Manual: 1~150 độ/s; Auto: 1~300 độ/s * Quay dọc: Manual: 1~100 độ /s; Auto: 1~200 độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Cây cọ sàn UGSH-00

Cây cọ sàn Mã hàng:  Mã hàng:UGSH-00Xuất xứ: Đức ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo Iron MARTINI MW14 (0.00-5.000 ppm)

SPECIFICATIONSRange0.00 to 5.00 ppmResolution0.01 ppmAccuracy±0.04 ppm ±2% of reading @ 25 °CTypical EMC Dev.±0.01 ppmLight SourceLight Emitting Diode @ 525 nmLight DetectorSilicon PhotocellMethodAdaptation of the EPA Phenantroline method 315B, for ...

1635000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L )

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...

4518000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Dioxide HANNA HI 96738

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96700

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...

4420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96733

Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...

4318000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate MARTINI Mi412

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu  ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm khuôn khí nén TB-00G

- Model    TB-00G - Đk Piston    18 mm - Hành trình Piston    50 mm - Tốc độ búa    1600 lần/ph - Lượng khí tiêu thụ    0,25 m3/ph - Đầu nối ống khí    3/8" PT - Cỡ ống khí yêu cầu    ID 13 mm - Tổng chiều dài    280 mm - Trọng lượng    1,7 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Cân kim cương JL 603-C/00

ModelsReadability ct / gCapacity ct / gWeighing pan (mm)JL603-C/000,001 / 0,001610 / 122Ø 80 ...

22800000

Bảo hành : 12 tháng

Panme đo ba điểm trong điện tử INSIZE 3127-125

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 100-125mmĐộ phân giải :  0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5μmCấp bảo vệ : IP 54 ...

11100000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00, K6305-00

+ Chỉ thị số+ Wiring connections : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W+ Voltage : 150 / 300 / 600V+ Current : 3000A (option Clamp)Phụ kiện bao gồm : + 7141B (Voltage test lead set),+ 7148 (USB Cable),+ 7170 (Power cord),+ 8326-02 (SD card [2GB]) × 1+ 9125 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích công suất KYORITSU 6310-00

+ Chỉ thị số + Wiring connections : 1P 2W, 1P 3W, 3P 3W, 3P 4W + Voltage : 150 / 300 / 600 /1000V + Current : Max 3000A + Frequency meter range 40~70Hz+ Không bao gồm sensor đo dòng (chọn thêm) Bảo hành : 12 months Hãng sản xuất : Kyoritsu - Japan ...

54180000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH để bàn HANNA pH20 (0.00 to 14.00 pH)

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°CAccuracypH±0.02 pH Temperature±1°CTemperature Compensation manual (adjustable with arrow keys) or automatic from 0 to 100°C (with temperature ...

5220000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2314

Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...

13290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2315

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH HANNA HI 207 (-2.00 to 16.00 pH)

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH   Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH   Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...

4550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI806

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection   Automatic Resolution   0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy   ±2% of reading plus 0.05 ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution   0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy   ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration   3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI83749

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1200 NTU automatic range selection Resolution   0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1200 NTU Accuracy @25°C   ±2% of reading plus ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục WGZ-200 (0.00-200.00NTU)

Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: Characteristics: * Measurement of light scatter and decay of the insoluble particles suspended in water or transparent liquids. * Quantitative analysis of particle contents.   Specifications: * Light source: ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88703

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; ...

30500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88713

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range FNU Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU   FAU Mode 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU   NTU Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC   NTU Non-Ratio Mode ...

31600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tổng độ cứng, pH của nước HANNA HI 96736

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Total Hardness 0.00 to 4.70 mg/L (ppm)   pH 6.5 to 8.5 pH Resolution Total Hardness 0.01 mg/L (ppm)   pH 0.1 pH Accuracy @25°C Total Hardness ±0.11 mg/L ±5% of reading   pH ±0.1 pH Light Source   tungsten lamp Light ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục trong nước uống HANNA HI 93414

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Turbidity 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU   Free and Total Cl2 0.00 to 5.00 mg/L Resolution Turbidity 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU   Free and ...

20500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CMA 1.00 M

Thông số kỹ thuật - Lưu lượng :   Q = 20- 100 lít/phút - Tổng cột áp : H = 34,5-25,5 m - Công suất động cơ: + 0,75Kw, 1hp + 220V - Vật Liệu : + Thân bơm bằng gang + Cánh bơm : bằng đồng + Vỏ bơm : bằng gang + Trục bơm : inox + Làm kín trục: Gioăng cơ ...

4700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CPA 1.00 M

Hãng sản xuất EBARA Công suất (Kw) 0.74 Cột áp (m) 44 Số vòng quay (vòng/phút) 2900 Dải lưu lượng 0.3-1.2 m3/h Nguồn điện sử dụng 220V/1 pha Ứng dụng trong - Ứng dụng trong công nghiệp và gia dụng - Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm Vật ...

4750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CMB/A 2.00 M

Thông số kỹ thuật - Lưu lượng :   Q = 100- 280 lít/phút - Tổng cột áp : H = 28,7- 21m - Công suất động cơ: + 1,5Kw, 2hp + 220V - Vật Liệu : + Thân bơm bằng gang + Cánh bơm : bằng đồng + Vỏ bơm : bằng gang + Trục bơm : inox + Làm kín trục: Gioăng cơ ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CMB/A 3.00 T

Thông số kỹ thuật - Lưu lượng :   Q = 100- 280 lít/phút - Tổng cột áp : H = 34,5- 27 m - Công suất động cơ: + 2,2Kw, 3hp + 380V - Vật Liệu : + Thân bơm bằng gang + Cánh bơm : bằng đồng + Vỏ bơm : bằng gang + Trục bơm : inox + Làm kín trục: Gioăng cơ ...

9400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CDA/A 2.00 M

Hãng sản xuất EBARA Loại Trục ngang Công suất (Kw) 1.5 Số vòng quay (vòng/phút) 3000 Nguồn điện sử dụng 1pha, 240V, 50Hz Ứng dụng trong Bơm nước gia dụng (Water Domestic Pumps) Đặc điểm khác Bơm ly tâm liền trục, Vỏ Gang Kích thước (mm) 411 x 265 x ...

11050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CDA/A 3.00 T

Hãng sản xuất EBARA Loại Trục ngang Công suất (Kw) 2.2 Lưu lượng (m3/h) 0.14 Dải lưu lượng 0.14 m3/h Xuất xứ Italy ...

12250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CMB/A 2.00 T

Thông số kỹ thuật - Lưu lượng :   Q = 100- 280 lít/phút - Tổng cột áp : H = 28,7- 21 m - Công suất động cơ: + 1,5Kw, 2hp + 380V - Vật Liệu : + Thân bơm bằng gang + Cánh bơm : bằng đồng + Vỏ bơm : bằng gang + Trục bơm : inox + Làm kín trục: Gioăng cơ ...

8750000

Bảo hành : 12 tháng

Chuông cửa Ealink D21BDM00

Camera: 1/4 CCD color With night vision Water proof Connection: 4 wires Construction: Wall mounted Support lock control Operating temperature: - 20 ℃to + 60℃ Power: 18 - 36V Dimension: 298x138.5x55mm Viewing angle: 56° Support subscribers: up to 9 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Chuông cửa Ealink D21ADM00

Camera: 1/4 CCD color With night vision Water proof Connection: 4 wires Construction: Wall mounted Support lock control Operating temperature: - 20 ℃to + 60℃ Power: 18 - 36V Dimension: 298x138.5x55mm Viewing angle: 56° Support subscribers: up to 9 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI 83414

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI 83414 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L) Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10 ...

33200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm nước EBARA CDA 4.00 T

Loại máy bơm   :      Máy bơm công nghiệp Nguồn cấp / T0 :  380/3/90 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 3 Công suất HP:  4 Cột áp (m): 70 - 48 Lưu lượng (Lít/phút): 50 – 190 Lưu lượng (m3/h): 3 – 11.4 Đường Kính Trong Hút – Xả: Þ 40 - 32 Hàng mới 100%. Bảo ...

18140000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Ebara CMD 4.00 T

Nguồn cấp / T0 :  380/3/90 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 3 Công suất HP:  4 Cột áp (m): 17.8 – 11.8 Lưu lượng (Lít/phút): 300 – 1000 Lưu lượng (m3/h): 18 – 60 Đường Kính Trong Hút – Xả: Þ 65 - 65 ...

14350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Ebara CMB 4.00T

Nguồn cấp / T0 :  380/90 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 3 Công suất HP:  4 Cột áp (m): 45 – 33.5 Lưu lượng (Lít/phút): 100 – 280 Lưu lượng (m3/h): 6 – 16.8 Đường Kính Trong Hút – Xả: Þ 60 - 42 ...

13550000

Bảo hành : 12 tháng