Tìm theo từ khóa (Mêgôm mét) (11)
Xem dạng lưới

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :     20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác : |±1.5%rdg ...

6456000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1555

General specificationsDisplay75 mm x 105 mmPower12 V lead-acid rechargeable battery, Yuasa NP2.8-12Charger Input (AC)85 V ac 50/60 Hz 20 VAThis Class II (double insulated) instrument is supplied with a Class 1 (grounded) power cord. The protective ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1550C

Insulation resistance measurementTest voltage (dc)Range (dc)Accuracy (? reading)250 V 200 kΩ to 5 GΩ 5 GΩ to 50 GΩ > 50 GΩunspecified 5 % 20 % unspecified500 V 200 kΩ to 10 GΩ 10 GΩ to 100 GΩ > 100 GΩunspecified 5 % 20 % unspecified1000 V 200 kΩ to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1507

AC/DC Voltage MeasurementsAccuracyRange: 600.0 V Resolution: 0.1 V 50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3)Input Impedance3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced)> 60 dB at dc, 50 or 60 HzOverload Protection600 V rms or ...

12090000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165

DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 :     1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...

4570000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A

- Điện áp thử DC :     125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...

5180000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022

Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ      4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo :    40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC :  Giải đo : AC 20 ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503

AC/DC Voltage Measurements Accuracy Range: 600.0 V  Resolution: 0.1 V  50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3) Input Impedance 3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced) > 60 dB at dc, 50 or 60 Hz Overload Protection 600 ...

10950000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3315, K3315

- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V/1000V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ - Độ chính xác : |±10%Điện áp ...

6180000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3314, K3314

- Chỉ thị kim - Điện áp thử:  50V/ 125V/250V/500V - Phạm vi đo: 10M/20M/50M/100MΩ - ACV: 600V -  Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

6000000

Bảo hành : 12 tháng